Tên tiếng Trung :人力资源管理 Mã chuyên ngành :120206
Tên tiếng Trung :电子信息类 Mã chuyên ngành :0807
Ngành kỹ thuật chế biến khoáng sản Tên tiếng Trung :矿物加工工程 Mã chuyên ngành :081503
Biên đạo múa Ngành biên đạo múa là gì ? Chuyên ngành biên đạo múa
Ngành Công nghiệp Nhẹ Tên tiếng Trung :轻工类 Mã chuyên ngành :0817 Tên tiếng Anh
Ngành Sản xuất thực vật Tên tiếng Trung :植物生产类 Mã chuyên ngành :0901 Tên tiếng
Khoa học quản lý và kỹ thuật Tên trung quốc :管理科学与工程类 Các môn học chính:
Ngành Kiến trúc Tên tiếng Trung : 建筑类 Mã chuyên ngành : 0828 Tên tiếng
Học Kỹ thuật công nghệ Tự động hoá là học gì? Có khó không? Nếu còn
Ngành Văn học ngôn ngữ Trung Quốc