| 500 |
5045 |
Đại học Tài chính & Kinh tế Vân Nam |
云南 财经 大学 |
| 501 |
5063 |
Đại học Y khoa Quảng Châu |
广州 医科大学 |
| 502 |
5116 |
Nhạc viện Trung ương |
中央 音乐 学院 |
| 503 |
5124 |
Nhạc viện Tứ Xuyên |
四川 音乐 学院 |
| 504 |
5142 |
Cheung Kong Graduate School of Business |
长江商学院 |
| 505 |
5148 |
Đại học trường sa |
长沙 学院 |
| 506 |
5223 |
Học viện Điện ảnh Bắc Kinh |
北京 电影 学院 |
| 507 |
5228 |
Học viện Mỹ thuật Trung ương Trung Quốc |
中央 美术 学院 |
| 508 |
5230 |
(3) Trường Cao học Thâm Quyến Đại học Bắc Kinh |
北京大学 深圳 研究生 院 |
| 509 |
5233 |
Đại học nghề Tô Châu |
苏州 市 职业 大学 |
| 510 |
5254 |
Đại học Giao thông Đông Trung Quốc |
华东 交通 大学 |
| 511 |
5269 |
Đại học Kinh tế Quốc tế Hồ Nam |
湖南 涉外 经济 学院 |
| 512 |
5323 |
Cao đẳng Thanh nhạc và Kỹ thuật Hải Nam |
海南 职业 技术 学院 |
| 513 |
5389 |
(3) Học viện Công nghệ Cáp Nhĩ Tân, Trường Cao học Thâm Quyến |
深圳 哈尔滨 工业 大学 研究生 院 |
| 514 |
5393 |
Đại học Trung Quốc Hồng Kông Thâm Quyến |
香港 中文 大学 (深圳) |
| 515 |
5430 |
Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tứ Xuyên |
四川 外国语 大学 |
| 516 |
5430 |
Bách khoa Thâm Quyến |
深圳 职业 技术 学院 |
| 517 |
5440 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Hàng Châu |
杭州 职业 技术 学院 |
| 518 |
5440 |
Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tây An |
西安 外国语 大学 |
| 519 |
5449 |
Nhạc viện Thượng Hải |
上海 音乐 学院 |
| 520 |
5470 |
(3) Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tế Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung |
华中 科技 大学 同济 医学院 |
| 521 |
5489 |
Học viện mỹ thuật Quảng Châu |
广州 美术 学院 |
| 522 |
5497 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Hàn Trung |
汉中 职业 技术 学院 |
| 523 |
5519 |
Đại học Khoa học & Kỹ thuật Hồ Nam |
湖南 科技 学院 |
| 524 |
5529 |
Đại học Trung y Quảng Châu |
广州 中 医药 大学 |
| 525 |
5541 |
Đại học Truyền thông & Truyền thông Chiết Giang |
浙江 传媒 学院 |
| 526 |
5564 |
Viện mỹ thuật Tứ Xuyên |
四川 美术 学院 |
| 527 |
5581 |
Học viện Sân khấu Thượng Hải |
上海 戏剧 学院 |
| 528 |
5622 |
Đại học Khoa học & Công nghệ Nhân văn Hồ Nam |
湖南 人文 科技 学院 |
| 529 |
5636 |
Đại học Jinlin Jianzhu |
吉林 建筑 大学 |
| 530 |
5639 |
Viện mỹ thuật Hồ Bắc |
湖北 美术 学院 |
| 531 |
5643 |
Đại học nghiên cứu nước ngoài Thiên Tân |
天津 外国语 大学 |
| 532 |
5664 |
Đại học Nông nghiệp và Kỹ thuật Zhongkai |
仲 恺 农业 工程 学院 |
| 533 |
5670 |
Học viện múa Bắc Kinh |
北京 舞蹈 学院 |
| 534 |
5693 |
Học viện Mỹ thuật Luxun |
鲁迅 美术 学院 |
| 535 |
5716 |
Học viện Mỹ thuật Tây An |
西安 美术 学院 |
| 536 |
5727 |
Đại học Đường Sơn |
唐山 学院 |
| 537 |
5727 |
Đại học kinh tế Hồ Bắc |
湖北 经济 学院 |
| 538 |
5745 |
Học viện Mỹ thuật Thiên Tân |
天津 美术 学院 |
| 539 |
5754 |
Đại học Trung y Hồ Bắc |
湖北 中 医药 大学 |
| 540 |
5777 |
Đại học Tài chính & Kinh tế Sơn Tây |
山西 财经 大学 |
| 541 |
5785 |
Học viện Mỹ thuật Trung ương |
中央 美术 学院 艺术 资讯 网 |
| 542 |
5791 |
Đại học Sư phạm Quý Châu |
贵州 师范 学院 |
| 543 |
5797 |
Đại học Chính trị Thanh niên Trung Quốc |
中国 青年 政治 学院 |
| 544 |
5813 |
Học viện nghệ thuật sân khấu quốc gia Trung Quốc |
中国 戏曲 学院 |
| 545 |
5813 |
Đại học nghệ thuật Sơn Đông |
山东 艺术 学院 |
| 546 |
5834 |
Nhạc viện Trung Quốc |
中国 音乐 学院 |
| 547 |
5845 |
Đại học Truyền hình & Đài phát thanh Ninh Ba |
宁波 广播 电视大学 |
| 548 |
5868 |
Đại học Bạch Vân Quảng Đông |
广东 白云 学院 |
| 549 |
5868 |
Học viện nghệ thuật Trung Quốc |
中国 美术 学院 |
| 550 |
5871 |
Đại học Nghệ thuật & Thiết kế Sơn Đông |
山东 工艺 美术 学院 |
| 551 |
5903 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Laiwu |
莱芜 职业 技术 学院 |
| 552 |
5908 |
Học viện Công nghệ Bách khoa Công nghiệp Hồ Nam |
湖南 国防 工业 职业 技术 学院 |
| 553 |
5916 |
Đại học nghệ thuật Yunan |
云南 艺术 学院 |
| 554 |
5918 |
Viện thông tin Neusoft Đại Liên |
大连 东软 信息 学院 |
| 555 |
5951 |
Nhạc viện Thẩm Dương |
沈 阳 音乐 学院 |
| 556 |
5956 |
Đại học Tài chính & Kinh tế Xi’An |
西安 财经 学院 |
| 557 |
5966 |
Nhạc viện Tây An |
西安 音乐 学院 |
| 558 |
5985 |
Đại học Chengjian Tianjin |
天津 城建 大学 |
| 559 |
5992 |
Đại học sư phạm Diêm Thành |
盐城 师范 学院 |
| 560 |
5992 |
Đại học Tây An Huy |
皖西 学院 |
| 561 |
5994 |
Viện Khoa học Chính trị và Luật Cam Túc |
甘肃 政法 学院 |
| 562 |
5998 |
Học viện kinh doanh chuyên nghiệp Bắc Kinh |
北京 经贸 职业 学院 |
| 563 |
6017 |
Nhạc viện Vũ Hán |
武汉 音乐 学院 |
| 564 |
6036 |
Cao đẳng Công nghệ Quzhou |
衢州 职业 技术 学院 |
| 565 |
6040 |
