TOP 1000 – xếp hạng các trường đại học ở Trung Quốc Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu với bạn bảng xếp hạng tất cả các trường đại học ở Trung Quốc. Dưới đây, bạn có thể xem danh sách các trường đại học được sắp xếp theo bảng xếp hạng của Trung Quốc và thế giới. Ngoài ra, bạn có thể xem tên các trường đại học bằng tiếng Anh và tiếng Trung.
Nếu bạn muốn học tại một trong những trường đại học đó, vui lòng liên hệ với các chuyên gia tư vấn của chúng tôi. Họ sẽ luôn giúp bạn và trả lời tất cả các câu hỏi của bạn. Ngoài ra, bạn có thể để lại câu hỏi của mình trong phần bình luận bên dưới.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các học bổng do Trung Quốc cung cấp theo các liên kết dưới đây:
Xếp hạng 100 trường đại học ở Trung Quốc
Ở Trung Quốc | Trên thế giới | tiếng Anh | người Trung Quốc |
1 | 33 | Đại học Thanh Hoa | 清华大学 |
2 | 57 | Đại học bắc kinh | 北京大学 |
3 | 82 | Đại học Giao thông Thượng Hải | 上海 交通 大学 |
4 | 83 | Đại học Chiết Giang | 浙江 大学 |
5 | 129 | Đại học Phúc Đán | 复旦大学 |
6 | 134 | Đại học Khoa học Công nghệ Trung Quốc | 中国 科学 技术 大学 |
7 | 163 | Đại học Nam Kinh | 南京大学 |
số 8 | 166 | Đại học Vũ Hán | 武汉 大学 |
9 | 191 | Đại học Sơn Đông | 山东 大学 |
10 | 195 | Đại học Khoa học Công nghệ Hoa Trung | 华中 科技 大学 |
11 | 201 | Viện Công nghệ Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 工业 大学 |
12 | 202 | Đại học giao thông Tây An | 西安 交通 大学 |
13 | 237 | Đại học Tôn Trung Sơn | 中山大学 |
14 | 248 | Đại học Hạ Môn | 厦门 大学 |
15 | 258 | Đại học Đồng Tế | 同济大学 |
16 | 283 | Đại học Nam Khai | 南开大学 |
17 | 285 | Đại học Thiên Tân | 天津 大学 |
18 | 286 | Đại học Tứ Xuyên | 四川 大学 |
19 | 286 | Đại học Hàng không Bắc Kinh | 北京 航空 航天 大学 |
20 | 289 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | 北京 师范大学 |
21 | 294 | Đại học Cát Lâm | 吉林 大学 |
22 | 296 | Đại học Đông Nam | 东南 大学 |
23 | 320 | Đại học Trung Nam | 中南 大学 |
24 | 349 | Đại học Công nghệ Nam Trung Quốc | 华南 理工 大学 |
25 | 355 | Đại học Công nghệ Đại Liên | 大连 理工 大学 |
26 | 371 | Học viện Công nghệ Bắc Kinh | 北京 理工 大学 |
27 | 377 | Đại học Tô Châu | 苏州 大学 |
28 | 391 | Đại học Lan Châu | 兰州 大学 |
29 | 403 | Đại học Trùng Khánh | 重庆 大学 |
30 | 421 | Đại học Học viện Khoa học Trung Quốc | 中国科学院 大学 |
31 | 428 | Đại học Bách khoa Tây Bắc | 西北 工业 大学 |
32 | 456 | Đại học Thượng Hải | 上海 大学 |
33 | 462 | Đại học Nông nghiệp Trung Quốc | 中国 农业 大学 |
34 | 465 | Đại học Công nghệ Hóa học Bắc Kinh | 北京 化工 大学 |
35 | 466 | Đại học Khoa học Công nghệ Bắc Kinh | 北京 科技 大学 |
36 | 471 | Đại học Khoa học Địa chất Trung Quốc | 中国 地质 大学 |
37 | 481 | Đại học kĩ thuật điện tử Tây An | 西安 电子 科技 大学 |
38 | 503 | Đại học nhân dân Trung Quốc | 中国 人民 大学 |
39 | 507 | Đại học Công nghệ Vũ Hán | 武汉 理工 大学 |
40 | 509 | Đại học Tế Nam | 暨南 大学 |
41 | 515 | Đại học Hồ Nam | 湖南 大学 |
42 | 520 | Đại học Đông Bắc Trung Quốc | 东北 大学 |
43 | 532 | Đại học Thâm Quyến | 深圳 大学 |
44 | 534 | Đại học Khoa học Công nghệ Nam Kinh | 南京 理工 大学 |
45 | 557 | Đại học Trịnh Châu | 郑州 大学 |
46 | 560 | Đại học Công nghệ Hợp Phì | 合肥 工业 大学 |
47 | 568 | Đại học Mỏ Công nghệ Trung Quốc | 中国 矿业 大学 |
48 | 571 | Đại học Nông nghiệp Nam Kinh | 南京 农业 大学 |
49 | 573 | Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh | 北京 邮电 大学 |
50 | 580 | Đại học Y khoa Bắc Kinh | 北京大学 医学 部 |
51 | 581 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | 北京 交通 大学 |
52 | 621 | Đại học Phúc Châu | 福州 大学 |
53 | 623 | Đại học Nam Xương | 南昌 大学 |
54 | 628 | Đại học Tây Nam Giao thông | 西南 交通 大学 |
55 | 629 | Đại học khoa học kĩ thuật lâm nghiệp Tây Bắc | 西北 农林 科技 大学 |
56 | 632 | Đại học Nông nghiệp Hoa Trung (Trung Quốc) | 华中 农业 大学 |
57 | 634 | Đại học Tây Nam | 西南 大学 |
58 | 636 | Đại học Công nghệ Quốc phòng | 国防 科学 技术 大学 (国防 科技 大学) |
59 | 652 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | 南京 师范大学 |
60 | 658 | Đại học Đại dương Trung Quốc | 中国 海洋 大学 |
61 | 664 | Đại học Công nghệ Chiết Giang | 浙江 工业 大学 |
62 | 666 | Đại học Hồ Hải | 河海 大学 |
63 | 674 | Đại học Giang Tô | 江苏 大学 |
64 | 679 | Đại học Sư phạm Nam Trung Quốc | 华南 师范大学 |
65 | 681 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | 华中师范 大学 |
66 | 683 | Đại học Y Nam Kinh | 南京 医科大学 |
67 | 710 | Đại học Điện lực Bắc Trung Quốc | 华北 电力 大学 |
68 | 712 | Đại học Đông Hoa | 东华 大学 |
69 | 715 | Đại học Giang Nam | 江南 大学 |
70 | 716 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | 东北 师范大学 |
71 | 722 | đại học Bình dân miền Đông Trung Quốc | 华东 师范大学 |
72 | 725 | Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 工程 大学 |
73 | 731 | Đại học Dầu khí Trung Quốc | 中国 石油 大学 |
74 | 737 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | 陕西 师范大学 |
75 | 778 | Đại học Tây Bắc | 西北 大学 |
76 | 811 | Đại học Công nghệ Quảng Đông | 廣東 工業 大學 |
77 | 814 | Đại học Khoa học Thông tin Công nghệ Nam Kinh | 南京 信息 工程 大学 |
78 | 816 | Đại học Bưu chính Viễn thông Nam Kinh | 南京 邮电 大学 |
79 | 816 | Đại học Thanh Đảo | 青岛 大学 |
80 | 823 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh | 北京 林业 大学 |
81 | 823 | Đại học Dầu khí Trung Quốc Bắc Kinh | 中国 石油 大学 (北京) |
82 | 834 | Đại học Công nghệ Thái Nguyên | 太原 理工 大学 |
83 | 845 | Đại học Công nghệ Hoa Đông | 华东 理工 大学 |
84 | 851 | Đại học Dương Châu | 扬州 大学 |
85 | 862 | Đại học An Huy | 安徽 大学 |
86 | 899 | Đại học điện tử Hàng Châu | 杭州 电子 科技 大学 |
87 | 900 | Đại học Dược phẩm Trung Quốc | 中国 药 科 大学 |
88 | 902 | Đại học Quảng Tây | 广西 大学 |
89 | 904 | Đại học Y khoa Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 医科大学 |
90 | 912 | Đại học Yến Sơn | 燕山 大学 |
91 | 915 | Đại học Tế Nam | 济南 大学 |
92 | 917 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | 浙江 师范大学 |
93 | 918 | Đại học Hà Nam | 河南 大学 |
94 | 921 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | 湖南 师范大学 |
95 | 923 | Đại học Công nghệ Nam Kinh | 南京 工业 大学 |
96 | 935 | Đại học Xiangtan | 湘潭 大学 |
97 | 945 | Đại học Ningbo | 宁波 大学 |
98 | 953 | Đại học Sơn Tây | 山西 大学 |
99 | 955 | Đại học Khoa học Công nghệ Thượng Hải | 上海 理工 大学 |
TOP 100-300
100 | 970 | Đại học Hoa Kiều | 华侨 大学 |
101 | 1000 | Đại học Nông nghiệp Tứ Xuyên | 四川 农业 大学 |
102 | 1015 | Trường Đại học Quân y cơ sở 2 | 第二 军医 大学 |
103 | 1017 | Đại học Công nghệ Côn Minh | 昆明 理工 大学 |
104 | 1025 | Đại học Sư phạm Thủ đô | 首都 师范大学 |
105 | 1037 | Đại học Vân Nam | 云南 大学 |
106 | 1043 | Đại học Y khoa Thủ đô | 首都 医科大学 |
107 | 1054 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | 山东 师范大学 |
108 | 1070 | Đại học công nghệ Chiết Giang | 浙江 理工 大学 |
109 | 1089 | Đại học Y khoa Trung Quốc | 中国 医科大学 |
110 | 1093 | Đại học Sán Đầu | 汕头 大学 (汕頭 大學) |
111 | 1098 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | 福建 师范大学 |
112 | 1100 | Đại học Khoa học Công nghệ Điện tử Trung Quốc | 电子 科技 大学 |
113 | 1103 | Đại học Khoa học Công nghệ Thanh Đảo | 青岛 科技 大学 |
114 | 1106 | Đại học quảng châu | 广州 大学 |
115 | 1113 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | 杭州 师范大学 |
116 | 1130 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | 上海 师范大学 |
117 | 1146 | Đại học Y Ôn Châu | 温州 医科大学 |
118 | 1154 | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc | 东北 林业 大学 |
119 | 1158 | Đại học Bưu chính Viễn thông Trùng Khánh | 重庆 邮电 大学 |
120 | 1179 | Đại học Khoa học & Công nghệ Vũ Hán | 武汉 科技 大学 |
121 | 1190 | Đại học Tài chính & Kinh tế Thượng Hải | 上海 财经 大学 |
122 | 1190 | Đại học bách khoa Hà Nam | 河南 理工 大学 |
123 | 1194 | Đại học Hàng hải Đại Liên | 大连 海事 大学 |
124 | 1204 | Đại học Công nghệ Hà Bắc | 河北 工业 大学 |
125 | 1209 | Đại học Lâm nghiệp Nam Kinh | 南京 林业 大学 |
126 | 1214 | Đại học Khoa học & Công nghệ Sơn Đông | 山东 科技 大学 |
127 | 1237 | Đại học bách khoa Thiên Tân | 天津 工业 大学 |
128 | 1252 | Đại học Dầu khí Tây Nam Bộ | 西南 石油 大学 |
129 | 1261 | Đại học Nam Thông | 南通 大学 |
130 | 1272 | Đại học Trường An | 长安 大学 |
