Danh sách đầy đủ các trường đại học ở Bắc Kinh
Danh sách đầy đủ các trường đại học ở Bắc Kinh. Tại đây bạn có thể tìm thấy danh sách đầy đủ các trường Đại học Bắc Kinh. Nếu bạn quan tâm đến việc học tập tại Bắc Kinh, chúng tôi khuyên bạn nên đọc bài viết “Khu vực Bắc Kinh”. Trong bài viết đó, bạn có thể tìm thấy thông tin về môi trường học thuật của Bắc Kinh, các đặc điểm của nó và nhiều thông tin khác.
Nếu bạn muốn học tập tại Bắc Kinh, vui lòng liên hệ với các chuyên gia tư vấn của chúng tôi. Họ sẽ giúp bạn chọn chương trình và trường đại học.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về học bổng theo liên kết này .
Xếp hạng
Ở Trung Quốc | Trên thế giới | tiếng Anh | người Trung Quốc |
1 | 33 | Đại học Thanh Hoa | 清华大学 |
2 | 57 | Đại học bắc kinh | 北京大学 |
19 | 286 | Đại học Hàng không Bắc Kinh | 北京 航空 航天 大学 |
20 | 289 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | 北京 师范大学 |
26 | 371 | Học viện Công nghệ Bắc Kinh | 北京 理工 大学 |
33 | 462 | Đại học Nông nghiệp Trung Quốc | 中国 农业 大学 |
34 | 465 | Đại học Công nghệ Hóa học Bắc Kinh | 北京 化工 大学 |
35 | 466 | Đại học Khoa học kĩ thuật Bắc Kinh | 北京 科技 大学 |
38 | 503 | Đại học nhân dân Trung Quốc | 中国 人民 大学 |
47 | 568 | Đại học Công nghiệp mỏ Trung Quốc | 中国 矿业 大学 |
49 | 573 | Đại học Bưu điện Bắc Kinh | 北京 邮电 大学 |
50 | 580 | Đại học Bắc Kinh | 北京大学 医学 部 |
51 | 581 | Đại học Giao thông Bắc Kinh (phía Bắc) | 北京 交通 大学 |
67 | 710 | Đại học Điện lực Hoa Bắc | 华北 电力 大学 |
80 | 823 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh | 北京 林业 大学 |
81 | 823 | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | 中国 石油 大学 (北京) |
104 | 1025 | Đại học Sư phạm Thủ đô | 首都 师范大学 |
106 | 1043 | Đại học Y khoa Thủ đô | 首都 医科大学 |
140 | 1333 | Đại học Tài chính Trung Ương | 中央 财经 大学 |
147 | 1364 | Đại học Kinh doanh Kinh tế Quốc tế | 对外 经济 贸易 大学 |
202 | 1825 | Đại học công thương Bắc Kinh | 北京 工商 大学 |
213 | Năm 1945 | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh | 北京 工业 大学 |
216 | 1992 | Đại học Công nghiệp Bắc Phương | 北方 工业 大学 |
223 | 2053 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | 中国 传媒 大学 |
230 | 2112 | Đại học Trung y Bắc Kinh | 北京 中 医药 大学 |
232 | 2118 | Đại học Xây dựng Kiến trúc Bắc Kinh | 北京 建筑工程 学院 |
250 | 2302 | Đại học dân tộc Trung Quốc | 中央 民族 大学 |
258 | 2350 | Viện Công nghệ Hóa dầu Bắc Kinh | 北京 石油 化工 学院 |
259 | 2372 | Đại học Khoa học kĩ thuật Thông tin Bắc Kinh | 北京 信息 科技 大学 |
265 | 2418 | Đại học Kinh tế Kinh doanh Thủ đô | 首都 经济 贸易 大学 |
310 | 2817 | Đại học ngoại ngữ Bắc Kinh | 北京 外国语 大学 |
318 | 2882 | Đại học Công đoàn Bắc Kinh | 北京 联合 大学 |
326 | 2965 | Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh | 北京 语言 大学 |
366 | 3319 | Đại học Nông nghiệp Bắc Kinh | 北京 农学院 |
391 | 3440 | Học viện đồ họa truyền thông Bắc Kinh | 北京 印刷 学院 |
418 | 3682 | Học viện Công nghệ Thời trang Bắc Kinh | 北京 服装 学院 |
427 | 3715 | Đại học ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | 北京 第二 外国语 学院 |
436 | 3870 | Học viện vật tư Bắc Kinh | 北京 物资 学院 |
437 | 3871 | Đại học thể thao Bắc Kinh | 北京 体育 大学 |
439 | 3879 | Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) | 中国 地质 大学 (北京) |
468 | 4344 | Đại học Công nghiệp mỏ Trung Quốc (Bắc Kinh) | 中国 矿业 大学 (北京) |
506 | 5223 | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh | 北京 电影 学院 |
508 | 5230 | Đại học Bắc Kinh | 北京大学 深圳 研究生 院 |
533 | 5670 | Học viện múa Bắc Kinh | 北京 舞蹈 学院 |
562 | 5998 | Học viện kinh doanh chuyên nghiệp Bắc Kinh | 北京 经贸 职业 学院 |
691 | 6908 | Học viện công nghiệp Bắc Kinh | 北京 工业 职业 技术 学院 |
699 | 7009 | Học viện nghề nông nghiệp Bắc Kinh | 北京 农业 职业 学院 |
743 | 7228 | Đại học Bắc Kinh | 北京大学 继续 教育 学院 |
761 | 7363 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | 北京 师范大学 珠海 分校 |
772 | 7410 | Cao đẳng Chính trị Thanh niên Bắc Kinh | 北京 青年 政治 学院 |
780 | 7458 | Cao đẳng Công nghệ Thông tin Bắc Kinh | 北京 信息 职业 技术 学院 |
819 | 7610 | Học viện công nghệ người sáng lập Đại học Bắc Kinh | 北大 方正 软件 技术 学院 |
824 | 7634 | Học Viện Nghề Kỹ thuật Giao thông Bắc Kinh | 北京 交通 职业 技术 学院 |
846 | 7766 | Đại học Cát Lợi Bắc Kinh | 北京 吉利 大学 |
951 | 8216 | Học viện nghề lao động an sinh xã hội Bắc Kinh | 北京 劳动 保障 职业 学院 |
Để tìm hiểu thêm thông tin học bổng
Các bạn có thể truy cập xem thêm vào trang: Kênh du học Việt-Trung
Hoặc Group: Hỗ trợ tự apply học bổng Trung Quốc
Facebook: Đinh Văn Hải ,
Facebook Cty : học bổng Trung Quốc