Nhạc viện Thiên Tân |
天津 音乐 学院 |
| 566 |
6049 |
Cao đẳng Sư phạm Zunyi |
遵义 师范 学院 |
| 567 |
6052 |
Đại học thể thao Quảng Châu |
广州 体育 学院 |
| 568 |
6052 |
Học viện Công nghệ Hà Nam |
河南 机电 高等 专科学校 |
| 569 |
6058 |
Học viện kỹ thuật Hồ Nam |
湖南 工程 学院 |
| 570 |
6065 |
Cao đẳng y tế Binzhou |
滨州 医学院 |
| 571 |
6067 |
Học viện Hí kịch Trung ương |
中央 戏剧 学院 |
| 572 |
6067 |
Đại học Y Tây Nam |
泸州 医学院 |
| 573 |
6078 |
Đại học Longyan |
龙岩 学院 |
| 574 |
6097 |
Đại học nữ Trung Quốc |
中华 女子 学院 |
| 575 |
6106 |
Cao đẳng Bách khoa Công nghiệp Chiết Giang |
浙江 工业 职业 技术 学院 |
| 576 |
6106 |
Đại học Sư phạm Dương Tử |
长江 师范 学院 |
| 577 |
6106 |
Đại học Y Duy Phường |
潍坊 医学院 |
| 578 |
6106 |
Đại học bay hàng không dân dụng Trung Quốc |
中国 民航 飞行 学院 |
| 579 |
6117 |
Đại học thể thao Thẩm Dương |
沈 阳 体育 学院 |
| 580 |
6125 |
Đại học Sư phạm Qiannan dành cho các dân tộc |
黔南 民族 师范 学院 |
| 581 |
6153 |
Đại học Á-Âu Xi’An |
西安欧亚 学院 |
| 582 |
6153 |
Đại học Y học Trung Quốc Cam Túc |
甘肃 中 医学院 |
| 583 |
6158 |
Đại học quốc tế Xi’An |
西安 外事 学院 |
| 584 |
6158 |
Học viện thể thao Thành Đô |
成都 体育 学院 |
| 585 |
6176 |
Trung tâm Khoa học & Công nghệ Tiên tiến Trung Quốc |
中国 高等 科学 技术 中心 |
| 586 |
6198 |
Trường kinh doanh Thượng Hải |
上海 商 学院 |
| 587 |
6198 |
Đại học Công nghệ Giang Tây |
江西 科技 学院 |
| 588 |
6198 |
Đại học Sư phạm Ninh Hạ |
宁夏 师范 学院 |
| 589 |
6204 |
Cao đẳng Y tế Bắc Tứ Xuyên |
川北 医学院 |
| 590 |
6225 |
Đại học Giáo dục Thể chất Xi’An |
西安 体育 学院 |
| 591 |
6225 |
Đại học nghệ thuật Tân Cương |
新疆 艺术 学院 |
| 592 |
6225 |
Đại học Y khoa Côn Minh |
昆明 医科大学 |
| 593 |
6225 |
Đại học thể thao Sơn Đông |
山东 体育 学院 |
| 594 |
6233 |
Đại học Sanda |
上海 杉 达 学院 |
| 595 |
6261 |
(1) Đại học truyền hình và phát thanh Cát Lâm |
吉林 广播 电视大学 |
| 596 |
6261 |
Đại học Trung y Thiểm Tây |
陕西 中 医学院 |
| 597 |
6261 |
Đại học Sư phạm Baicheng |
白城 师范 学院 |
| 598 |
6267 |
Đại học Zaozhuang |
枣庄 学院 |
| 599 |
6267 |
Hiệp hội Thư viện Trung Quốc |
中国 图书馆 学会 |
| 600 |
6272 |
Đại học Yibin |
宜宾 学院 |
| 601 |
6272 |
Học viện Công nghệ Từ Châu |
徐州 工程 学院 |
| 602 |
6278 |
Đại học Khoa học & Công nghệ An Huy |
安徽 科技 学院 |
| 603 |
6299 |
Học viện dạy nghề Thiên Tân |
天津 职业 大学 |
| 604 |
6306 |
Đại học Quan hệ Quốc tế |
国际 关系 学院 |
| 605 |
6306 |
Trường cao đẳng kinh tế Hải Khẩu |
海口 经济 学院 |
| 606 |
6318 |
Đại học Y Tế Ninh |
济宁 医学院 |
| 607 |
6327 |
Đại học Sư phạm Đường Sơn |
唐山 师范 学院 |
| 608 |
6332 |
Đại học nghệ thuật Cát Lâm |
吉林 艺术 学院 |
| 609 |
6339 |
Đại học Jiujiang |
九江 大学 |
| 610 |
6339 |
Đại học Xi’An Peihua |
西 安培华 学院 |
| 611 |
6345 |
Đại học Khoa học & Nghệ thuật Xi’An |
西安 文理 学院 |
| 612 |
6348 |
Viện giáo dục thể chất Hà Bắc |
河北 体育 学院 |
| 613 |
6354 |
Bách khoa Công nghiệp Quảng Đông |
广东 轻工 职业 技术 学院 |
| 614 |
6354 |
Đại học Quý Dương |
贵阳 学院 |
| 615 |
6354 |
Bách khoa Vũ Hán |
武汉 职业 技术 学院 |
| 616 |
6354 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Duy Phường |
潍坊 科技 学院 |
| 617 |
6354 |
Đại học Công an Nhân dân Trung Quốc |
中国 人民 公安 大学 |
| 618 |
6361 |
Đại học Hình Đài (Cao đẳng Sư phạm Cao cấp) |
邢台 学院 |
| 619 |
6361 |
Đại học Chuzhou |
滁州 学院 |
| 620 |
6371 |
(1) Đại học Nông nghiệp Thiên Tân |
天津 农学院 |
| 621 |
6380 |
Học viện Công nghệ An Dương |
安阳 工学院 |
| 622 |
6380 |
Đại học Đại Lý |
大理 大学 |
| 623 |
6391 |
Học viện Truyền thông Chiết Giang (Học viện Kỹ thuật và Dạy nghề Giao thông Vận tải) |
浙江 交通 职业 技术 学院 |
| 624 |
6391 |
(1) Học viện Công nghệ Diêm Thành |
盐城 工学院 |
| 625 |
6391 |
Đại học Khoa học & Nghệ thuật Hà Bắc (Đại học Xiangfan |
湖北 文理 学院 |
| 626 |
6391 |
Đại học ngoại ngữ Jilin Huaqiao |
吉林华 桥 外国语 学院 |
| 627 |
6398 |
Đại học Tài chính Quảng Đông |
广东 金融 学院 |
| 628 |
6398 |
Đại học Wuzhou |
梧州 学院 |
| 629 |
6398 |
Đại học Bắc Hà Bắc |
河北 北方 学院 |
| 630 |
6448 |
Trường dược phẩm Thượng Hải |
上海市 医药 学校 |
| 631 |
6454 |
Đại học Huanghuai (Cao đẳng Sư phạm Zhumadian) |
黄淮 学院 |
| 632 |
6464 |
Đại học Sư phạm Yili (Cao đẳng Sư phạm) |
伊犁 师范 学院 |
| 633 |
6464 |
Học viện truyền thông Hà Bắc |
河北 传媒 学院 |
| 634 |
6468 |
Viện cảnh sát Giang Tô |
江苏 警官 学院 |
| 635 |
6471 |
Học viện Công nghệ Hắc Long Giang |
黑龙江 工程 学院 |
| 636 |
6471 |
Đại học Tân Hương |
新乡 学院 |
| 637 |
6491 |
Cao đẳng Sư phạm Quế Lâm |
桂林 师范 高等 专科学校 |
| 638 |