131 | 1273 | Đại học Ôn Châu | 温州 大学 |
132 | 1280 | Đại học Y khoa Trùng Khánh | 重庆 医科大学 |
133 | 1281 | Đại học Y khoa Miền Nam (Đại học Quân y đầu tiên) | 南方 医科大学 |
134 | 1289 | Đại học Nông nghiệp Sơn Đông | 山东 农业 大学 |
135 | 1311 | Đại học Hàng hải Thượng Hải | 上海 海事 大学 |
136 | 1311 | Đại học Kinh tế Tài chính Tây Nam Bộ | 西南 财经 大学 |
137 | 1318 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | 西北 师范大学 |
138 | 1320 | Đại học Quý Châu (Học viện Công nghệ) | 贵州 大学 |
139 | 1328 | Đại học Hồ Bắc | 湖北 大学 |
140 | 1333 | Đại học Kinh tế Tài chính Miền Trung | 中央 财经 大学 |
141 | 1336 | Đại học Nội Mông | 内蒙古 大学 |
142 | 1342 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | 广西 师范大学 |
143 | 1348 | Đại học công thương Chiết Giang | 浙江 工商 大学 |
144 | 1351 | Đại học đo lường Trung Quốc | 中国 计量 学院 |
145 | 1353 | Đại học Công nghệ Tây An | 西安 理工 大学 |
146 | 1355 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | 曲阜 师范大学 |
147 | 1364 | Đại học Kinh doanh & Kinh tế Quốc tế | 对外 经济 贸易 大学 |
148 | 1367 | Đại học Nông nghiệp Nam Trung Quốc | 华南 农业 大学 |
149 | 1372 | Đại học Nông lâm Phúc Kiến | 福建 农林 大学 |
150 | 1382 | Đại học Sư phạm Giang Tây (Đại học Quốc gia Chung Cheng) | 江西 师范大学 |
151 | 1383 | Đại học Sư phạm An Huy | 安徽 师范大学 |
152 | 1400 | Đại học Hà Bắc | 河北 大学 |
153 | 1430 | Đại học Khoa học & Công nghệ Hồ Nam | 湖南 科技 大学 |
154 | 1436 | Đại học Công nghệ Thành Đô | 成都 理工 大学 |
155 | 1446 | Đại học Công nghệ Sơn Đông | 山东 理工 大学 |
156 | 1456 | Đại học Thường Châu | 常州 大学 |
157 | 1464 | Đại học Công nghệ Thiên Tân | 天津 理工 大学 |
158 | 1465 | Đại học Khoa học & Công nghệ Tây Nam | 西南 科技 大学 |
159 | 1475 | Đại học Nottingham Ninh Ba Trung Quốc | 宁波 诺丁汉 大学 |
160 | 1476 | Đại học Hàng không & Du hành vũ trụ Nam Kinh | 南京 航空 航天 大学 |
161 | 1480 | Đại học Công nghệ Thượng Hải | 上海 科技 大学 |
162 | 1486 | Đại học Dân tộc Nam Trung bộ | 中南 民族 大学 |
163 | 1504 | Đại học Y An Huy | 安徽 医科大学 |
164 | 1510 | Viện Công nghệ Vũ Hán (Viện Công nghệ Hóa học) | 武汉 工程 大学 |
165 | 1523 | Đại học Hàng không Nam Xương | 南昌 航空 大学 |
166 | 1526 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | 河北 师范大学 |
167 | 1538 | Đại học Y khoa Phúc Kiến | 福建 医科大学 |
168 | 1538 | Đại học Nông nghiệp Đông Bắc | 东北 农业 大学 |
169 | 1540 | Đại học Nông nghiệp An Huy | 安徽 农业 大学 |
170 | 1545 | Đại học Tân Cương | 新疆 大学 |
171 | 1547 | Đại học Quân y 4 | 第四 军医 大学 |
172 | 1560 | Đại học Công nghệ An Huy | 安徽 工业 大学 |
173 | 1565 | Đại học Giao Thông Tây An | 西 交 利物浦 大学 |
174 | 1580 | Đại học Khoa học Công nghệ Thiên Tân | 天津 科技 大学 |
175 | 1586 | Đại học Khoa học Công nghệ Trường Sa. | 长沙 理工 大学 |
176 | 1588 | Đại học Y khoa Thiên Tân | 天津 医科大学 |
177 | 1607 | Đại học Dương Tử | 长江 大学 |
178 | 1607 | Đại học Kiến trúc & Công nghệ Xi’An | 西安 建筑 科技 大学 |
179 | 1621 | Đại học Quân y 3 | 第三 军医 大学 |
180 | 1622 | Đại học Hắc Long Giang | 黑龙江 大学 |
181 | 1630 | Đại học Khoa học Công nghệ Hà Nam | 河南 科技 大学 |
182 | 1636 | Đại học Yên Đài | 烟台 大学 |
183 | 1641 | Đại học Khoa học Công nghệ Thiểm Tây | 陕西 科技 大学 |
184 | 1652 | Đại học Công nghệ Hà Nam | 河南 工业 大学 |
185 | 1662 | Đại học Tam Hiệp Trung Quốc | 三峡 大学 |
186 | 1666 | Đại học Liêu Ninh | 辽宁 大学 |
187 | 1668 | Đại học Tài chính & Kinh tế Chiết Giang | 浙江 财经 学院 |
188 | 1677 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | 天津 师范大学 |
189 | 1692 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | 四川 师范大学 |
190 | 1694 | Đại học Khoa học & Công nghệ Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 理工 大学 |
191 | 1709 | Đại học Ngoại ngữ Quảng Đông | 廣東 外語 外貿 大學 |
192 | 1718 | Đại học Kinh doanh & Công nghệ Trùng Khánh | 重庆 工商 大学 |
193 | 1734 | Đại học Công nghệ Lan Châu (Đại học Công nghệ Cam Túc) | 兰州 理工 大学 |
194 | 1737 | Đại học Điện lực Thượng Hải | 上海 电力 学院 |
195 | 1741 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Thượng Hải | 上海 工程 技术 大学 |
196 | 1770 | Trường Đại học Khoa học & Công nghệ Trường Xuân | 长春 理工 大学 |
197 | 1800 | Đại học Hải dương Thượng Hải | 上海 海洋 大学 |
198 | 1806 | Đại học Ludong | 鲁 东 大学 |
199 | 1813 | Đại học Công nghệ Hồ Bắc | 湖北 工业 大学 |
200 | 1813 | Đại học Nông nghiệp Hồ Nam | 湖南 农业 大学 |
201 | 1824 | Trường Y Đại học Giao thông Thượng Hải (Đại học Y khoa thứ hai) | 上海 交通 大学 医学院 |
202 | 1825 | Đại học Kinh doanh & Công nghệ Bắc Kinh | 北京 工商 大学 |
203 | 1849 | Đại học Khoa học & Công nghệ Giang Tô | 江苏 科技 大学 |
204 | 1850 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Thượng Hải | 上海 中 医药 大学 |
205 | 1855 | Đại học Khoa học & Công nghệ Tô Châu | 苏州 科技 大学 |
206 | 1862 | Đại học Y khoa Quảng Tây | 广西 医科大学 |
207 | 1864 | Đại học Bắc Trung Quốc | 中 北 大学 |
208 | 1867 | Đại học Nông nghiệp Hà Nam | 河南 农业 大学 |
209 | 1909 | Đại học Ninh Hạ | 宁夏 大学 |
210 | 1909 | Đại học Tập Mỹ | 集美 大学 |
211 | 1936 | Đại học Sư phạm Hà Nam | 河南 师范大学 |
212 | 1937 | Đại học Sư phạm Giang Tô | 江苏 师范大学 |
213 | Năm 1945 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | 北京 工业 大学 |
214 | 1977 | Đại học Khoa học & Công nghệ Tây An | 西安 科技 大学 |
215 | 1980 | Đại học Dệt may Vũ Hán | 武汉 纺织 大学 |
216 | 1992 | Đại học Công nghệ Bắc Trung Quốc | 北方 工业 大学 |
217 | 2007 | Đại học Công nghiệp nhẹ Trịnh Châu | 郑州 轻工业 学院 |
218 | 2026 | Đại học Tài chính Kinh tế Giang Tây | 江西 财经 大学 |
219 | Năm 2030 | Đại học Nông nghiệp Giang Tây | 江西 农业 大学 |
220 | 2033 | Đại học Tài chính Kinh tế Nam Kinh | 南京 财经 大学 |
221 | 2038 | Đại học Nông nghiệp Thẩm Dương | 沈 阳 农业 大学 |
222 | 2045 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 师范大学 |
223 | 2053 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | 中国 传媒 大学 |
224 | 2065 | Đại học Bột Hải | 渤海 大学 |
225 | 2071 | Trường Kinh doanh Quốc tế Trung Quốc Châu Âu | 中欧 国际 工商 学院 |
226 | 2073 | Đại học Liêu Thành | 聊城 大学 |
227 | 2076 | Đại học Kinh tế Luật Trung Nam | 中南 财经 政法 大学 |
228 | 2084 | Đại học Công nghệ Quế Lâm | 桂林 理工 大学 |
229 | 2099 | Đại học hàng không dân dụng Trung Quốc | 中国 民航 大学 |
230 | 2112 | Đại học Trung y Bắc Kinh | 北京 中 医药 大学 |
231 | 2115 | Đại học Công nghệ Trùng Khánh | 重庆 理工 大学 |
232 | 2118 | Đại học Xây dựng & Kiến trúc Bắc Kinh | 北京 建筑工程 学院 |
233 | 2131 | Đại học Y khoa Đại Liên | 大连 医科大学 |
234 | 2148 | Đại học Kỹ thuật Hà Bắc | 河北 工程 大学 |
235 | 2151 | Đại học Công nghệ Đông Quan | 东莞 理工学院 |
236 | 2153 | Đại học Thủy lợi và Điện lực Bắc Trung Quốc | 华北 水利 水电 大学 |
237 | 2161 | Đại học bách khoa Hạ Môn | 厦门 理工学院 |
238 | 2166 | Đại học Nông nghiệp Quingdao (Cao đẳng Nông nghiệp Laiyang) | 青岛 农业 大学 |
239 | 2166 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | 重庆 交通 大学 |
240 | 2181 | Đại học Khoa học & Công nghệ Hà Bắc | 河北 科技 大学 |
241 | 2200 | Đại học Gia Hưng | 嘉兴 学院 |
242 | 2206 | Đại học Công nghệ Thông tin Thành Đô | 成都 信息 工程 大学 |
243 | 2222 | Học viện Công nghệ Nam Kinh | 南京 工程 学院 |
244 | 2243 | Đại học Đại dương Chiết Giang | 浙江 海洋 大学 |
245 | 2262 | Đại học Thạch Hà Tử | 石河子 大学 |
246 | 2283 | Đại học Khoa học & Công nghệ Chiết Giang | 浙江 科技 学院 |
247 | 2286 | Đại học Sư phạm Vân Nam | 云南 师范大学 |
248 | 2288 | Đại học Đại Liên | 大连 大学 |
249 | 2297 | Đại học Sư phạm Tín Dương | 信阳 师范 学院 |
250 | 2302 | Đại học dân tộc Trung Quốc | 中央 民族 大学 |
251 | 2309 | Đại học Giao thông Lan Châu | 兰州 交通 大学 |
252 | 2317 | Đại học Y Hà Bắc | 河北 医科大学 |
253 | 2322 | Đại học Diên Biên | 延边 大学 |
254 | 2337 | Đại học bách khoa Đại Liên | 大连 工业 大学 |
255 | 2339 | Viện Công nghệ Thượng Hải | 上海 应用 技术 大学 |
256 | 2341 | Đại học Nam Hoa | 南华 大学 |
257 | 2342 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc | 湖北 师范大学 |
258 | 2350 | Viện Công nghệ Hóa dầu Bắc Kinh | 北京 石油 化工 学院 |
259 | 2372 | Đại học Khoa học Công nghệ Thông tin Bắc Kinh | 北京 信息 科技 大学 |
260 | 2383 | Đại học Phật Sơn | 佛山 科学 技术 学院 |
261 | 2385 | Đại học Thiệu Hưng | 绍兴 文理 学院 |
262 | 2387 | Đại học Công nghệ Phúc Kiến | 福建 工程 学院 |