6494 |
(1) Đại học Shandong Yingcai |
山东 英才 学院 |
| 639 |
6502 |
Đại học Tô Châu |
宿州 学院 |
| 640 |
6522 |
Đại học Sư phạm Đại Khánh |
大庆 师范 学院 |
| 641 |
6527 |
Đại học Côn Minh |
昆明 大学 |
| 642 |
6553 |
Đại học Yantai Nanshan |
烟台 南山 学院 |
| 643 |
6561 |
Đại học Hechi |
河池 学院 |
| 644 |
6565 |
Đại học Lu Liang |
吕梁 学院 |
| 645 |
6569 |
Học viện Công nghệ Nam Xương |
南昌 理工学院 |
| 646 |
6601 |
Đại học Pingdingshan |
平顶山 学院 |
| 647 |
6601 |
Đại học Y Chengde |
承德 医学院 |
| 648 |
6627 |
Đại học Sư phạm Quảng Đông |
广东 第二 师范 学院 |
| 649 |
6627 |
Trường cao đẳng cảnh sát Sơn Đông |
山东 警察 学院 |
| 650 |
6627 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Ôn Châu |
温州 职业 技术 学院 |
| 651 |
6641 |
Đại học Kinh tế Tài chính Quảng Tây |
广西 财经 学院 |
| 652 |
6656 |
Đại học Yang-En |
仰 恩 大学 |
| 653 |
6660 |
Học viện nghệ thuật dạy nghề Chiết Giang |
浙江 艺术 职业 学院 |
| 654 |
6680 |
Đại học Chifeng |
赤峰 学院 |
| 655 |
6680 |
Pingdingshan Industrial College of Technology |
平顶山 工业 职业 技术 学院 |
| 656 |
6691 |
Viện kỹ thuật bảo tồn sông Hoàng Hà |
黄河 水利 职业 技术 学院 |
| 657 |
6691 |
(3) Viện Công nghệ Ninh Ba Đại học Chiết Giang |
浙江 大学 宁波 理工学院 |
| 658 |
6697 |
Viện Công nghệ Vô Tích |
无锡 职业 技术 学院 |
| 659 |
6710 |
Đại học Sư phạm Chuxiong |
楚雄 师范 学院 |
| 660 |
6721 |
Kim Hoa Polytecnic |
金华 职业 技术 学院 |
| 661 |
6732 |
Đại học Công nghệ ô tô Hồ Bắc |
湖北 汽车工业 学院 |
| 662 |
6736 |
Đại học Longdong |
陇东 学院 |
| 663 |
6754 |
(1) Đại học Khoa học và Nghệ thuật Tứ Xuyên |
四川 文理 学院 |
| 664 |
6754 |
Cao đẳng nghề kỹ thuật nông nghiệp Tân Cương |
新疆 农业 职业 技术 学院 |
| 665 |
6767 |
Đại học Ngoại giao Trung Quốc |
外交 学院 |
| 666 |
6767 |
Đại học Thạch Gia Trang |
石家庄 学院 |
| 667 |
6767 |
Viện Khoa học & Công nghệ Bắc Trung Quốc |
华北 科技 学院 |
| 668 |
6775 |
Trường Cao đẳng Truyền thông tỉnh Liêu Ninh |
辽宁 省 交通 高等 专科学校 |
| 669 |
6775 |
Cao đẳng công nghệ chuyên nghiệp đường sắt Hồ Nam |
湖南 铁道 职业 技术 学院 |
| 670 |
6784 |
Cao đẳng Y tế Thẩm Dương |
沈 阳 医学院 |
| 671 |
6793 |
Đại học kiến trúc Hà Bắc |
河北 建筑工程 学院 |
| 672 |
6793 |
Viện gốm Jingdezhen |
景德镇 陶瓷 大学 |
| 673 |
6818 |
Đại học Mở Trung Quốc |
国家 开放 大学 |
| 674 |
6826 |
Bách khoa Phật Sơn |
佛山 职业 技术 学院 |
| 675 |
6830 |
(1) Đại học Chaohu |
巢湖 学院 |
| 676 |
6841 |
Viện Khoa học & Công nghệ Liêu Ninh |
辽宁 科技 学院 |
| 677 |
6852 |
Cao đẳng nghề và kỹ thuật Baoding |
保定 职业 技术 学院 |
| 678 |
6856 |
Đại học Khoa học Chính trị và Luật Sơn Đông |
山东 政法 学院 |
| 679 |
6858 |
Đại học Cảnh sát Quốc gia về Tư pháp Hình sự |
中央 司法 警官 学院 |
| 680 |
6870 |
Đại học Sư phạm Qujing |
曲靖 师范 学院 |
| 681 |
6875 |
Viện Công nghệ Thái Nguyên |
太原 工业 学院 |
| 682 |
6875 |
Trường Cao đẳng nghề Khoa học & Công nghệ Hồ Nam |
湖南 科技 职业 学院 |
| 683 |
6883 |
Đại học Xi’An Siyuan |
西安 思源 学院 |
| 684 |
6883 |
Trường cao đẳng y tế Changzhi |
长治 医学院 |
| 685 |
6883 |
Đại học Sư phạm Mudanjiang |
牡丹江 师范 学院 |
| 686 |
6883 |
Học viện Kỹ nghệ Công nghiệp Nam Kinh |
南京 工业 职业 技术 学院 |
| 687 |
6893 |
Cao đẳng sư phạm Kashgar |
喀什 师范 学院 |
| 688 |
6893 |
Cao đẳng Truyền thông Phúc Kiến Chuanzheng |
福建 船 政 交通 职业 学院 |
| 689 |
6898 |
Đại học nữ sinh Sơn Đông |
山东 女子 学院 |
| 690 |
6902 |
Đại học Sư phạm Hàm Dương |
咸阳 师范 学院 |
| 691 |
6908 |
Cao đẳng bách khoa Bắc Kinh |
北京 工业 职业 技术 学院 |
| 692 |
6957 |
(3) Viện Kỹ thuật Thông tin Đại học Hàng Châu Dianzi |
杭州 电子 科技 大学 信息 工程 学院 |
| 693 |
6962 |
Cao đẳng Dệt may Thành Đô |
成都 纺织 高等 专科学校 |
| 694 |
6973 |
Trường Cao đẳng nghề và kỹ thuật điện và bảo tồn nước Phúc Kiến |
福建 水利 电力 职业 技术 学院 |
| 695 |
6983 |
Viện thể thao Nam Kinh |
南京 体育 学院 |
| 696 |
6993 |
Đại học Đông Liêu Ninh |
辽东 学院 |
| 697 |
6999 |
Cao đẳng nghề Công nghiệp & Thương mại Chiết Giang |
浙江 工贸 职业 技术 学院 |
| 698 |
7009 |
Bách khoa AIB Quảng Đông |
广东 农工商 职业 技术 学院 |
| 699 |
7009 |
Cao đẳng nghề nông nghiệp Bắc Kinh |
北京 农业 职业 学院 |
| 700 |
7014 |
Viện nghệ thuật thị giác Thượng Hải |
复旦大学 上海 视觉 艺术 学院 |
| 701 |
7014 |
Đại học cảnh sát Hồ Bắc |
湖北 警官 学院 |
| 702 |
7014 |
Đại học Baise |
百色 学院 |
| 703 |
7027 |
Cao đẳng Hàng không & Du lịch Tam Á |
三亚 航空 旅游 职业 学院 |
| 704 |
7033 |
Cao đẳng công nghệ dạy nghề Nam Ninh |
南宁 职业 技术 学院 |
| 705 |
7033 |
(1) Đại học Bách khoa Heyuan |
河源 职业 技术 学院 |
| 706 |
7033 |
Đại học Anshun |
安顺 学院 |
| 707 |
7047 |
Cao đẳng cảnh sát rừng Nam Kinh |
南京 森林 警察 学院 |
| 708 |
7047 |
Đại học Thanh niên Sơn Đông về Khoa học Chính trị |
山东 青年 政治 学院 |
| 709 |
7059 |
Đại học thể thao Cáp Nhĩ Tân |
哈尔滨 体育 学院 |
| 710 |
7059 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Minxi |
闽西 职业 技术 学院 |
| 711 |
7059 |
Bách khoa Thuận Đức |
顺德 职业 技术 学院 |
| 712 |
7059 |
(1) Đại học Mở Thượng Hải |
上海 开放 大学 |
| 713 |
7068 |
(1) Đại học Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Cát Lâm |
吉林 农业 科技 学院 |
| 714 |
7068 |
Đại học Y Trường Sa |
长沙 医学院 |
| 715 |
7073 |
Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Cát Lâm |
吉林 工商 学院 |
| 716 |
7073 |
Tổ chức Kinh tế Kỹ thuật Chiết Giang |
浙江 经济 职业 技术 学院 |
| 717 |
7086 |
(3) Đại học truyền thông của Cao đẳng Nanguang Trung Quốc |
中国 传媒 大学 南 广 学院 |
| 718 |
7086 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật & Truyền thông Quảng Tây |
广西 交通 职业 技术 学院 |
| 719 |
7086 |
Đại học bách khoa Hồ Bắc |
湖北 理工学院 |
| 720 |
7093 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Máy móc và Điện lực Quảng Tây |
广西 机电 职业 技术 学院 |
| 721 |
7093 |
(3) Đại học Đông Bắc Qinhuangdao |
东北 大学 秦皇岛 分校 |
| 722 |
7097 |
Cao đẳng Sichuan Minzu |
四川 民族 学院 |
| 723 |
7100 |
Đại học Hàm Đan |
邯郸 学院 |
| 724 |
7112 |
Viện Công nghệ Đóng tàu Vũ Hán |
武汉 船舶 职业 技术 学院 |
| 725 |
7116 |
Học viện Thương mại & Công nghệ Sơn Đông |
山东 商业 职业 技术 学院 |
| 726 |
7116 |
Học viện công nghệ Quảng Châu |
广州 工程 技术 职业 学院 |
| 727 |
7130 |
Đại học nghề Urumqi |
乌鲁木齐 职业 大学 |
| 728 |
7138 |
Viện công nghiệp ô tô Trường Xuân |
|
| 729 |
7138 |
Cao đẳng cảnh sát Chiết Giang |
浙江 警察 学院 |
| 730 |
7148 |
Cao đẳng tài chính Chiết Giang |
浙江 金融 职业 学院 |
| 731 |
7148 |
Bách khoa Khoa học và Công nghệ Quảng Đông |
广东 科学 技术 职业 学院 – 广东 省 科技 干部 学院 |
| 732 |
7148 |
Đại học Jiaozuo |
焦作 大学 |
| 733 |
7154 |
(1) Đại học Sư phạm Lang Phường |
廊坊 师范 学院 |
| 734 |
7165 |
Đại học Y Gannan |
赣 南 医学院 |
| 735 |
7165 |
Đại học Hengshui |
衡水 学院 |
| 736 |
7172 |
Viện Khoa học & Công nghệ Ninh Hạ |
宁夏 理工学院 |
| 737 |
7189 |
Đại học Kinh doanh & Kinh tế Quốc tế Liêu Ninh |
辽宁 对外 经贸 学院 |
| 738 |
7193 |
Viện Thương mại & Thương mại Quốc tế Thiểm Tây |
陕西 国际 商贸 学院 |
| 739 |
7207 |
Trường cao đẳng nghề chăn nuôi nông nghiệp Giang Tô |
江苏 畜牧 兽医 职业 技术 学院 |
| 740 |
7213 |
(1) Cao đẳng Công nghệ kiến trúc Tứ Xuyên |
四川 建筑 职业 技术 学院 |
| 741 |
7213 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Đại Liên |
大连 职业 技术 学院 |
| 742 |
7221 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Liễu Châu |
柳州 职业 技术 学院 |
| 743 |
7228 |
(3) Trường Giáo dục Thường xuyên Đại học Bắc Kinh |
北京大学 继续 教育 学院 |
| 744 |
7228 |
Đại học Jianqiao Thượng Hải |
上海 建桥 学院 |
| 745 |
7228 |
Đại học Chizhou |
池州 学院 |
| 746 |
7236 |
Cao đẳng kỹ thuật Qingdao |
青岛 职业 技术 学院 |
| 747 |
7236 |
Đại học Tongren |
铜仁 学院 |
| 748 |
7236 |
Cao đẳng Trấn Giang |
镇江 市 高等 专科学校 |
| 749 |
7258 |
Đại học Tài nguyên nước và Điện Chiết Giang |
浙江 水利 水电 专科学校 |
| 750 |
7258 |
Bách khoa Ninh Hạ |
宁夏 职业 技术 学院 |
| 751 |
7258 |
Cao đẳng hàng không dân dụng Quảng Châu |
广州 民航 职业 技术 学院 |
| 752 |
7270 |
(1) Đại học Sư phạm Weinan |
渭南 师范 学院 |
| 753 |
7329 |
Bách khoa Phúc Châu |
福州 职业 技术 学院 |
| 754 |
7334 |
(3) Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử thuộc Viện Trung Sơn Trung Quốc |
电子 科技 大学 中山 学院 |
| 755 |
7340 |
Cao đẳng luyện kim Côn Minh |
昆明 冶金 高等 专科学校 |
| 756 |
7344 |
Cao đẳng nghề cảnh sát tư pháp Ninh Hạ |
宁夏 司法 警官 职业 学院 |
| 757 |
7359 |
Đại học Khoa học & Công nghệ Hồ Bắc (Đại học Tây An) |
湖北 科技 学院 |
| 758 |
7363 |
Đại học Thương mại và Nghiên cứu Quốc tế Phúc Châu |
福州 外语 外贸 学院 |
| 759 |
7363 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật & Dạy nghề Nông nghiệp Quảng Tây |
广西 农业 职业 技术 学院 |
| 760 |
7363 |
Zhengzhou Shengda University of Economics Business and Management |
郑州 升 达 经贸 管理 学院 |
| 761 |
7363 |
(3) Đại học Sư phạm Bắc Kinh Chu Hải |
北京 师范大学 珠海 分校 |
| 762 |
7374 |
Đại học Sư phạm Qiongtai |
琼 台 师范 学院 |
| 763 |
7374 |
Trường Cao đẳng Công nghệ & Kinh doanh Tứ Xuyên |
四川 工商 职业 技术 学院 – 四川 工商 职业 技术 学院 |
| 764 |
7374 |
(1) Cao đẳng nghề Uy Hải |
威海 职业 学院 |
| 765 |
7383 |
Cao đẳng Y tế An Huy |
安徽 医学 高等 专科学校 |
| 766 |
7388 |
Đại học Phủ Điền |
莆田 学院 |
| 767 |
7388 |