263 | 2390 | Đại học dân tộc Đại Liên | 大连 民族 学院 |
264 | 2405 | Viện Công nghệ Hoài Hải | 淮海 工学院 |
265 | 2418 | Đại học Kinh tế & Kinh doanh Thủ đô | 首都 经济 贸易 大学 |
266 | 2458 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | 重庆 师范大学 |
267 | 2469 | Đại học Nông nghiệp Vân Nam | 云南 农业 大学 |
268 | 2472 | Đại học Nông nghiệp Cam Túc | 甘肃 农业 大学 |
269 | 2475 | Đại học Nông nghiệp Cát Lâm | 吉林 农业 大学 |
270 | 2481 | Đại học Công nghệ Tề Lỗ | 齐鲁 工业 大学 |
271 | 2484 | Đại học Nông nghiệp Hà Bắc | 河北 农业 大学 |
272 | 2486 | Đại học Công nghệ Trường Xuân | 长春 工业 大学 |
273 | 2514 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | 辽宁 师范大学 |
274 | 2525 | Đại học Khoa học Công nghệ An Huy | 安徽 理工 大学 |
275 | 2526 | Học viện Khoa học Nông nghiệp Giang Tô | 江苏 省 农业 科学院 |
276 | 2532 | Đại học Hàng không Vũ trụ Thẩm Dương | 沈 阳 航空 航天 大学 |
277 | 2556 | Đại học Nghiên cứu Quốc tế Thượng Hải | 上海 外国语 大学 |
278 | 2563 | Đại học dân tộc Quảng Tây | 广西 民族 大学 |
279 | 2563 | Đại học Bách khoa Vũ Hán | 武汉 轻工 大学 |
280 | 2577 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | 沈 阳 工业 大学 |
281 | 2578 | Đại học Kinh tế Tài chính Sơn Đông | 山东 财政 学院 |
282 | 2587 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Thiên Tân | 天津 中 医药 大学 |
283 | 2615 | Đại học Sư phạm Tây Trung Quốc | 西 华 师范大学 |
284 | 2625 | Đại học Sư phạm Quý Châu | 贵州 师范大学 |
285 | 2625 | Đại học Sư phạm Hoài Bắc | 淮北 师范大学 |
286 | 2625 | Đại học Thương mại Thiên Tân | 天津 商业 大学 |
287 | 2680 | Đại học Thạch hoá Liêu Ninh | 辽宁 石油 化工 大学 |
288 | 2680 | Đại học Dược Quảng Đông | 广东 药 科 大学 |
289 | 2698 | Đại học Giang Hàn | 江汉 大学 |
290 | 2698 | Đại học Y Sơn Tây | 山西 医科大学 |
291 | 2702 | Đại học Nông nghiệp Nội Mông | 内蒙古 农业 大学 |
292 | 2710 | Đại học Công nghệ Lâm nghiệp Trung Nam Bộ | 中南 林业 科技 大学 |
293 | 2724 | Đại học Sư phạm An Dương | 安阳 师范 学院 |
294 | 2726 | Đại học Công nghệ Thanh Đảo | 青岛 理工 大学 |
295 | 2736 | Đại học Khoa học Công nghệ Giang Tây | 江西 理工 大学 |
296 | 2749 | Đại học Công nghệ Hóa học Thẩm Dương | 沈 阳 化工 学院 |
297 | 2754 | Đại học Sư phạm Sơn Tây | 山西 师范大学 |
298 | 2761 | Đại học Giao thông Đại Liên | 大连 交通 大学 |
299 | 2765 | Đại học Tây Hoa | 西 华 大学 |
HÀNG ĐẦU 300-500
300 | 2769 | Đại học Kiểm toán Nam Kinh | 南京 审计 大学 |
301 | 2772 | Đại học Sư phạm Hải Nam | 海南 师范大学 |
302 | 2779 | Đại học Tài chính & Kinh tế Đông Bắc | 东北 财经 大学 |
303 | 2786 | Đại học Công nghệ Trung Nam | 中原 工学院 |
304 | 2793 | Đại học Tiedao Thạch Gia Trang (Viện Đường sắt) | 石家庄 铁道 学院 |
305 | 2798 | Đại học Sư phạm Cát Lâm | 吉林 师范大学 |
306 | 2806 | Đại học Hải dương Quảng Đông | 广东 海洋 大学 |
307 | 2807 | Đại học Vũ Di | 五邑 大学 |
308 | 2813 | Đại học Khoa học & Kỹ thuật Tứ Xuyên | 四川 理工学院 |
309 | 2815 | Đại học Thanh Hải | 青海 大学 |
310 | 2817 | Đại học nghiên cứu đối ngoại Bắc Kinh | 北京 外国语 大学 |
311 | 2828 | Đại học Jishou | 吉首 大学 |
312 | 2842 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Thành Đô | 成都 中 医药 大学 |
313 | 2848 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Phúc Kiến | 福建 中 医药 大学 |
314 | 2858 | Đại học Nông nghiệp Sơn Tây | 山西 农业 大学 |
315 | 2869 | Đại học Taizhou | 台州 学院 |
316 | 2875 | Đại học Khoa học và Nghệ thuật Trùng Khánh (Đại học Tây Trùng Khánh) | 重庆 文理 学院 |
317 | 2879 | Đại học Sơn Đông Jianzhu | 山东 建筑 大学 |
318 | 2882 | Đại học Công đoàn Bắc Kinh | 北京 联合 大学 |
319 | 2894 | Đại học Sư phạm Nanyang | 南阳 师范 学院 |
320 | 2900 | Đại học Công nghệ Nội Mông | 内蒙古 工业 大学 |
321 | 2907 | Đại học Công nghệ Đông Trung Quốc | 东华 理工 大学 |
322 | 2907 | Đại học Y Tân Cương | 新疆 医科大学 |
323 | 2933 | Đại học dầu khí Tây An | 西安 石油 大学 |
324 | 2934 | Đại học Bưu chính Viễn thông Tây An | 西安 邮电 学院 |
325 | 2942 | Đại học Khoa học Chính trị & Luật Trung Quốc | 中国 政法 大学 |
326 | 2965 | Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh | 北京 语言 大学 |
327 | 2968 | Đại học Công nghệ Liêu Ninh | 辽宁 工业 大学 |
328 | 2986 | Đại học Sư phạm Khoa học và Công nghệ Giang Tây | 江西 科技 师范大学 |
329 | 2998 | Đại học Khoa học & Công nghệ Nội Mông | 内蒙古 科技 大学 |
330 | 3005 | Viện Khoa học và Công nghệ Hà Nam | 河南 科技 学院 |
331 | 3009 | Học viện Công nghệ Nam Xương | 南昌 理工学院 |
332 | 3024 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | 沈 阳 师范大学 |
333 | 3026 | Đại học Công nghệ Hồ Nam | 湖南 工业 大学 |
334 | 3030 | Đại học Qiqihar | 齐齐哈尔 大学 |
335 | 3040 | Đại học Y Ninh Hạ | 宁夏 医科大学 |
336 | 3052 | Đại học Mân Giang | 闽江 学院 |
337 | 3061 | Đại học Hứa Xương | 许昌 学院 |
338 | 3067 | Đại học Khoa học & Nghệ thuật Hồ Nam (Đại học Changde) | 湖南 文理 学院 |
339 | 3075 | Đại học Nội Mông cho các dân tộc | 内蒙古 民族 大学 |
340 | 3087 | Đại học dân tộc Hồ Bắc | 湖北 民族 学院 |
341 | 3093 | Đại học Shenyang Jianzhu | 沈 阳 建筑 大学 |
342 | 3103 | Đại học kỹ thuật Liêu Ninh | 辽宁 工程 技术 大学 |
343 | 3111 | Đại học Sư phạm Lạc Dương | 洛阳 师范 学院 |
344 | 3116 | Đại học Thành Đô | 成都 大学 |
345 | 3129 | Đại học Tây Bắc cho các dân tộc | 西北 民族 大学 |
346 | 3131 | Đại học Jinggangshan | 井冈山 大学 |
347 | 3153 | Đại học Khoa học và Công nghệ Liêu Ninh | 辽宁 科技 大学 |
348 | 3156 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Sơn Đông | 山东 中 医药 大学 |
349 | 3160 | Trường cao đẳng y tế Wannan | 皖南 医学院 |
350 | 3171 | Đại học Trung y An Huy | 安徽 中 医药 大学, Học viện Trung y An Huy |
351 | 3172 | Đại học Tây Tạng | 西藏 大学 |
352 | 3178 | Đại học Công nghệ Giang Tô | 江苏 理工学院 |
353 | 3192 | Đại học Hải Nam (Đại học Nông nghiệp Nhiệt đới Nam Trung Quốc) | 海南 大学 |
354 | 3220 | Đại học thể thao Thượng Hải | 上海 体育 学院 |
355 | 3231 | Đại học Sư phạm Thanh Hải | 青海 师范大学 |
356 | 3233 | Đại học Trung y Hà Nam | 河南 中 医药 大学 |
357 | 3238 | Đại học Sư phạm Gannan (Đại học Sư phạm Nam Giang Tây) | 赣 南 师范大学 |
358 | 3245 | Đại học Bắc Hoa (Cao đẳng Y tế Cát Lâm) | 北 华 大学 |
359 | 3248 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Thiểm Tây | 陕西 理工学院 |
360 | 3251 | Đại học Y khoa Trung Quốc Chiết Giang | 浙江 中 医药 大学 |
361 | 3257 | Đại học Thẩm Dương | 沈 阳 大学 |
362 | 3274 | Đại học Sư phạm Tuyền Châu | 泉州 师范 学院 |
363 | 3279 | Đại học Công nghệ & Giáo dục Thiên Tân | 天津 职业 技术 师范大学 |
364 | 3282 | Đại học Y Quế Lâm | 桂林 医学院 |
365 | 3296 | Đại học Khoa học & Công nghệ Sư phạm Hà Bắc | 河北 科技 师范 学院 |
366 | 3319 | Đại học Nông nghiệp Bắc Kinh | 北京 农学院 |
367 | 3327 | Đại học Sư phạm Tân Cương | 新疆 师范大学 |
368 | 3329 | Đại học Tài chính & Kinh tế An Huy | 安徽 财经 大学 |
369 | 3331 | Đại học Bách khoa Tây An | 西安 工程 大学 |
370 | 3335 | Đại học Hợp Phì | 合肥 学院 |
371 | 3335 | Viện Khoa học & Công nghệ Hồ Nam | 湖南 理工学院 |
372 | 3347 | Đại học Datong | 大同 大学 |
373 | 3347 | Đại học Y Hải Nam | 海南 医学院 |
374 | 3347 | Đại học Y khoa Hồ Bắc (Cao đẳng Y tế Vân Dương) | 湖北 医药 学院 |
375 | 3352 | Đại học Bách khoa An Huy (Đại học Công nghệ & Khoa học An Huy) | 安徽 工程 大学 |
376 | 3357 | Đại học Y học Trung Quốc Hắc Long Giang | 黑龙江 中 医药 大学 |
377 | 3361 | Đại học Y khoa Từ Châu | 徐州 医科大学 |
378 | 3362 | Đại học Khoa học & Công nghệ Hắc Long Giang | 黑龙江 科技 大学 |
379 | 3366 | Đại học Nam Kinh Xiaozhuang | 南京 晓 庄 学院 |
380 | 3378 | Đại học thành phố Hồ Nam | 湖南 城市 学院 |
381 | 3407 | Đại học Khoa học & Công nghệ Bắc Trung Quốc | 华北 理工 大学 |
382 | 3411 | Đại học dân tộc Vân Nam | 云南 民族 大学 |
383 | 3418 | Đại học Sư phạm Nội Mong | 内江 师范 学院 |
384 | 3418 | Viện Khoa học & Công nghệ Lạc Dương | 洛阳 理工学院 |
385 | 3420 | Đại học Giao thông Sơn Đông | 山东 交通 学院 |
386 | 3422 | Đại học y học cổ truyền Trung Quốc Liêu Ninh | 辽宁 中 医药 大学 |
387 | 3430 | Đại học Sư phạm Nội Mông | 内蒙古 师范大学 |
388 | 3432 | Viện Công nghệ Hóa học Cát Lâm | 吉林 化工 学院 |
389 | 3435 | Đại học Y khoa Cẩm Châu | 锦州 医科大学 (Đại học Y Liêu Ninh |
390 | 3435 | Đại học Hồ Châu (Cao đẳng Sư phạm Hồ Châu) | 湖州 师范 学院 |
391 | 3440 | Học viện đồ họa truyền thông Bắc Kinh | 北京 印刷 学院 |
392 | 3440 | Đại học Đại Liên Ocean | 大连 海洋 大学 |
393 | 3446 | Đại học Điện lực Đông Bắc | 东北 电力 大学 |