Đại học quốc tế SIAS |
郑州 大学 西亚斯 国际 学院 |
| 768 |
7388 |
Cao đẳng Bách khoa Hình Đài |
邢台 职业 技术 学院 |
| 769 |
7396 |
Viện Quan hệ Công nghiệp Trung Quốc |
中国 劳动 关系 学院 |
| 770 |
7396 |
Đại học Shangluo |
商洛 学院 |
| 771 |
7401 |
Đại học Duke Kunshan |
昆山 杜克 大学 |
| 772 |
7410 |
Cao đẳng Chính trị Thanh niên Bắc Kinh |
北京 青年 政治 学院 |
| 773 |
7420 |
Đại học Ngân Xuyên |
银川 大学 |
| 774 |
7420 |
Đại học North Minzu |
北方 民族 大学 |
| 775 |
7420 |
Đại học Baoding |
保定 学院 |
| 776 |
7430 |
Đại học Y khoa Mudanjiang |
牡丹江 医学院 |
| 777 |
7443 |
Mianyang Polytechnic |
绵阳 职业 技术 学院 |
| 778 |
7443 |
(1) Trường Cao đẳng Kỹ thuật Bưu chính Viễn thông Thạch Gia Trang |
|
| 779 |
7448 |
Trường giang bách khoa |
长江 职业 学院; Đại học Kinh tế và Quản lý Hồ Bắc |
| 780 |
7458 |
Cao đẳng Công nghệ Thông tin Bắc Kinh |
北京 信息 职业 技术 学院 |
| 781 |
7458 |
Cao đẳng Tài chính và Thuế Hà Nam |
河南 财政 税 金融 学院 |
| 782 |
7458 |
Cao đẳng tư thục Hualian |
私立 华联 学院 |
| 783 |
7458 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Xing’an |
兴安 职业 技术 学院 |
| 784 |
7469 |
Cao đẳng nghề kỹ thuật lâm nghiệp Phúc Kiến |
福建 林业 职业 技术 学院 |
| 785 |
7469 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Taizhong |
台州 职业 技术 学院 |
| 786 |
7475 |
Học viện dạy nghề Zibo |
淄博 职业 学院 |
| 787 |
7479 |
(3) Trường Kinh doanh Đại học Sư phạm Vân Nam |
云南 师范大学 商 学院 |
| 788 |
7486 |
(1) Đại học An Huy Sanlian |
安徽 三联 学院 |
| 789 |
7490 |
Cao đẳng Y tế Thành Đô |
成都 医学院 |
| 790 |
7497 |
Trường Cao đẳng nghề Bưu điện và Viễn thông Quảng Đông |
广东 邮电 职业 技术 学院 |
| 791 |
7504 |
Cao đẳng Hàng hải Quảng Châu |
广州 航海 高等 专科学校 |
| 792 |
7504 |
Viện Hàng hải Giang Tô |
江苏 海事 职业 技术 学院 |
| 793 |
7516 |
(1) Học viện cảnh sát Hồ Nam |
湖南 警察 学院 |
| 794 |
7516 |
Viện Kinh tế và Thương mại Chiết Giang |
浙江 经贸 职业 技术 学院 |
| 795 |
7521 |
Đại học Mở Thiên Tân |
天津 广播 电视大学 |
| 796 |
7521 |
Trường Cao đẳng Nghề & Kỹ thuật Than Sơn Tây |
山西 煤炭 职业 技术 学院 |
| 797 |
7521 |
Zhangjiajie Institute of Aeronautical Engineering |
张家界 航空 工业 职业 技术 学院 |
| 798 |
7521 |
Cao đẳng cảnh sát Tứ Xuyên |
四川 警察 学院 |
| 799 |
7521 |
Đại học Văn hóa Quốc tế Vũ Hán |
武汉 商贸 职业 学院 |
| 800 |
7532 |
(3) Trường Cao đẳng Truyền thông và Truyền thông Đại học Sư phạm Hoa Trung Vũ Hán |
华中师范 大学 武汉 传媒 学院 |
| 801 |
7532 |
(1) Đại học Công nghệ Tây An |
西安 工业 大学 |
| 802 |
7537 |
Cao đẳng Công nghệ Lâm nghiệp Cam Túc |
甘肃 林业 职业 技术 学院 |
| 803 |
7549 |
Cao đẳng vận tải biển Nam Thông |
南通 航运 职业 技术 学院 |
| 804 |
7554 |
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại Nam Hoa |
南华 工商 学院 |
| 805 |
7562 |
Cao đẳng nghệ thuật chuyên nghiệp Côn Minh |
昆明 艺术 职业 学院 |
| 806 |
7562 |
Đại học Đông Hắc Long Giang |
黑龙江 东方 学院 |
| 807 |
7566 |
Cao đẳng bách khoa nữ Quảng Đông |
广东 女子 职业 技术 学院 |
| 808 |
7566 |
Đại học nghệ thuật Nam Kinh |
南京 艺术 学院 |
| 809 |
7566 |
Trường Cao đẳng Công tác xã hội Trường Sa |
长沙 民政 职业 技术 学院 |
| 810 |
7573 |
Đại học Tongling |
铜陵 学院 |
| 811 |
7573 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Thông tin Huaian |
淮安 信息 职业 技术 学院 |
| 812 |
7580 |
Đại học Khoa học & Công nghệ Minnan |
闽南 理工学院 |
| 813 |
7585 |
Cao đẳng Tianshi |
天津 天 狮 学院 |
| 814 |
7597 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nghề Lan Châu |
兰州 职业 技术 学院 |
| 815 |
7597 |
Qiannan Polytechnic dành cho các quốc gia |
黔南 民族 职业 技术 学院 |
| 816 |
7597 |
Bách khoa Công nghiệp Hồ Nam |
湖南 工业 职业 技术 学院 |
| 817 |
7603 |
Trường Cao đẳng Nghề Khoa học Chăn nuôi và Thú y Sơn Đông |
山东 畜牧 兽医 职业 学院 |
| 818 |
7610 |
Cao đẳng Bách khoa Công nghiệp Quý Châu |
贵州 工业 职业 技术 学院 |
| 819 |
7610 |
(3) Cao đẳng công nghệ người sáng lập Đại học Bắc Kinh |
北大 方正 软件 技术 学院 |
| 820 |
7619 |
Đại học Qingdao Binhai |
青岛 滨海 学院 |
| 821 |
7630 |
Đại học Dầu khí Đông Bắc |
大庆 石油 学院 |
| 822 |
7630 |
(3) Cao đẳng Công thương Đại học Hà Bắc |
河北 大学 工商 学院 |
| 823 |
7634 |
Bách khoa truyền thông Quảng Đông |
广东 交通 职业 技术 学院 |
| 824 |
7634 |
Trường Cao đẳng Nghề & Kỹ thuật Giao thông Bắc Kinh |
北京 交通 职业 技术 学院 |
| 825 |
7642 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Xây dựng Ứng dụng Zhejiang Guangsha |
浙江 广厦 建设 职业 技术 学 |
| 826 |
7642 |
Viện Công nghệ và Kinh doanh Trùng Khánh |
重庆 工商 职业 学院 |
| 827 |
7657 |
Rizhao Polytechnic |
日照 职业 技术 学院 |
| 828 |
7671 |