394 | 3452 | Đại học Jiamusi | 佳木斯 大学 |
395 | 3457 | Đại học Yan’An | 延安 大学 |
396 | 3466 | Đại học Shaoguan | 韶关 学院 |
397 | 3477 | Đại học Duy Phường | 潍坊 学院 |
398 | 3490 | Đại học Xây dựng Đô thị Hà Nam (Viện Công nghệ Pingdingshan) | 河南 城建 学院 |
399 | 3507 | Đại học Sư phạm Chu Khẩu | 周口 师范 学院 |
400 | 3514 | Đại học Chiết Giang Cao đẳng Thành phố | 浙江 大学 城市 学院 |
401 | 3517 | Đại học bách khoa Thượng Hải | 上海 第二 工业 大学 |
402 | 3519 | Đại học Tế Ninh | 济宁 学院 |
403 | 3523 | Đại học Thương mại Hồ Nam | 湖南 商 学院 |
404 | 3525 | Đại học Shenyang Ligong | 沈 阳 理工 大学 |
405 | 3527 | Đại học hoàng sơn | 黄山 学院 |
406 | 3562 | Đại học Sư phạm Hành Dương | 衡阳 师范 学院 |
407 | 3593 | Đại học Zhaoqing | 肇庆 学院 |
408 | 3596 | Đại học Yuncheng | 运城 学院 |
409 | 3605 | Đại học Zhejiang Wanli | 浙江 万里 学院 |
410 | 3616 | Đại học Hexi | 河西 学院 |
411 | 3633 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Giang Tây | 江西 中 医药 大学 |
412 | 3641 | Đại học Thương mại Lixin Thượng Hải | 上海 立信 会计 学院 |
413 | 3647 | Đại học Kỹ thuật Không quân | 空军 工程 大学 |
414 | 3649 | (1) Đại học Khoa học và Nghệ thuật Baoji | 宝鸡 文理 学院 |
415 | 3672 | Đại học Lishui | 丽水 学院 |
416 | 3677 | Đại học Y học Trung Quốc Trường Xuân | 长春 中 医药 大学 |
417 | 3678 | Đại học Hoài Hoa | 怀化 学院 |
418 | 3682 | Học viện Công nghệ Thời trang Bắc Kinh | 北京 服装 学院 |
419 | 3682 | Đại học Tài chính & Kinh tế Thiên Tân | 天津 财经 大学 |
420 | 3693 | Đại học Huệ Châu | 惠州 学院 |
421 | 3696 | Đại học Binzhou | 滨州 学院 |
422 | 3705 | Đại học Thương mại Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 商业 大学 |
423 | 3705 | Đại học Y học cổ truyền Trung Quốc Vân Nam | 云南 中 医学院 |
424 | 3709 | Đại học Hà Bắc GEO | 河北 地质 大学 |
425 | 3709 | Đại học Sư phạm Hoài Nam | 淮南 师范 学院 |
426 | 3713 | Đại học Sư phạm Hanshan | 韩 山 师范 学院 |
427 | 3715 | Đại học Nghiên cứu Quốc tế Bắc Kinh | 北京 第二 外国语 学院 |
428 | 3715 | Đại học Jiaying | 嘉应 学院 |
429 | 3728 | Đại học Điện tử Thượng Hải | 上海 电机 学院 |
430 | 3734 | Đại học Đông Hồ Vũ Hán | 武汉 东湖 学院 |
431 | 3750 | Cao đẳng Khoa học & Công nghệ Hoàng Hà | 黄河 科技 学院 |
432 | 3761 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam Bộ | 西南 林业 大学 |
433 | 3770 | Đại học Hồng Hà | 红河 学院 |
434 | 3780 | Đại học Sư phạm Thái Nguyên | 太原 师范 学院 |
435 | 3782 | Đại học Công nghệ Ninh Ba | 宁波 工程 学院 |
436 | 3870 | Đại học Wuzi Bắc Kinh (Viện Vật liệu Bắc Kinh) | 北京 物资 学院 |
437 | 3871 | Đại học thể thao Bắc Kinh | 北京 体育 大学 |
438 | 3875 | Học viện Công nghệ Thường Châu | 常州 工学院 |
439 | 3879 | Đại học Khoa học Địa chất Trung Quốc Bắc Kinh | 中国 地质 大学 (北京) |
440 | 3888 | Đại học Kinh tế và Luật Hà Nam (Viện Tài chính & Kinh tế) | 河南 财经 政法 大学 |
441 | 3919 | Đại học Thái Sơn | 泰山 学院 |
442 | 3940 | Đại học dân tộc Thanh Hải | 青海 民族 大学 |
443 | 3960 | Đại học Kinh doanh & Kinh tế Quảng Đông | 广东 财经 大学 |
444 | 3987 | Đại học Trường Xuân | 长春 大学 |
445 | 4006 | Đại học Sư phạm Yulin | 玉林 师范 学院 |
446 | 4006 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | 新疆 农业 大学 |
447 | 4014 | Đại học Dược phẩm Thẩm Dương | 沈 阳 药 科 大学 |
448 | 4015 | Đại học Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 学院 |
449 | 4029 | Đại học Sư phạm đầu tiên Hồ Nam | 湖南 第一 师范 |
450 | 4049 | Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu | 贵州 财经 大学 |
451 | 4074 | Đại học Trung y Quảng Tây | 广西 中 医药 大学 |
452 | 4075 | Đại học Kinh tế & Kinh doanh Hà Bắc | 河北 经贸 大学 |
453 | 4078 | Đại học Nghiên cứu Quốc tế Chiết Giang | 浙江 外国语 学院 |
454 | 4084 | Đại học Sư phạm Tonghua | 通化 师范 学院 |
455 | 4092 | Đại học Heze | 菏泽 学院 |
456 | 4107 | Đại học Khoa học & Công nghệ Trùng Khánh | 重庆 科技 学院 |
457 | 4121 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Tây Nam | 西南 政法 大学 |
458 | 4143 | Đại học Sư phạm Hợp Phì | 合肥 师范 学院 |
459 | 4146 | Đại học Sư phạm An Sơn | 鞍山 师范 学院 |
460 | 4201 | Đại học Sư phạm Phụ Dương | 阜阳 师范 学院 |
461 | 4213 | (1) Viện Công nghệ Thông tin Thâm Quyến | 深圳 信息 职业 技术 学院 |
462 | 4277 | Đại học Y khoa Quý Dương | 贵阳 医科大学 |
463 | 4312 | Đại học Khoa học & Công nghệ Thái Nguyên | 太原 科技 大学 |
464 | 4331 | Viện Kỹ thuật Thẩm Dương | 沈 阳 工程 学院 |
465 | 4333 | Cao đẳng sư phạm Mianyang | 绵阳 师范 学院 |
466 | 4335 | Học viện Công nghệ Huaiyin | 淮阴 工学院 |
467 | 4343 | Đại học Chiết Giang A & F | 浙江 农林 大学 |
468 | 4344 | Đại học Mỏ & Công nghệ Trung Quốc Bắc Kinh | 中国 矿业 大学 (北京) |
469 | 4388 | Đại học ngoại ngữ Đại Liên | 大连 外国语 学院 |
470 | 4392 | Cao đẳng Y tế Bengbu | 蚌埠 医学院 |
471 | 4428 | Đại học Khoa học Chính trị & Luật Tây Bắc | 西北 政法 大学 |
472 | 4432 | Đại học thành phố Lan Châu | 兰州 城市 学院 |
473 | 4466 | Đại học Nông nghiệp Vịnh Hắc Long Giang | 黑龙江 八一 农垦 大学 |
474 | 4482 | Đại học An Huy Jianzhu | 安徽 建筑 大学 |
475 | 4489 | Đại học Sư phạm Lĩnh Nam | 岭南 师范 学院 |
476 | 4517 | Đại học Sư phạm Mân Nam | 闽南 师范大学 |
477 | 4546 | Đại học Kinh doanh Quốc tế và Kinh tế Thượng Hải | 上海 对外贸易 学院 |
478 | 4549 | Đại học Trung y Nam Kinh | 南京 中 医药 大学 |
479 | 4562 | Học viện Công nghệ Trường Xuân | 长春 工程 学院 |
480 | 4575 | Học viện Công nghệ Shougang | 首钢 工学院 |
481 | 4590 | Đại học Shuren Chiết Giang | 浙江 树 人 大学 |
482 | 4603 | Đại học Hàng không Trịnh Châu | 郑州 航空 工业 管理 学院 |
483 | 4612 | Đại học Đức Châu | 德州 学院 |
484 | 4627 | Đại học Sư phạm Bách khoa Quảng Đông | 广东 技术 师范 学院 |
485 | 4633 | Đại học Y khoa Taishan | 泰山 医学院 |
486 | 4746 | Đại học Sư phạm Huaiyin | 淮阴 师范 学院 |
487 | 4759 | Đại học Y Zunyi | 遵义 医学院 |
488 | 4840 | Đại học Sư phạm Shangqiu | 商丘 师范 学院 |
489 | 4851 | Đại học Y khoa Quảng Đông | 广东 医科大学 |
490 | 4876 | Đại học Sư phạm Giang Tô | 江苏 师范大学 |
491 | 4883 | Đại học Sư phạm Thiên Thủy | 天水 师范 学院 |
492 | 4891 | Đại học Trung y Quý Dương | 贵阳 中 医学院 |
493 | 4912 | Đại học Khoa học Y tế Thượng Hải | 上海 医药 高等 专科学校 |
494 | 4925 | Đại học Công nghệ Điện tử Quế Lâm | 桂林 电子 科技 大学 |
495 | 4927 | Đại học Xiangnan | 湘南 学院 |
496 | 4948 | Đại học Khoa học và Công nghệ Nam Trung Quốc | 南方 科技 大学 |
497 | 4948 | Cao đẳng Dệt may & Thời trang Chiết Giang (Cao đẳng Thời trang Ninh Ba) | 宁波 服装 职业 技术 学院 |
498 | 4970 | Đại học Lâm Nghi (Đại học Sư phạm Lâm Nghi) | 临沂 大学 |
499 | 5034 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Thượng Hải | 上海 政法 学院 |
HÀNG ĐẦU 500-1000
500 | 5045 | Đại học Tài chính & Kinh tế Vân Nam | 云南 财经 大学 |
501 | 5063 | Đại học Y khoa Quảng Châu | 广州 医科大学 |
502 | 5116 | Nhạc viện Trung ương | 中央 音乐 学院 |
503 | 5124 | Nhạc viện Tứ Xuyên | 四川 音乐 学院 |
504 | 5142 | Cheung Kong Graduate School of Business | 长江商学院 |
505 | 5148 | Đại học trường sa | 长沙 学院 |
506 | 5223 | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh | 北京 电影 学院 |
507 | 5228 | Học viện Mỹ thuật Trung ương Trung Quốc | 中央 美术 学院 |
508 | 5230 | (3) Trường Cao học Thâm Quyến Đại học Bắc Kinh | 北京大学 深圳 研究生 院 |
509 | 5233 | Đại học nghề Tô Châu | 苏州 市 职业 大学 |
510 | 5254 | Đại học Giao thông Đông Trung Quốc | 华东 交通 大学 |
511 | 5269 | Đại học Kinh tế Quốc tế Hồ Nam | 湖南 涉外 经济 学院 |
512 | 5323 | Cao đẳng Thanh nhạc và Kỹ thuật Hải Nam | 海南 职业 技术 学院 |
513 | 5389 | (3) Học viện Công nghệ Cáp Nhĩ Tân, Trường Cao học Thâm Quyến | 深圳 哈尔滨 工业 大学 研究生 院 |
514 | 5393 | Đại học Trung Quốc Hồng Kông Thâm Quyến | 香港 中文 大学 (深圳) |
515 | 5430 | Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tứ Xuyên | 四川 外国语 大学 |
516 | 5430 | Bách khoa Thâm Quyến | 深圳 职业 技术 学院 |
517 | 5440 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Hàng Châu | 杭州 职业 技术 学院 |
518 | 5440 | Đại học Nghiên cứu Quốc tế Tây An | 西安 外国语 大学 |
519 | 5449 | Nhạc viện Thượng Hải | 上海 音乐 学院 |
520 | 5470 | (3) Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tế Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | 华中 科技 大学 同济 医学院 |
521 | 5489 | Học viện mỹ thuật Quảng Châu | 广州 美术 学院 |
522 | 5497 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Hàn Trung | 汉中 职业 技术 学院 |
523 | 5519 | Đại học Khoa học & Kỹ thuật Hồ Nam | 湖南 科技 学院 |