Đại học nghiên cứu nước ngoài Hà Bắc |
河北 外国语 学院 |
| 829 |
7671 |
Trường cao đẳng nghề và kỹ thuật quản lý khách sạn Qingdao |
青岛 酒店 管理 职业 技术 学院 |
| 830 |
7676 |
Cao đẳng cảnh sát Quảng Đông |
广东 警官 学院 |
| 831 |
7684 |
Cao đẳng bách khoa Taizhou |
泰州 职业 技术 学院 |
| 832 |
7684 |
Đại học Y Xi’An |
西安 医学院 |
| 833 |
7693 |
Cao đẳng nghề Liêu Ninh |
辽宁 职业 学院 |
| 834 |
7693 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Lishui |
丽水 职业 技术 学院 |
| 835 |
7693 |
Viện Kinh tế và Thương mại Hà Nam |
河南 经贸 职业 学院 |
| 836 |
7693 |
Học viện Kỹ thuật Thường Châu |
常州 工程 职业 技术 学院 |
| 837 |
7719 |
Đại học Kỹ thuật Hà Nam |
河南 工程 学院 |
| 838 |
7719 |
Hồ Nam Truyền thông Bách khoa |
湖南 交通 职业 技术 学院 |
| 839 |
7726 |
Cao đẳng Hetao |
河套 学院 |
| 840 |
7731 |
(1) Bách khoa Công nghiệp và Thương mại Quảng Đông |
广东 工贸 职业 技术 学院 |
| 841 |
7731 |
Học viện kỹ thuật liên hiệp Giang Tô |
江苏 联合 职业 技术 学院 |
| 842 |
7744 |
Đại học Bách khoa Sanmenxia |
三门峡 职业 技术 学院 |
| 843 |
7748 |
Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh Quốc tế Quảng Tây |
广西 国际 商务 职业 技术 学院 |
| 844 |
7748 |
Đại học Quý Châu Minzu (Cao đẳng Dân tộc thiểu số) |
贵州 民族 大学 |
| 845 |
7748 |
(3) Cao đẳng y tế Đại học Nam Xương |
南昌 大学 医学院 |
| 846 |
7766 |
Đại học Geely Bắc Kinh |
北京 吉利 大学 |
| 847 |
7771 |
(1) Trường Đại học ven biển Thiên Tân |
天津 滨海 职业 学院 |
| 848 |
7771 |
Viện dệt may Thường Châu |
常州 纺织 服装 职业 技术 学院 |
| 849 |
7771 |
Trường Bách khoa Sơn Đông (Học viện Công nghệ Đường sắt Tế Ninh) |
山东 职业 学院 |
| 850 |
7777 |
Học viện thương mại dạy nghề Giang Tô |
江苏 经贸 职业 技术 学院 |
| 851 |
7783 |
Cao đẳng cảnh sát Phúc Kiến |
福建 警察 学院 |
| 852 |
7789 |
Cao đẳng bách khoa Ya’an |
雅安 职业 技术 学院 |
| 853 |
7789 |
Học viện Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc |
中国 人民 武装警察 部队 学院 |
| 854 |
7789 |
Bách khoa Hà Nam |
河南 职业 技术 学院 |
| 855 |
7800 |
Cao đẳng nghề sinh thái Hồ Bắc |
湖北 生态 工程 职业 技术 学院 |
| 856 |
7800 |
Đại học Hạ Môn Hoa Hạ |
厦门 华厦 学院 |
| 857 |
7800 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp nhẹ Baotou |
包头 轻工 职业 技术 学院 |
| 858 |
7813 |
Đại học Tân Hoa xã An Huy |
安徽 新华 学院 |
| 859 |
7821 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Thiểm Tây |
陕西 职业 技术 学院 |
| 860 |
7821 |
Cao đẳng nghề bảo vệ nước Sơn Đông |
山东 水利 职业 学院 |
| 861 |
7825 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thông tin Thạch Gia Trang |
石家庄 信息 工程 职业 学院 |
| 862 |
7831 |
Đại học Sư phạm Cam Túc dành cho các dân tộc |
甘肃 民族 师范 学院 |
| 863 |
7831 |
Cao đẳng Cơ điện tử Liêu Ninh |
辽宁 机电 职业 技术 学院 |
| 864 |
7831 |
Bách khoa Tam Hiệp Hồ Bắc |
湖北 三峡 职业 技术 学院 |
| 865 |
7831 |
Viện Khoa học & Công nghệ Nam Xương |
南昌 工学院 |
| 866 |
7840 |
Học viện dạy nghề cảnh sát Chiết Giang |
浙江 警官 职业 学院 |
| 867 |
7840 |
Cao đẳng kỹ thuật dạy nghề Tây An |
咸宁 职业 技术 学院 |
| 868 |
7856 |
Đại học Huanghe Jiaotong |
黄河 交通 学院 |
| 869 |
7856 |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thông tin Điện tử Nội Mông Cổ |
内蒙古 电子 信息 职业 技术 学院 |
| 870 |
7856 |
Cao đẳng xây dựng thành phố Quảng Châu |
广州 城建 职业 学院 |
| 871 |
7866 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nghề Xuchang |
许昌 职业 技术 学院 |
| 872 |
7866 |
Bách khoa Qingyuan |
清远 职业 技术 学院 |
| 873 |
7876 |
Học viện Công nghệ Dương Châu |
扬州 市 职业 大学 扬州 科技 学院 |
| 874 |
7876 |
(1) Học viện Công nghiệp nhẹ Thường Châu |
常州 轻工 职业 技术 学院 |
| 875 |
7891 |
Bách khoa đường sắt Quảng Châu |
广州 铁路 职业 技术 学院 |
| 876 |
7891 |
Viện Cơ điện Sơn Tây |
山西 机电 职业 技术 学院 |
| 877 |
7898 |
Qinhuangdao Institute of Technology |
秦皇岛 职业 技术 学院 |
| 878 |
7903 |
Trường Cao đẳng Điện lực Tây An |
西安 电力 高等 专科学校 |
| 879 |
7911 |
Đại học Sư phạm Quảng Tây cho các dân tộc |
广西 民族 师范 学院 |
| 880 |
7911 |
Đại học Kỹ thuật Thời trang Thiểm Tây |
陕西 服装 工程 学院 |
| 881 |
7921 |
Cao đẳng Sư phạm Jinzhuo |
锦州 师范 高等 专科学校 |
| 882 |
7921 |
Cao đẳng nghề và kỹ thuật Yibin |
宜宾 职业 技术 学院 |
| 883 |
7931 |
Cao đẳng Wenhua |
文华学院 |
| 884 |
7931 |
Trường đại học vận chuyển hải dương Qingdao Mariners |
青岛 远洋 船员 职业 学院 |
| 885 |
7931 |
Cao đẳng Điện lực Trịnh Châu |
郑州 电力 高等 专科学校 |
| 886 |
7945 |
Đại học Changzhi |
长治 学院 |
| 887 |
7945 |
Cao đẳng Y tế Hình Đài |
邢台 医学 高等 专科学校 |
| 888 |
7953 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Anshun |