524 | 5529 | Đại học Trung y Quảng Châu | 广州 中 医药 大学 |
525 | 5541 | Đại học Truyền thông & Truyền thông Chiết Giang | 浙江 传媒 学院 |
526 | 5564 | Viện mỹ thuật Tứ Xuyên | 四川 美术 学院 |
527 | 5581 | Học viện Sân khấu Thượng Hải | 上海 戏剧 学院 |
528 | 5622 | Đại học Khoa học & Công nghệ Nhân văn Hồ Nam | 湖南 人文 科技 学院 |
529 | 5636 | Đại học Jinlin Jianzhu | 吉林 建筑 大学 |
530 | 5639 | Viện mỹ thuật Hồ Bắc | 湖北 美术 学院 |
531 | 5643 | Đại học nghiên cứu nước ngoài Thiên Tân | 天津 外国语 大学 |
532 | 5664 | Đại học Nông nghiệp và Kỹ thuật Zhongkai | 仲 恺 农业 工程 学院 |
533 | 5670 | Học viện múa Bắc Kinh | 北京 舞蹈 学院 |
534 | 5693 | Học viện Mỹ thuật Luxun | 鲁迅 美术 学院 |
535 | 5716 | Học viện Mỹ thuật Tây An | 西安 美术 学院 |
536 | 5727 | Đại học Đường Sơn | 唐山 学院 |
537 | 5727 | Đại học kinh tế Hồ Bắc | 湖北 经济 学院 |
538 | 5745 | Học viện Mỹ thuật Thiên Tân | 天津 美术 学院 |
539 | 5754 | Đại học Trung y Hồ Bắc | 湖北 中 医药 大学 |
540 | 5777 | Đại học Tài chính & Kinh tế Sơn Tây | 山西 财经 大学 |
541 | 5785 | Học viện Mỹ thuật Trung ương | 中央 美术 学院 艺术 资讯 网 |
542 | 5791 | Đại học Sư phạm Quý Châu | 贵州 师范 学院 |
543 | 5797 | Đại học Chính trị Thanh niên Trung Quốc | 中国 青年 政治 学院 |
544 | 5813 | Học viện nghệ thuật sân khấu quốc gia Trung Quốc | 中国 戏曲 学院 |
545 | 5813 | Đại học nghệ thuật Sơn Đông | 山东 艺术 学院 |
546 | 5834 | Nhạc viện Trung Quốc | 中国 音乐 学院 |
547 | 5845 | Đại học Truyền hình & Đài phát thanh Ninh Ba | 宁波 广播 电视大学 |
548 | 5868 | Đại học Bạch Vân Quảng Đông | 广东 白云 学院 |
549 | 5868 | Học viện nghệ thuật Trung Quốc | 中国 美术 学院 |
550 | 5871 | Đại học Nghệ thuật & Thiết kế Sơn Đông | 山东 工艺 美术 学院 |
551 | 5903 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Laiwu | 莱芜 职业 技术 学院 |
552 | 5908 | Học viện Công nghệ Bách khoa Công nghiệp Hồ Nam | 湖南 国防 工业 职业 技术 学院 |
553 | 5916 | Đại học nghệ thuật Yunan | 云南 艺术 学院 |
554 | 5918 | Viện thông tin Neusoft Đại Liên | 大连 东软 信息 学院 |
555 | 5951 | Nhạc viện Thẩm Dương | 沈 阳 音乐 学院 |
556 | 5956 | Đại học Tài chính & Kinh tế Xi’An | 西安 财经 学院 |
557 | 5966 | Nhạc viện Tây An | 西安 音乐 学院 |
558 | 5985 | Đại học Chengjian Tianjin | 天津 城建 大学 |
559 | 5992 | Đại học sư phạm Diêm Thành | 盐城 师范 学院 |
560 | 5992 | Đại học Tây An Huy | 皖西 学院 |
561 | 5994 | Viện Khoa học Chính trị và Luật Cam Túc | 甘肃 政法 学院 |
562 | 5998 | Học viện kinh doanh chuyên nghiệp Bắc Kinh | 北京 经贸 职业 学院 |
563 | 6017 | Nhạc viện Vũ Hán | 武汉 音乐 学院 |
564 | 6036 | Cao đẳng Công nghệ Quzhou | 衢州 职业 技术 学院 |
565 | 6040 | Nhạc viện Thiên Tân | 天津 音乐 学院 |
566 | 6049 | Cao đẳng Sư phạm Zunyi | 遵义 师范 学院 |
567 | 6052 | Đại học thể thao Quảng Châu | 广州 体育 学院 |
568 | 6052 | Học viện Công nghệ Hà Nam | 河南 机电 高等 专科学校 |
569 | 6058 | Học viện kỹ thuật Hồ Nam | 湖南 工程 学院 |
570 | 6065 | Cao đẳng y tế Binzhou | 滨州 医学院 |
571 | 6067 | Học viện Hí kịch Trung ương | 中央 戏剧 学院 |
572 | 6067 | Đại học Y Tây Nam | 泸州 医学院 |
573 | 6078 | Đại học Longyan | 龙岩 学院 |
574 | 6097 | Đại học nữ Trung Quốc | 中华 女子 学院 |
575 | 6106 | Cao đẳng Bách khoa Công nghiệp Chiết Giang | 浙江 工业 职业 技术 学院 |
576 | 6106 | Đại học Sư phạm Dương Tử | 长江 师范 学院 |
577 | 6106 | Đại học Y Duy Phường | 潍坊 医学院 |
578 | 6106 | Đại học bay hàng không dân dụng Trung Quốc | 中国 民航 飞行 学院 |
579 | 6117 | Đại học thể thao Thẩm Dương | 沈 阳 体育 学院 |
580 | 6125 | Đại học Sư phạm Qiannan dành cho các dân tộc | 黔南 民族 师范 学院 |
581 | 6153 | Đại học Á-Âu Xi’An | 西安欧亚 学院 |
582 | 6153 | Đại học Y học Trung Quốc Cam Túc | 甘肃 中 医学院 |
583 | 6158 | Đại học quốc tế Xi’An | 西安 外事 学院 |
584 | 6158 | Học viện thể thao Thành Đô | 成都 体育 学院 |
585 | 6176 | Trung tâm Khoa học & Công nghệ Tiên tiến Trung Quốc | 中国 高等 科学 技术 中心 |
586 | 6198 | Trường kinh doanh Thượng Hải | 上海 商 学院 |
587 | 6198 | Đại học Công nghệ Giang Tây | 江西 科技 学院 |
588 | 6198 | Đại học Sư phạm Ninh Hạ | 宁夏 师范 学院 |
589 | 6204 | Cao đẳng Y tế Bắc Tứ Xuyên | 川北 医学院 |
590 | 6225 | Đại học Giáo dục Thể chất Xi’An | 西安 体育 学院 |
591 | 6225 | Đại học nghệ thuật Tân Cương | 新疆 艺术 学院 |
592 | 6225 | Đại học Y khoa Côn Minh | 昆明 医科大学 |
593 | 6225 | Đại học thể thao Sơn Đông | 山东 体育 学院 |
594 | 6233 | Đại học Sanda | 上海 杉 达 学院 |
595 | 6261 | (1) Đại học truyền hình và phát thanh Cát Lâm | 吉林 广播 电视大学 |
596 | 6261 | Đại học Trung y Thiểm Tây | 陕西 中 医学院 |
597 | 6261 | Đại học Sư phạm Baicheng | 白城 师范 学院 |
598 | 6267 | Đại học Zaozhuang | 枣庄 学院 |
599 | 6267 | Hiệp hội Thư viện Trung Quốc | 中国 图书馆 学会 |
600 | 6272 | Đại học Yibin | 宜宾 学院 |
601 | 6272 | Học viện Công nghệ Từ Châu | 徐州 工程 学院 |
602 | 6278 | Đại học Khoa học & Công nghệ An Huy | 安徽 科技 学院 |
603 | 6299 | Học viện dạy nghề Thiên Tân | 天津 职业 大学 |
604 | 6306 | Đại học Quan hệ Quốc tế | 国际 关系 学院 |
605 | 6306 | Trường cao đẳng kinh tế Hải Khẩu | 海口 经济 学院 |
606 | 6318 | Đại học Y Tế Ninh | 济宁 医学院 |
607 | 6327 | Đại học Sư phạm Đường Sơn | 唐山 师范 学院 |
608 | 6332 | Đại học nghệ thuật Cát Lâm | 吉林 艺术 学院 |
609 | 6339 | Đại học Jiujiang | 九江 大学 |
610 | 6339 | Đại học Xi’An Peihua | 西 安培华 学院 |
611 | 6345 | Đại học Khoa học & Nghệ thuật Xi’An | 西安 文理 学院 |
612 | 6348 | Viện giáo dục thể chất Hà Bắc | 河北 体育 学院 |
613 | 6354 | Bách khoa Công nghiệp Quảng Đông | 广东 轻工 职业 技术 学院 |
614 | 6354 | Đại học Quý Dương | 贵阳 学院 |
615 | 6354 | Bách khoa Vũ Hán | 武汉 职业 技术 学院 |
616 | 6354 | Đại học Khoa học và Công nghệ Duy Phường | 潍坊 科技 学院 |
617 | 6354 | Đại học Công an Nhân dân Trung Quốc | 中国 人民 公安 大学 |
618 | 6361 | Đại học Hình Đài (Cao đẳng Sư phạm Cao cấp) | 邢台 学院 |
619 | 6361 | Đại học Chuzhou | 滁州 学院 |
620 | 6371 | (1) Đại học Nông nghiệp Thiên Tân | 天津 农学院 |
621 | 6380 | Học viện Công nghệ An Dương | 安阳 工学院 |
622 | 6380 | Đại học Đại Lý | 大理 大学 |
623 | 6391 | Học viện Truyền thông Chiết Giang (Học viện Kỹ thuật và Dạy nghề Giao thông Vận tải) | 浙江 交通 职业 技术 学院 |
624 | 6391 | (1) Học viện Công nghệ Diêm Thành | 盐城 工学院 |
625 | 6391 | Đại học Khoa học & Nghệ thuật Hà Bắc (Đại học Xiangfan | 湖北 文理 学院 |
626 | 6391 | Đại học ngoại ngữ Jilin Huaqiao | 吉林华 桥 外国语 学院 |
627 | 6398 | Đại học Tài chính Quảng Đông | 广东 金融 学院 |
628 | 6398 | Đại học Wuzhou | 梧州 学院 |
629 | 6398 | Đại học Bắc Hà Bắc | 河北 北方 学院 |
630 | 6448 | Trường dược phẩm Thượng Hải | 上海市 医药 学校 |
631 | 6454 | Đại học Huanghuai (Cao đẳng Sư phạm Zhumadian) | 黄淮 学院 |
632 | 6464 | Đại học Sư phạm Yili (Cao đẳng Sư phạm) | 伊犁 师范 学院 |
633 | 6464 | Học viện truyền thông Hà Bắc | 河北 传媒 学院 |
634 | 6468 | Viện cảnh sát Giang Tô | 江苏 警官 学院 |
635 | 6471 | Học viện Công nghệ Hắc Long Giang | 黑龙江 工程 学院 |
636 | 6471 | Đại học Tân Hương | 新乡 学院 |
637 | 6491 | Cao đẳng Sư phạm Quế Lâm | 桂林 师范 高等 专科学校 |
638 | 6494 | (1) Đại học Shandong Yingcai | 山东 英才 学院 |
639 | 6502 | Đại học Tô Châu | 宿州 学院 |
640 | 6522 | Đại học Sư phạm Đại Khánh | 大庆 师范 学院 |
641 | 6527 | Đại học Côn Minh | 昆明 大学 |
642 | 6553 | Đại học Yantai Nanshan | 烟台 南山 学院 |
643 | 6561 | Đại học Hechi | 河池 学院 |
644 | 6565 | Đại học Lu Liang | 吕梁 学院 |
645 | 6569 | Học viện Công nghệ Nam Xương | 南昌 理工学院 |
646 | 6601 | Đại học Pingdingshan | 平顶山 学院 |
647 | 6601 | Đại học Y Chengde | 承德 医学院 |
648 | 6627 | Đại học Sư phạm Quảng Đông | 广东 第二 师范 学院 |
649 | 6627 | Trường cao đẳng cảnh sát Sơn Đông | 山东 警察 学院 |
650 | 6627 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Ôn Châu | 温州 职业 技术 学院 |
651 | 6641 | Đại học Kinh tế Tài chính Quảng Tây | 广西 财经 学院 |
652 | 6656 | Đại học Yang-En | 仰 恩 大学 |
653 | 6660 | Học viện nghệ thuật dạy nghề Chiết Giang | 浙江 艺术 职业 学院 |
654 | 6680 | Đại học Chifeng | 赤峰 学院 |
655 | 6680 | Pingdingshan Industrial College of Technology | 平顶山 工业 职业 技术 学院 |
656 | 6691 | Viện kỹ thuật bảo tồn sông Hoàng Hà | 黄河 水利 职业 技术 学院 |
657 | 6691 | (3) Viện Công nghệ Ninh Ba Đại học Chiết Giang | 浙江 大学 宁波 理工学院 |
658 | 6697 | Viện Công nghệ Vô Tích | 无锡 职业 技术 学院 |
659 | 6710 | Đại học Sư phạm Chuxiong | 楚雄 师范 学院 |
660 | 6721 | Kim Hoa Polytecnic | 金华 职业 技术 学院 |
661 | 6732 | Đại học Công nghệ ô tô Hồ Bắc | 湖北 汽车工业 学院 |
662 | 6736 | Đại học Longdong | 陇东 学院 |
663 | 6754 | (1) Đại học Khoa học và Nghệ thuật Tứ Xuyên | 四川 文理 学院 |
664 | 6754 | Cao đẳng nghề kỹ thuật nông nghiệp Tân Cương | 新疆 农业 职业 技术 学院 |
665 | 6767 | Đại học Ngoại giao Trung Quốc | 外交 学院 |
666 | 6767 | Đại học Thạch Gia Trang | 石家庄 学院 |
667 | 6767 | Viện Khoa học & Công nghệ Bắc Trung Quốc | 华北 科技 学院 |
668 | 6775 | Trường Cao đẳng Truyền thông tỉnh Liêu Ninh | 辽宁 省 交通 高等 专科学校 |
669 | 6775 | Cao đẳng công nghệ chuyên nghiệp đường sắt Hồ Nam | 湖南 铁道 职业 技术 学院 |
670 | 6784 | Cao đẳng Y tế Thẩm Dương | 沈 阳 医学院 |
671 | 6793 | Đại học kiến trúc Hà Bắc | 河北 建筑工程 学院 |
672 | 6793 | Viện gốm Jingdezhen | 景德镇 陶瓷 大学 |
673 | 6818 | Đại học Mở Trung Quốc | 国家 开放 大学 |
674 | 6826 | Bách khoa Phật Sơn | 佛山 职业 技术 学院 |
675 | 6830 | (1) Đại học Chaohu | 巢湖 学院 |
676 | 6841 | Viện Khoa học & Công nghệ Liêu Ninh | 辽宁 科技 学院 |
677 | 6852 | Cao đẳng nghề và kỹ thuật Baoding | 保定 职业 技术 学院 |
678 | 6856 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Sơn Đông | 山东 政法 学院 |
679 | 6858 | Đại học Cảnh sát Quốc gia về Tư pháp Hình sự | 中央 司法 警官 学院 |
680 | 6870 | Đại học Sư phạm Qujing | 曲靖 师范 学院 |
681 | 6875 | Viện Công nghệ Thái Nguyên | 太原 工业 学院 |
682 | 6875 | Trường Cao đẳng nghề Khoa học & Công nghệ Hồ Nam | 湖南 科技 职业 学院 |
683 | 6883 | Đại học Xi’An Siyuan | 西安 思源 学院 |
684 | 6883 | Trường cao đẳng y tế Changzhi | 长治 医学院 |
685 | 6883 | Đại học Sư phạm Mudanjiang | 牡丹江 师范 学院 |
686 | 6883 | Học viện Kỹ nghệ Công nghiệp Nam Kinh | 南京 工业 职业 技术 学院 |
687 | 6893 | Cao đẳng sư phạm Kashgar | 喀什 师范 学院 |
688 | 6893 | Cao đẳng Truyền thông Phúc Kiến Chuanzheng | 福建 船 政 交通 职业 学院 |
689 | 6898 | Đại học nữ sinh Sơn Đông | 山东 女子 学院 |
690 | 6902 | Đại học Sư phạm Hàm Dương | 咸阳 师范 学院 |
691 | 6908 | Cao đẳng bách khoa Bắc Kinh | 北京 工业 职业 技术 学院 |
692 | 6957 | (3) Viện Kỹ thuật Thông tin Đại học Hàng Châu Dianzi | 杭州 电子 科技 大学 信息 工程 学院 |
693 | 6962 | Cao đẳng Dệt may Thành Đô | 成都 纺织 高等 专科学校 |
694 | 6973 | Trường Cao đẳng nghề và kỹ thuật điện và bảo tồn nước Phúc Kiến | 福建 水利 电力 职业 技术 学院 |
695 | 6983 | Viện thể thao Nam Kinh | 南京 体育 学院 |
696 | 6993 | Đại học Đông Liêu Ninh | 辽东 学院 |
697 | 6999 | Cao đẳng nghề Công nghiệp & Thương mại Chiết Giang | 浙江 工贸 职业 技术 学院 |
698 | 7009 | Bách khoa AIB Quảng Đông | 广东 农工商 职业 技术 学院 |
699 | 7009 | Cao đẳng nghề nông nghiệp Bắc Kinh | 北京 农业 职业 学院 |
700 | 7014 | Viện nghệ thuật thị giác Thượng Hải | 复旦大学 上海 视觉 艺术 学院 |
701 | 7014 | Đại học cảnh sát Hồ Bắc | 湖北 警官 学院 |
702 | 7014 | Đại học Baise | 百色 学院 |
703 | 7027 | Cao đẳng Hàng không & Du lịch Tam Á | 三亚 航空 旅游 职业 学院 |
704 | 7033 | Cao đẳng công nghệ dạy nghề Nam Ninh | 南宁 职业 技术 学院 |
705 | 7033 | (1) Đại học Bách khoa Heyuan | 河源 职业 技术 学院 |
706 | 7033 | Đại học Anshun | 安顺 学院 |
707 | 7047 | Cao đẳng cảnh sát rừng Nam Kinh | 南京 森林 警察 学院 |
708 | 7047 | Đại học Thanh niên Sơn Đông về Khoa học Chính trị | 山东 青年 政治 学院 |
709 | 7059 | Đại học thể thao Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨 体育 学院 |
710 | 7059 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Minxi | 闽西 职业 技术 学院 |
711 | 7059 | Bách khoa Thuận Đức | 顺德 职业 技术 学院 |
712 | 7059 | (1) Đại học Mở Thượng Hải | 上海 开放 大学 |
713 | 7068 | (1) Đại học Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Cát Lâm | 吉林 农业 科技 学院 |
714 | 7068 | Đại học Y Trường Sa | 长沙 医学院 |
715 | 7073 | Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Cát Lâm | 吉林 工商 学院 |
716 | 7073 | Tổ chức Kinh tế Kỹ thuật Chiết Giang | 浙江 经济 职业 技术 学院 |
717 | 7086 | (3) Đại học truyền thông của Cao đẳng Nanguang Trung Quốc | 中国 传媒 大学 南 广 学院 |
718 | 7086 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật & Truyền thông Quảng Tây | 广西 交通 职业 技术 学院 |
719 | 7086 | Đại học bách khoa Hồ Bắc | 湖北 理工学院 |
720 | 7093 | Trường Cao đẳng Công nghệ Máy móc và Điện lực Quảng Tây | 广西 机电 职业 技术 学院 |
721 | 7093 | (3) Đại học Đông Bắc Qinhuangdao | 东北 大学 秦皇岛 分校 |
722 | 7097 | Cao đẳng Sichuan Minzu | 四川 民族 学院 |
723 | 7100 | Đại học Hàm Đan | 邯郸 学院 |
724 | 7112 | Viện Công nghệ Đóng tàu Vũ Hán | 武汉 船舶 职业 技术 学院 |
725 | 7116 | Học viện Thương mại & Công nghệ Sơn Đông | 山东 商业 职业 技术 学院 |
726 | 7116 | Học viện công nghệ Quảng Châu | 广州 工程 技术 职业 学院 |
727 | 7130 | Đại học nghề Urumqi | 乌鲁木齐 职业 大学 |
728 | 7138 | Viện công nghiệp ô tô Trường Xuân | |
729 | 7138 | Cao đẳng cảnh sát Chiết Giang | 浙江 警察 学院 |
730 | 7148 | Cao đẳng tài chính Chiết Giang | 浙江 金融 职业 学院 |
731 | 7148 | Bách khoa Khoa học và Công nghệ Quảng Đông | 广东 科学 技术 职业 学院 – 广东 省 科技 干部 学院 |
732 | 7148 | Đại học Jiaozuo | 焦作 大学 |
733 | 7154 | (1) Đại học Sư phạm Lang Phường | 廊坊 师范 学院 |
734 | 7165 | Đại học Y Gannan | 赣 南 医学院 |
735 | 7165 | Đại học Hengshui | 衡水 学院 |
736 | 7172 | Viện Khoa học & Công nghệ Ninh Hạ | 宁夏 理工学院 |
737 | 7189 | Đại học Kinh doanh & Kinh tế Quốc tế Liêu Ninh | 辽宁 对外 经贸 学院 |
738 | 7193 | Viện Thương mại & Thương mại Quốc tế Thiểm Tây | 陕西 国际 商贸 学院 |
739 | 7207 | Trường cao đẳng nghề chăn nuôi nông nghiệp Giang Tô | 江苏 畜牧 兽医 职业 技术 学院 |
740 | 7213 | (1) Cao đẳng Công nghệ kiến trúc Tứ Xuyên | 四川 建筑 职业 技术 学院 |
741 | 7213 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Đại Liên | 大连 职业 技术 学院 |
742 | 7221 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Liễu Châu | 柳州 职业 技术 学院 |
743 | 7228 | (3) Trường Giáo dục Thường xuyên Đại học Bắc Kinh | 北京大学 继续 教育 学院 |
744 | 7228 | Đại học Jianqiao Thượng Hải | 上海 建桥 学院 |
745 | 7228 | Đại học Chizhou | 池州 学院 |
746 | 7236 | Cao đẳng kỹ thuật Qingdao | 青岛 职业 技术 学院 |
747 | 7236 | Đại học Tongren | 铜仁 学院 |
748 | 7236 | Cao đẳng Trấn Giang | 镇江 市 高等 专科学校 |
749 | 7258 | Đại học Tài nguyên nước và Điện Chiết Giang | 浙江 水利 水电 专科学校 |
750 | 7258 | Bách khoa Ninh Hạ | 宁夏 职业 技术 学院 |
751 | 7258 | Cao đẳng hàng không dân dụng Quảng Châu | 广州 民航 职业 技术 学院 |
752 | 7270 | (1) Đại học Sư phạm Weinan | 渭南 师范 学院 |
753 | 7329 | Bách khoa Phúc Châu | 福州 职业 技术 学院 |
754 | 7334 | (3) Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử thuộc Viện Trung Sơn Trung Quốc | 电子 科技 大学 中山 学院 |
755 | 7340 | Cao đẳng luyện kim Côn Minh | 昆明 冶金 高等 专科学校 |
756 | 7344 | Cao đẳng nghề cảnh sát tư pháp Ninh Hạ | 宁夏 司法 警官 职业 学院 |
757 | 7359 | Đại học Khoa học & Công nghệ Hồ Bắc (Đại học Tây An) | 湖北 科技 学院 |
758 | 7363 | Đại học Thương mại và Nghiên cứu Quốc tế Phúc Châu | 福州 外语 外贸 学院 |
759 | 7363 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật & Dạy nghề Nông nghiệp Quảng Tây | 广西 农业 职业 技术 学院 |
760 | 7363 | Zhengzhou Shengda University of Economics Business and Management | 郑州 升 达 经贸 管理 学院 |
761 | 7363 | (3) Đại học Sư phạm Bắc Kinh Chu Hải | 北京 师范大学 珠海 分校 |
762 | 7374 | Đại học Sư phạm Qiongtai | 琼 台 师范 学院 |
763 | 7374 | Trường Cao đẳng Công nghệ & Kinh doanh Tứ Xuyên | 四川 工商 职业 技术 学院 – 四川 工商 职业 技术 学院 |
764 | 7374 | (1) Cao đẳng nghề Uy Hải | 威海 职业 学院 |
765 | 7383 | Cao đẳng Y tế An Huy | 安徽 医学 高等 专科学校 |
766 | 7388 | Đại học Phủ Điền | 莆田 学院 |
767 | 7388 | Đại học quốc tế SIAS | 郑州 大学 西亚斯 国际 学院 |
768 | 7388 | Cao đẳng Bách khoa Hình Đài | 邢台 职业 技术 学院 |
769 | 7396 | Viện Quan hệ Công nghiệp Trung Quốc | 中国 劳动 关系 学院 |
770 | 7396 | Đại học Shangluo | 商洛 学院 |
771 | 7401 | Đại học Duke Kunshan | 昆山 杜克 大学 |
772 | 7410 | Cao đẳng Chính trị Thanh niên Bắc Kinh | 北京 青年 政治 学院 |
773 | 7420 | Đại học Ngân Xuyên | 银川 大学 |
774 | 7420 | Đại học North Minzu | 北方 民族 大学 |
775 | 7420 | Đại học Baoding | 保定 学院 |
776 | 7430 | Đại học Y khoa Mudanjiang | 牡丹江 医学院 |
777 | 7443 | Mianyang Polytechnic | 绵阳 职业 技术 学院 |
778 | 7443 | (1) Trường Cao đẳng Kỹ thuật Bưu chính Viễn thông Thạch Gia Trang | |
779 | 7448 | Trường giang bách khoa | 长江 职业 学院; Đại học Kinh tế và Quản lý Hồ Bắc |
780 | 7458 | Cao đẳng Công nghệ Thông tin Bắc Kinh | 北京 信息 职业 技术 学院 |
781 | 7458 | Cao đẳng Tài chính và Thuế Hà Nam | 河南 财政 税 金融 学院 |