安顺 职业 技术 学院 |
| 889 |
7953 |
Cao đẳng cảnh sát Quảng Tây |
广西 警察 学院 |
| 890 |
7953 |
Đại học Sư phạm Hồ Bắc (Viện Kinh tế và Quản lý) |
湖北 第二 师范 学院 |
| 891 |
7962 |
Viện Công nghệ Đường sắt Shijiashuang |
石家庄 铁路 职业 技术 学院 |
| 892 |
7962 |
Trường Cao đẳng nghề & Kỹ thuật Chiết Giang Changzheng |
浙江 长征 职业 技术 学院 |
| 893 |
7962 |
Cao đẳng nghề Xiamen Ocean |
厦门 海洋 职业 技术 学院 |
| 894 |
7979 |
Đại học Sư phạm Trường Sa |
长沙 师范 学院 |
| 895 |
7979 |
Trường Cao đẳng In và Xuất bản Thượng Hải |
上海 出版 印刷 高等 专科学校 |
| 896 |
7984 |
Cao đẳng Boda thuộc Đại học Sư phạm Cát Lâm |
吉林 师范大学 博达 学院 |
| 897 |
7984 |
(3) Trường Đại học Khoa học & Nhân văn Đông Bắc Đại học Sư phạm |
东北 师范大学 人文 学院 |
| 898 |
7984 |
(1) Trường Cao đẳng Khoa học và Công nghệ Ứng dụng Giang Tây |
江西 应用 科技 学院 |
| 899 |
7992 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Nghề Yuying Chiết Giang |
浙 江育英 职业 技术 学院 |
| 900 |
7995 |
Cao đẳng Du lịch & Khách sạn Sơn Đông |
山东 旅游 职业 学院 |
| 901 |
8005 |
Bách khoa xây dựng Quảng Tây |
广西 建设 职业 技术 学院 |
| 902 |
8005 |
Trường Cao đẳng Thương mại & Du lịch Trường Sa |
长沙 商贸 旅游 职业 技术 学院 |
| 903 |
8005 |
Cao đẳng nghiệp vụ cảnh sát Nội Mông |
内蒙古 警察 职业 学院 |
| 904 |
8013 |
Cao đẳng Wulanchabu |
乌兰察布 职业 学院 |
| 905 |
8019 |
Xiamen Xingcai Polytechnic |
厦门 兴 才 学院 |
| 906 |
8029 |
Trường Cao đẳng Nghiên cứu Nước ngoài Giang Tây |
江西 外语 外贸 职业 学院 |
| 907 |
8029 |
Trường Cao đẳng Truyền thông Jiangxi V&T |
江西 交通 职业 技术 学院 |
| 908 |
8029 |
(3) Đại học Mỏ và Công nghệ Trung Quốc Cao đẳng Ngân Xuyên |
中国 矿业 大学 银川 学院 |
| 909 |
8036 |
Cao đẳng Công nghiệp và Công nghệ Hà Bắc |
河北 工业 职业 技术 学院 |
| 910 |
8036 |
Học viện quản lý giáo dục quốc gia |
国家 教育行政 学院 |
| 911 |
8044 |
Bách khoa hàng không vũ trụ Trùng Khánh |
重庆 航天 职业 技术 学院 |
| 912 |
8048 |
Bách khoa Hebi |
鹤壁 职业 技术 学院 |
| 913 |
8048 |
Cao đẳng nghề Hohhot |
呼和浩特 职业 学院 |
| 914 |
8048 |
Bách khoa Truyền thông Thượng Hải |
上海 交通 职业 技术 学院 |
| 915 |
8057 |
Cao đẳng nghề cảnh sát Vũ Hán |
武汉 警官 职业 学院 |
| 916 |
8057 |
Trường cao đẳng nghề Jiangsu Jiankang |
江苏 建康 职业 学院 |
| 917 |
8064 |
Viện kỹ thuật sinh học Vũ Hán |
武汉 生物 工程 学院 |
| 918 |
8064 |
Viện Điện lực Mechinery Hà Bắc |
河北 机电 职业 技术 学院 |
| 919 |
8064 |
Cao đẳng Ngoại ngữ Công nghiệp và Thương mại Thượng Hải |
上海 工商 外国语 职业 学院 |
| 920 |
8072 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cơ điện và Kỹ thuật An Huy |
安徽 机电 职业 技术 学院 |
| 921 |
8072 |
(1) Trường Cao đẳng Công nghệ Ứng dụng Giang Tây |
江西 应用 技术 职业 学院 |
| 922 |
8072 |
Cao đẳng Kỹ thuật Truyền thông Hồ Bắc |
湖北 交通 职业 技术 学院 |
| 923 |
8082 |
Đại học nghề Tân Cương |
新疆 职业 大学 |
| 924 |
8082 |
Cao đẳng nghề và kỹ thuật Chiết Giang Đông Phương |
浙江 东方 职业 技术 学院 |
| 925 |
8098 |
Cao đẳng kỹ thuật tài nguyên nước Hồ Bắc |
湖北 水利 水电 职业 技术 学院 |
| 926 |
8098 |
Cao đẳng nghề nghệ thuật Thành Đô |
成都 艺术 职业 学院 |
| 927 |
8098 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Nghề thành phố Ninh Ba |
宁波 城市 职业 技术 学院 |
| 928 |
8109 |
(1) Cao đẳng quản lý thành phố Trùng Khánh |
重庆 城市 管理 职业 学院 |
| 929 |
8109 |
Viện Gốm sứ & Nghệ thuật Giang Tây |
江西 陶瓷 工艺 美术 职业 技术 学院 |
| 930 |
8109 |
Trường Cao đẳng nghề Cảnh sát An Huy |
安徽 警官 职业 学院 |
| 931 |
8129 |
(1) Cao đẳng nghề & kỹ thuật Thiệu Hưng |
绍兴 职业 技术 学院 |
| 932 |
8129 |
Trường Cao đẳng Khoa học & Công nghệ Chiết Giang Tongji |
浙江 同济 科技 职业 学院 |
| 933 |
8129 |
Cao đẳng nghề và kỹ thuật Zhoukou |
周口 职业 技术 学院 |
| 934 |
8138 |
Đại học truyền thông Sơn Tây |
山西 传媒 学院 |
| 935 |
8146 |
Cao đẳng xây dựng đô thị Hồ Nam |
湖南 城建 职业 技术 学院 |
| 936 |
8152 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Jiyuan |
济源 职业 技术 学院 |
| 937 |
8152 |
Đại học Ankang |
安康 学院 |
| 938 |
8152 |
(1) Cao đẳng Bách khoa Tùng Sơn Quảng Đông |
广东 松山 职业 技术 学院 |
| 939 |
8152 |
Đại học Kỹ thuật Hồ Bắc (Đại học Xiaogan) |
湖北 工程 学院 |
| 940 |
8159 |
Học viện Thương mại & Thương mại Tô Châu |
苏州 经贸 职业 技术 学院 |
| 941 |
8166 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Nanchong |
南充 职业 技术 学院 |
| 942 |
8173 |
Đại học Wuyi |
武夷 学院 |
| 943 |
8173 |
Học viện bách khoa hàng không Tây An |
西安 航空 职业 技术 学院 |
| 944 |
8173 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật JieYang |
揭阳 职业 技术 学院 |
| 945 |
8199 |
Trường Cao đẳng Y học Cổ truyền Trung Quốc Sơn Đông |