782 | 7458 | Cao đẳng tư thục Hualian | 私立 华联 学院 |
783 | 7458 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Xing’an | 兴安 职业 技术 学院 |
784 | 7469 | Cao đẳng nghề kỹ thuật lâm nghiệp Phúc Kiến | 福建 林业 职业 技术 学院 |
785 | 7469 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Taizhong | 台州 职业 技术 学院 |
786 | 7475 | Học viện dạy nghề Zibo | 淄博 职业 学院 |
787 | 7479 | (3) Trường Kinh doanh Đại học Sư phạm Vân Nam | 云南 师范大学 商 学院 |
788 | 7486 | (1) Đại học An Huy Sanlian | 安徽 三联 学院 |
789 | 7490 | Cao đẳng Y tế Thành Đô | 成都 医学院 |
790 | 7497 | Trường Cao đẳng nghề Bưu điện và Viễn thông Quảng Đông | 广东 邮电 职业 技术 学院 |
791 | 7504 | Cao đẳng Hàng hải Quảng Châu | 广州 航海 高等 专科学校 |
792 | 7504 | Viện Hàng hải Giang Tô | 江苏 海事 职业 技术 学院 |
793 | 7516 | (1) Học viện cảnh sát Hồ Nam | 湖南 警察 学院 |
794 | 7516 | Viện Kinh tế và Thương mại Chiết Giang | 浙江 经贸 职业 技术 学院 |
795 | 7521 | Đại học Mở Thiên Tân | 天津 广播 电视大学 |
796 | 7521 | Trường Cao đẳng Nghề & Kỹ thuật Than Sơn Tây | 山西 煤炭 职业 技术 学院 |
797 | 7521 | Zhangjiajie Institute of Aeronautical Engineering | 张家界 航空 工业 职业 技术 学院 |
798 | 7521 | Cao đẳng cảnh sát Tứ Xuyên | 四川 警察 学院 |
799 | 7521 | Đại học Văn hóa Quốc tế Vũ Hán | 武汉 商贸 职业 学院 |
800 | 7532 | (3) Trường Cao đẳng Truyền thông và Truyền thông Đại học Sư phạm Hoa Trung Vũ Hán | 华中师范 大学 武汉 传媒 学院 |
801 | 7532 | (1) Đại học Công nghệ Tây An | 西安 工业 大学 |
802 | 7537 | Cao đẳng Công nghệ Lâm nghiệp Cam Túc | 甘肃 林业 职业 技术 学院 |
803 | 7549 | Cao đẳng vận tải biển Nam Thông | 南通 航运 职业 技术 学院 |
804 | 7554 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại Nam Hoa | 南华 工商 学院 |
805 | 7562 | Cao đẳng nghệ thuật chuyên nghiệp Côn Minh | 昆明 艺术 职业 学院 |
806 | 7562 | Đại học Đông Hắc Long Giang | 黑龙江 东方 学院 |
807 | 7566 | Cao đẳng bách khoa nữ Quảng Đông | 广东 女子 职业 技术 学院 |
808 | 7566 | Đại học nghệ thuật Nam Kinh | 南京 艺术 学院 |
809 | 7566 | Trường Cao đẳng Công tác xã hội Trường Sa | 长沙 民政 职业 技术 学院 |
810 | 7573 | Đại học Tongling | 铜陵 学院 |
811 | 7573 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Thông tin Huaian | 淮安 信息 职业 技术 学院 |
812 | 7580 | Đại học Khoa học & Công nghệ Minnan | 闽南 理工学院 |
813 | 7585 | Cao đẳng Tianshi | 天津 天 狮 学院 |
814 | 7597 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nghề Lan Châu | 兰州 职业 技术 学院 |
815 | 7597 | Qiannan Polytechnic dành cho các quốc gia | 黔南 民族 职业 技术 学院 |
816 | 7597 | Bách khoa Công nghiệp Hồ Nam | 湖南 工业 职业 技术 学院 |
817 | 7603 | Trường Cao đẳng Nghề Khoa học Chăn nuôi và Thú y Sơn Đông | 山东 畜牧 兽医 职业 学院 |
818 | 7610 | Cao đẳng Bách khoa Công nghiệp Quý Châu | 贵州 工业 职业 技术 学院 |
819 | 7610 | (3) Cao đẳng công nghệ người sáng lập Đại học Bắc Kinh | 北大 方正 软件 技术 学院 |
820 | 7619 | Đại học Qingdao Binhai | 青岛 滨海 学院 |
821 | 7630 | Đại học Dầu khí Đông Bắc | 大庆 石油 学院 |
822 | 7630 | (3) Cao đẳng Công thương Đại học Hà Bắc | 河北 大学 工商 学院 |
823 | 7634 | Bách khoa truyền thông Quảng Đông | 广东 交通 职业 技术 学院 |
824 | 7634 | Trường Cao đẳng Nghề & Kỹ thuật Giao thông Bắc Kinh | 北京 交通 职业 技术 学院 |
825 | 7642 | Trường Cao đẳng Công nghệ Xây dựng Ứng dụng Zhejiang Guangsha | 浙江 广厦 建设 职业 技术 学 |
826 | 7642 | Viện Công nghệ và Kinh doanh Trùng Khánh | 重庆 工商 职业 学院 |
827 | 7657 | Rizhao Polytechnic | 日照 职业 技术 学院 |
828 | 7671 | Đại học nghiên cứu nước ngoài Hà Bắc | 河北 外国语 学院 |
829 | 7671 | Trường cao đẳng nghề và kỹ thuật quản lý khách sạn Qingdao | 青岛 酒店 管理 职业 技术 学院 |
830 | 7676 | Cao đẳng cảnh sát Quảng Đông | 广东 警官 学院 |
831 | 7684 | Cao đẳng bách khoa Taizhou | 泰州 职业 技术 学院 |
832 | 7684 | Đại học Y Xi’An | 西安 医学院 |
833 | 7693 | Cao đẳng nghề Liêu Ninh | 辽宁 职业 学院 |
834 | 7693 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Lishui | 丽水 职业 技术 学院 |
835 | 7693 | Viện Kinh tế và Thương mại Hà Nam | 河南 经贸 职业 学院 |
836 | 7693 | Học viện Kỹ thuật Thường Châu | 常州 工程 职业 技术 学院 |
837 | 7719 | Đại học Kỹ thuật Hà Nam | 河南 工程 学院 |
838 | 7719 | Hồ Nam Truyền thông Bách khoa | 湖南 交通 职业 技术 学院 |
839 | 7726 | Cao đẳng Hetao | 河套 学院 |
840 | 7731 | (1) Bách khoa Công nghiệp và Thương mại Quảng Đông | 广东 工贸 职业 技术 学院 |
841 | 7731 | Học viện kỹ thuật liên hiệp Giang Tô | 江苏 联合 职业 技术 学院 |
842 | 7744 | Đại học Bách khoa Sanmenxia | 三门峡 职业 技术 学院 |
843 | 7748 | Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh Quốc tế Quảng Tây | 广西 国际 商务 职业 技术 学院 |
844 | 7748 | Đại học Quý Châu Minzu (Cao đẳng Dân tộc thiểu số) | 贵州 民族 大学 |
845 | 7748 | (3) Cao đẳng y tế Đại học Nam Xương | 南昌 大学 医学院 |
846 | 7766 | Đại học Geely Bắc Kinh | 北京 吉利 大学 |
847 | 7771 | (1) Trường Đại học ven biển Thiên Tân | 天津 滨海 职业 学院 |
848 | 7771 | Viện dệt may Thường Châu | 常州 纺织 服装 职业 技术 学院 |
849 | 7771 | Trường Bách khoa Sơn Đông (Học viện Công nghệ Đường sắt Tế Ninh) | 山东 职业 学院 |
850 | 7777 | Học viện thương mại dạy nghề Giang Tô | 江苏 经贸 职业 技术 学院 |
851 | 7783 | Cao đẳng cảnh sát Phúc Kiến | 福建 警察 学院 |
852 | 7789 | Cao đẳng bách khoa Ya’an | 雅安 职业 技术 学院 |
853 | 7789 | Học viện Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc | 中国 人民 武装警察 部队 学院 |
854 | 7789 | Bách khoa Hà Nam | 河南 职业 技术 学院 |
855 | 7800 | Cao đẳng nghề sinh thái Hồ Bắc | 湖北 生态 工程 职业 技术 学院 |
856 | 7800 | Đại học Hạ Môn Hoa Hạ | 厦门 华厦 学院 |
857 | 7800 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp nhẹ Baotou | 包头 轻工 职业 技术 学院 |
858 | 7813 | Đại học Tân Hoa xã An Huy | 安徽 新华 学院 |
859 | 7821 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Thiểm Tây | 陕西 职业 技术 学院 |
860 | 7821 | Cao đẳng nghề bảo vệ nước Sơn Đông | 山东 水利 职业 学院 |
861 | 7825 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thông tin Thạch Gia Trang | 石家庄 信息 工程 职业 学院 |
862 | 7831 | Đại học Sư phạm Cam Túc dành cho các dân tộc | 甘肃 民族 师范 学院 |
863 | 7831 | Cao đẳng Cơ điện tử Liêu Ninh | 辽宁 机电 职业 技术 学院 |
864 | 7831 | Bách khoa Tam Hiệp Hồ Bắc | 湖北 三峡 职业 技术 学院 |
865 | 7831 | Viện Khoa học & Công nghệ Nam Xương | 南昌 工学院 |
866 | 7840 | Học viện dạy nghề cảnh sát Chiết Giang | 浙江 警官 职业 学院 |
867 | 7840 | Cao đẳng kỹ thuật dạy nghề Tây An | 咸宁 职业 技术 学院 |
868 | 7856 | Đại học Huanghe Jiaotong | 黄河 交通 学院 |
869 | 7856 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Thông tin Điện tử Nội Mông Cổ | 内蒙古 电子 信息 职业 技术 学院 |
870 | 7856 | Cao đẳng xây dựng thành phố Quảng Châu | 广州 城建 职业 学院 |
871 | 7866 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nghề Xuchang | 许昌 职业 技术 学院 |
872 | 7866 | Bách khoa Qingyuan | 清远 职业 技术 学院 |
873 | 7876 | Học viện Công nghệ Dương Châu | 扬州 市 职业 大学 扬州 科技 学院 |
874 | 7876 | (1) Học viện Công nghiệp nhẹ Thường Châu | 常州 轻工 职业 技术 学院 |
875 | 7891 | Bách khoa đường sắt Quảng Châu | 广州 铁路 职业 技术 学院 |
876 | 7891 | Viện Cơ điện Sơn Tây | 山西 机电 职业 技术 学院 |
877 | 7898 | Qinhuangdao Institute of Technology | 秦皇岛 职业 技术 学院 |
878 | 7903 | Trường Cao đẳng Điện lực Tây An | 西安 电力 高等 专科学校 |
879 | 7911 | Đại học Sư phạm Quảng Tây cho các dân tộc | 广西 民族 师范 学院 |
880 | 7911 | Đại học Kỹ thuật Thời trang Thiểm Tây | 陕西 服装 工程 学院 |
881 | 7921 | Cao đẳng Sư phạm Jinzhuo | 锦州 师范 高等 专科学校 |
882 | 7921 | Cao đẳng nghề và kỹ thuật Yibin | 宜宾 职业 技术 学院 |
883 | 7931 | Cao đẳng Wenhua | 文华学院 |
884 | 7931 | Trường đại học vận chuyển hải dương Qingdao Mariners | 青岛 远洋 船员 职业 学院 |
885 | 7931 | Cao đẳng Điện lực Trịnh Châu | 郑州 电力 高等 专科学校 |
886 | 7945 | Đại học Changzhi | 长治 学院 |
887 | 7945 | Cao đẳng Y tế Hình Đài | 邢台 医学 高等 专科学校 |
888 | 7953 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Anshun | 安顺 职业 技术 学院 |
889 | 7953 | Cao đẳng cảnh sát Quảng Tây | 广西 警察 学院 |
890 | 7953 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc (Viện Kinh tế và Quản lý) | 湖北 第二 师范 学院 |
891 | 7962 | Viện Công nghệ Đường sắt Shijiashuang | 石家庄 铁路 职业 技术 学院 |
892 | 7962 | Trường Cao đẳng nghề & Kỹ thuật Chiết Giang Changzheng | 浙江 长征 职业 技术 学院 |
893 | 7962 | Cao đẳng nghề Xiamen Ocean | 厦门 海洋 职业 技术 学院 |
894 | 7979 | Đại học Sư phạm Trường Sa | 长沙 师范 学院 |