山东 中 医药 高等 专科学校 |
| 946 |
8207 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nghề Xianyang |
咸阳 职业 技术 学院 |
| 947 |
8207 |
Bách khoa Khoa học và Thương mại Quảng Đông |
广东 科贸 职业 学院 |
| 948 |
8207 |
Đại học phát thanh & truyền hình Hồ Nam |
湖南 广播 电视大学 |
| 949 |
8216 |
Đại học Sơn Đông Xiandai |
山东 现代 学院 |
| 950 |
8216 |
Viện công nghệ công nghiệp nhẹ Hồ Bắc |
湖北 轻工 职业 技术 学院 |
| 951 |
8216 |
Cao đẳng nghề lao động và an sinh xã hội Bắc Kinh |
北京 劳动 保障 职业 学院 |
| 952 |
8216 |
Học viện Công nghệ Trường Giang |
长江 工程 职业 技术 学院 |
| 953 |
8226 |
Cao đẳng tài nguyên đất Hồ Bắc |
湖北 国土 资源 职业 学院 |
| 954 |
8226 |
Đại học Nam Xương Cao đẳng Khoa học & Công nghệ |
南昌 大学 科学 技术 学院 |
| 955 |
8231 |
(1) Công nghệ thông tin Bách khoa Phúc Kiến |
福建 信息 职业 技术 学院 |
| 956 |
8231 |
Đại học Phát thanh & Truyền hình Chiết Giang |
浙江 广播 电视大学 |
| 957 |
8234 |
Bách khoa xây dựng Quảng Đông |
广东 建设 职业 技术 学院 |
| 958 |
8234 |
(3) Cơ sở Thường Châu Đại học Hohai |
河海 大学 常州 校区 |
| 959 |
8234 |
Cao đẳng Công nghệ Truyền thông Thiểm Tây |
陕西 交通 职业 技术 学院 |
| 960 |
8246 |
Đại học Yulin |
榆林 学院 |
| 961 |
8252 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Shangrao |
上饶 职业 技术 学院 |
| 962 |
8259 |
Học viện bách khoa Hà Nam |
河南 工业 职业 技术 学院 |
| 963 |
8259 |
Đại học thành phố Hạ Môn |
厦门 城市 职业 学院 |
| 964 |
8259 |
Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Sơn Đông |
山东 交通 职业 学院 |
| 965 |
8267 |
Trường Cao đẳng Công nghệ Cát Lâm Thông tin Điện tử |
吉林 电子 信息 职业 技术 学院 |
| 966 |
8267 |
Viện Công nghệ Đường sắt Nam Kinh |
南 铁 院 – 南京 铁道 职业 技术 学院 |
| 967 |
8271 |
(3) Cơ sở Nam Xương của Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây |
江西 理工 大学 – 南昌 校区 |
| 968 |
8271 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Tân Cương Thiên Sơn |
新疆 天山 职业 技术 学院 |
| 969 |
8271 |
Cao đẳng Ngoại ngữ & Ngoại giao Vũ Hán |
武汉 外语 外事 职业 学院 |
| 970 |
8278 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Điện tử Trùng Khánh |
重庆 电子 工程 职业 学院 |
| 971 |
8278 |
Viện quản trị kinh tế Giang Tây |
江西 经济 管理 干部 学院 |
| 972 |
8283 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hóa học Tứ Xuyên |
四川 化工 职业 技术 学院 |
| 973 |
8283 |
Bách khoa Giang Môn |
江门 职业 技术 学院 |
| 974 |
8293 |
Viện Kỹ thuật Vũ Hán |
武汉 工程 职业 技术 学院 |
| 975 |
8302 |
Trường Cao đẳng nghề Ngoại thương Sơn Đông |
山东 外贸 职业 学院 |
| 976 |
8311 |
Đại học Kinh tế & Nhân văn Xianda, Đại học Nghiên cứu Quốc tế Thượng Hải |
上海 外国语 大学 贤达 经济 人文 学院 |
| 977 |
8325 |
Đại học Xijing |
西京 学院 |
| 978 |
8325 |
Cao đẳng Lệ Giang thuộc Đại học Sư phạm Quảng Tây |
广西 师范大学 漓江 学院 |
| 979 |
8325 |
(1) Cao đẳng bách khoa Hàm Đan |
邯郸 职业 技术 学院 |
| 980 |
8331 |
Cao đẳng kỹ thuật Cangzhou |
沧州 职业 技术 学院 |
| 981 |
8338 |
Học viện Kỹ thuật Điện tử & Thông tin Thượng Hải |
上海 电子 信息 职业 技术 学院 |
| 982 |
8338 |
Viện Bách khoa Điện Quảng Tây |
广西 电力 职业 技术 学院 |
| 983 |
8338 |
Trường Cao đẳng Y học Cổ truyền Trung Quốc Giang Tây |
江西 中 医药 高等 专科学校 |
| 984 |
8338 |
(3) Viện Công nghệ Đông Trung Quốc Đại học Jiao tong |
华东 交通 大学 理工学院 |
| 985 |
8338 |
Trường Cao đẳng nghề Tài nguyên và Đất đai Vân Nam |
云南 国土 资源 职业 学院 |
| 986 |
8349 |
Cao đẳng chuyên nghiệp kỹ thuật ô tô Hồ Nam |
湖南 汽车 工程 职业 学院 |
| 987 |
8349 |
(3) Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Cao đẳng Thành Đô của Trung Quốc |
电子 科技 大学 成都 学院 |
| 988 |
8358 |
Trường Cao đẳng nghề Ngoại ngữ Sơn Đông |
山东 外国语 职业 学院 |
| 989 |
8358 |
Cao đẳng Zhixing thuộc Đại học Hồ Bắc |
湖北 大学 知 行 学院 |
| 990 |
8368 |
Đại học Tài chính và Kinh tế Trịnh Châu Chenggong |
郑州 成功 财经 学院 |
| 991 |
8368 |
Cao đẳng nghề & kỹ thuật Đông Hải Thượng Hải (Đại học Biển Đông) |
上海 东海 职业 技术 学院 |
| 992 |
8368 |
Cao đẳng Y tế Cam Túc |
甘肃 医学院 |
| 993 |
8376 |
Cao đẳng y tế Luohe |
漯河 医学 高等 专科学校 |
| 994 |
8376 |
Đại học Khoa học & Công nghệ Yanbian |
延边 大学 科学 技术 学院 |
| 995 |
8376 |
Đại học Xinyu |
新余 学院 |
| 996 |
8384 |
Cao đẳng bách khoa Jiangyin |
江阴 职业 技术 学院 |
| 997 |
8384 |
Cao đẳng kỹ thuật dạy nghề Yongzhou |
永州 职业 技术 学院 |
| 998 |
8395 |
Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh An Huy |
安徽 工商 职业 学院 |
| 999 |
8395 |
Bách khoa Công nghiệp An Huy |
安徽 工业 职业 技术 学院 |
| 1000 |
8406 |
Đại học Công nghệ Sơn Đông Huayu |
山东 华宇 工学院 |