895 | 7979 | Trường Cao đẳng In và Xuất bản Thượng Hải | 上海 出版 印刷 高等 专科学校 |
896 | 7984 | Cao đẳng Boda thuộc Đại học Sư phạm Cát Lâm | 吉林 师范大学 博达 学院 |
897 | 7984 | (3) Trường Đại học Khoa học & Nhân văn Đông Bắc Đại học Sư phạm | 东北 师范大学 人文 学院 |
898 | 7984 | (1) Trường Cao đẳng Khoa học và Công nghệ Ứng dụng Giang Tây | 江西 应用 科技 学院 |
899 | 7992 | Trường Cao đẳng Công nghệ Nghề Yuying Chiết Giang | 浙 江育英 职业 技术 学院 |
900 | 7995 | Cao đẳng Du lịch & Khách sạn Sơn Đông | 山东 旅游 职业 学院 |
901 | 8005 | Bách khoa xây dựng Quảng Tây | 广西 建设 职业 技术 学院 |
902 | 8005 | Trường Cao đẳng Thương mại & Du lịch Trường Sa | 长沙 商贸 旅游 职业 技术 学院 |
903 | 8005 | Cao đẳng nghiệp vụ cảnh sát Nội Mông | 内蒙古 警察 职业 学院 |
904 | 8013 | Cao đẳng Wulanchabu | 乌兰察布 职业 学院 |
905 | 8019 | Xiamen Xingcai Polytechnic | 厦门 兴 才 学院 |
906 | 8029 | Trường Cao đẳng Nghiên cứu Nước ngoài Giang Tây | 江西 外语 外贸 职业 学院 |
907 | 8029 | Trường Cao đẳng Truyền thông Jiangxi V&T | 江西 交通 职业 技术 学院 |
908 | 8029 | (3) Đại học Mỏ và Công nghệ Trung Quốc Cao đẳng Ngân Xuyên | 中国 矿业 大学 银川 学院 |
909 | 8036 | Cao đẳng Công nghiệp và Công nghệ Hà Bắc | 河北 工业 职业 技术 学院 |
910 | 8036 | Học viện quản lý giáo dục quốc gia | 国家 教育行政 学院 |
911 | 8044 | Bách khoa hàng không vũ trụ Trùng Khánh | 重庆 航天 职业 技术 学院 |
912 | 8048 | Bách khoa Hebi | 鹤壁 职业 技术 学院 |
913 | 8048 | Cao đẳng nghề Hohhot | 呼和浩特 职业 学院 |
914 | 8048 | Bách khoa Truyền thông Thượng Hải | 上海 交通 职业 技术 学院 |
915 | 8057 | Cao đẳng nghề cảnh sát Vũ Hán | 武汉 警官 职业 学院 |
916 | 8057 | Trường cao đẳng nghề Jiangsu Jiankang | 江苏 建康 职业 学院 |
917 | 8064 | Viện kỹ thuật sinh học Vũ Hán | 武汉 生物 工程 学院 |
918 | 8064 | Viện Điện lực Mechinery Hà Bắc | 河北 机电 职业 技术 学院 |
919 | 8064 | Cao đẳng Ngoại ngữ Công nghiệp và Thương mại Thượng Hải | 上海 工商 外国语 职业 学院 |
920 | 8072 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cơ điện và Kỹ thuật An Huy | 安徽 机电 职业 技术 学院 |
921 | 8072 | (1) Trường Cao đẳng Công nghệ Ứng dụng Giang Tây | 江西 应用 技术 职业 学院 |
922 | 8072 | Cao đẳng Kỹ thuật Truyền thông Hồ Bắc | 湖北 交通 职业 技术 学院 |
923 | 8082 | Đại học nghề Tân Cương | 新疆 职业 大学 |
924 | 8082 | Cao đẳng nghề và kỹ thuật Chiết Giang Đông Phương | 浙江 东方 职业 技术 学院 |
925 | 8098 | Cao đẳng kỹ thuật tài nguyên nước Hồ Bắc | 湖北 水利 水电 职业 技术 学院 |
926 | 8098 | Cao đẳng nghề nghệ thuật Thành Đô | 成都 艺术 职业 学院 |
927 | 8098 | Trường Cao đẳng Công nghệ Nghề thành phố Ninh Ba | 宁波 城市 职业 技术 学院 |
928 | 8109 | (1) Cao đẳng quản lý thành phố Trùng Khánh | 重庆 城市 管理 职业 学院 |
929 | 8109 | Viện Gốm sứ & Nghệ thuật Giang Tây | 江西 陶瓷 工艺 美术 职业 技术 学院 |
930 | 8109 | Trường Cao đẳng nghề Cảnh sát An Huy | 安徽 警官 职业 学院 |
931 | 8129 | (1) Cao đẳng nghề & kỹ thuật Thiệu Hưng | 绍兴 职业 技术 学院 |
932 | 8129 | Trường Cao đẳng Khoa học & Công nghệ Chiết Giang Tongji | 浙江 同济 科技 职业 学院 |
933 | 8129 | Cao đẳng nghề và kỹ thuật Zhoukou | 周口 职业 技术 学院 |
934 | 8138 | Đại học truyền thông Sơn Tây | 山西 传媒 学院 |
935 | 8146 | Cao đẳng xây dựng đô thị Hồ Nam | 湖南 城建 职业 技术 学院 |
936 | 8152 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Jiyuan | 济源 职业 技术 学院 |
937 | 8152 | Đại học Ankang | 安康 学院 |
938 | 8152 | (1) Cao đẳng Bách khoa Tùng Sơn Quảng Đông | 广东 松山 职业 技术 学院 |
939 | 8152 | Đại học Kỹ thuật Hồ Bắc (Đại học Xiaogan) | 湖北 工程 学院 |
940 | 8159 | Học viện Thương mại & Thương mại Tô Châu | 苏州 经贸 职业 技术 学院 |
941 | 8166 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Nanchong | 南充 职业 技术 学院 |
942 | 8173 | Đại học Wuyi | 武夷 学院 |
943 | 8173 | Học viện bách khoa hàng không Tây An | 西安 航空 职业 技术 学院 |
944 | 8173 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật JieYang | 揭阳 职业 技术 学院 |
945 | 8199 | Trường Cao đẳng Y học Cổ truyền Trung Quốc Sơn Đông | 山东 中 医药 高等 专科学校 |
946 | 8207 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nghề Xianyang | 咸阳 职业 技术 学院 |
947 | 8207 | Bách khoa Khoa học và Thương mại Quảng Đông | 广东 科贸 职业 学院 |
948 | 8207 | Đại học phát thanh & truyền hình Hồ Nam | 湖南 广播 电视大学 |
949 | 8216 | Đại học Sơn Đông Xiandai | 山东 现代 学院 |
950 | 8216 | Viện công nghệ công nghiệp nhẹ Hồ Bắc | 湖北 轻工 职业 技术 学院 |
951 | 8216 | Cao đẳng nghề lao động và an sinh xã hội Bắc Kinh | 北京 劳动 保障 职业 学院 |
952 | 8216 | Học viện Công nghệ Trường Giang | 长江 工程 职业 技术 学院 |
953 | 8226 | Cao đẳng tài nguyên đất Hồ Bắc | 湖北 国土 资源 职业 学院 |
954 | 8226 | Đại học Nam Xương Cao đẳng Khoa học & Công nghệ | 南昌 大学 科学 技术 学院 |
955 | 8231 | (1) Công nghệ thông tin Bách khoa Phúc Kiến | 福建 信息 职业 技术 学院 |
956 | 8231 | Đại học Phát thanh & Truyền hình Chiết Giang | 浙江 广播 电视大学 |
957 | 8234 | Bách khoa xây dựng Quảng Đông | 广东 建设 职业 技术 学院 |
958 | 8234 | (3) Cơ sở Thường Châu Đại học Hohai | 河海 大学 常州 校区 |
959 | 8234 | Cao đẳng Công nghệ Truyền thông Thiểm Tây | 陕西 交通 职业 技术 学院 |
960 | 8246 | Đại học Yulin | 榆林 学院 |
961 | 8252 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Shangrao | 上饶 职业 技术 学院 |
962 | 8259 | Học viện bách khoa Hà Nam | 河南 工业 职业 技术 学院 |
963 | 8259 | Đại học thành phố Hạ Môn | 厦门 城市 职业 学院 |
964 | 8259 | Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Sơn Đông | 山东 交通 职业 学院 |
965 | 8267 | Trường Cao đẳng Công nghệ Cát Lâm Thông tin Điện tử | 吉林 电子 信息 职业 技术 学院 |
966 | 8267 | Viện Công nghệ Đường sắt Nam Kinh | 南 铁 院 – 南京 铁道 职业 技术 学院 |
967 | 8271 | (3) Cơ sở Nam Xương của Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây | 江西 理工 大学 – 南昌 校区 |
968 | 8271 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Tân Cương Thiên Sơn | 新疆 天山 职业 技术 学院 |
969 | 8271 | Cao đẳng Ngoại ngữ & Ngoại giao Vũ Hán | 武汉 外语 外事 职业 学院 |
970 | 8278 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Điện tử Trùng Khánh | 重庆 电子 工程 职业 学院 |
971 | 8278 | Viện quản trị kinh tế Giang Tây | 江西 经济 管理 干部 学院 |
972 | 8283 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hóa học Tứ Xuyên | 四川 化工 职业 技术 学院 |
973 | 8283 | Bách khoa Giang Môn | 江门 职业 技术 学院 |
974 | 8293 | Viện Kỹ thuật Vũ Hán | 武汉 工程 职业 技术 学院 |
975 | 8302 | Trường Cao đẳng nghề Ngoại thương Sơn Đông | 山东 外贸 职业 学院 |
976 | 8311 | Đại học Kinh tế & Nhân văn Xianda, Đại học Nghiên cứu Quốc tế Thượng Hải | 上海 外国语 大学 贤达 经济 人文 学院 |
977 | 8325 | Đại học Xijing | 西京 学院 |
978 | 8325 | Cao đẳng Lệ Giang thuộc Đại học Sư phạm Quảng Tây | 广西 师范大学 漓江 学院 |
979 | 8325 | (1) Cao đẳng bách khoa Hàm Đan | 邯郸 职业 技术 学院 |
980 | 8331 | Cao đẳng kỹ thuật Cangzhou | 沧州 职业 技术 学院 |
981 | 8338 | Học viện Kỹ thuật Điện tử & Thông tin Thượng Hải | 上海 电子 信息 职业 技术 学院 |
982 | 8338 | Viện Bách khoa Điện Quảng Tây | 广西 电力 职业 技术 学院 |
983 | 8338 | Trường Cao đẳng Y học Cổ truyền Trung Quốc Giang Tây | 江西 中 医药 高等 专科学校 |
984 | 8338 | (3) Viện Công nghệ Đông Trung Quốc Đại học Jiao tong | 华东 交通 大学 理工学院 |
985 | 8338 | Trường Cao đẳng nghề Tài nguyên và Đất đai Vân Nam | 云南 国土 资源 职业 学院 |
986 | 8349 | Cao đẳng chuyên nghiệp kỹ thuật ô tô Hồ Nam | 湖南 汽车 工程 职业 学院 |
987 | 8349 | (3) Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Cao đẳng Thành Đô của Trung Quốc | 电子 科技 大学 成都 学院 |
988 | 8358 | Trường Cao đẳng nghề Ngoại ngữ Sơn Đông | 山东 外国语 职业 学院 |
989 | 8358 | Cao đẳng Zhixing thuộc Đại học Hồ Bắc | 湖北 大学 知 行 学院 |
990 | 8368 | Đại học Tài chính và Kinh tế Trịnh Châu Chenggong | 郑州 成功 财经 学院 |
991 | 8368 | Cao đẳng nghề & kỹ thuật Đông Hải Thượng Hải (Đại học Biển Đông) | 上海 东海 职业 技术 学院 |
992 | 8368 | Cao đẳng Y tế Cam Túc | 甘肃 医学院 |
993 | 8376 | Cao đẳng y tế Luohe | 漯河 医学 高等 专科学校 |
994 | 8376 | Đại học Khoa học & Công nghệ Yanbian | 延边 大学 科学 技术 学院 |
995 | 8376 | Đại học Xinyu | 新余 学院 |
996 | 8384 | Cao đẳng bách khoa Jiangyin | 江阴 职业 技术 学院 |
997 | 8384 | Cao đẳng kỹ thuật dạy nghề Yongzhou | 永州 职业 技术 学院 |
998 | 8395 | Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh An Huy | 安徽 工商 职业 学院 |
999 | 8395 | Bách khoa Công nghiệp An Huy | 安徽 工业 职业 技术 学院 |
1000 | 8406 | Đại học Công nghệ Sơn Đông Huayu | 山东 华宇 工学院 |