Đại học Hồ Nam Học bổng Chính phủ Trung Quốc-Chương trình Học bổng Con đường Tơ lụa Kết quả năm 2021 được công bố
Kết quả Chương trình Học bổng Con đường Tơ lụa-Con đường Tơ lụa của Chính phủ Đại học Hồ Nam đã được công bố vào năm 2021. Đại học Hồ Nam, ở Trường Sa, tỉnh Hồ Nam, là một thành viên của Dự án 985 và Dự án 211, được tài trợ bởi Bộ Giáo dục Trung Quốc nhằm trở thành một trường đại học đẳng cấp thế giới.
Đây là một trường đại học ưu tú, với danh hiệu Đại học Hạng A kép của Bộ Giáo dục Trung Quốc.
Đại học Hồ Nam Học bổng Chính phủ Trung Quốc
Đại học Hồ Nam theo dấu lịch sử của nó trở lại Học viện Yuelu được thành lập vào năm 976 sau Công nguyên trong triều đại nhà Tống. Shuyuan là một dạng trường học cao hơn ở Trung Quốc; một hình thức khác là các trường do chính phủ tài trợ bao gồm trường trung tâm đế quốc Taixue hoặc Guozijian và các trường trong khu vực.
Học viện Yuelu là nơi để các học giả Trung Quốc và sinh viên của họ gặp gỡ và nghiên cứu các vấn đề sâu sắc trong các lĩnh vực nghiên cứu Nho giáo.
Danh sách đỗ học bổng chính phủ
姓名 |
学生 类别
授课 语言 |
录取 专业 |
ABDULLAEV, YAKHYOBEK | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
ABDULRAQEB, OMAR AHMED MOHAMMED AHMED | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
AL MAAMARI, MANAR AHMED ABDULLAH | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
ALHADRI, ANAS ĐÃ BỎ QUA MOHAMMED | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
ALMADHAJI, HAZEM AHMED FAREA ALI | 博 研
汉语 |
应用 经济学 |
ALMAMARI, AMMAR MOHAMMED AMEEN GHANEM | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
ALOQAB, ABDULLAH AHMED ABDULAZIZ | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
BHATTA, BHARAT RAJ | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
BHATTA, ROSHAN | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
CHORIEV, MUROTJON | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
DALAVONG, TOUK | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
ĐỖ THI, LIÊN | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
ĐOÀN TRẦN, THÀNH TRÚC | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
HAMIDZADA, MOHAMMAD YOUSUF | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
HOÀNG, THU HIỀN | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
HUSNAIN, MUHAMMAD ALI | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
HUSSAIN, MUHAMMAD AHSAN | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
KHAMJALAS, KHAMBAI | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
KHAMPHILAVANH, KHAMBAI | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
CÓ THỂ, MOHAMMED HUSSEIN HUSSEIN | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
NGUYỄN THỊ, BÍCH NGỌC | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
NGUYỄN THỊ, THANH HÀ | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
NGUYÊN, HỒNG NGỌC | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
NGUYỄN, THỊ MINH PHƯƠNG | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
NGUYÊN, THỊ NGÂN | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
ODSUREN, MUNGUNZOLBOO | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
OENG, KIMCHHY | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
OTHMAN, MOHAMMED ABDULSALAM MOHAMME | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
SAMRETH, MONIRITH | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
SARITHILAT, PHIMSAWAI | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
SENGALOUN, VILAYPHONE | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
SHINWARI, RIAZULLAH | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
SIE, CHHAY PANHA | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
SIYAVONG, VANNASINH | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
SOLOPIKHIN, MYKYTA | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
SOLOPIKHINA, ALONA | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
TỚI, MINH TRANG | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
TOPRAK, MUSTAFA | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
TRẦN THỊ, HỒNG LINH | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
TRINH, THI DUONG | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
TRƯỜNG, KIỀU TRINH | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
ULLAH, ASMAT | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
VANTHAVIXAY, CHONMANY | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
VIYALATH, POULINA | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
VONGNALATH, PHOUTSAVANH | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
VÕ THỊ, NGỌC ANH | 硕 研
汉语 |
应用 经济学 |
YIAVA, TONGLOR | 硕 研
英语 |
应用 经济学 |
ZEBI, SARA | 博 研
英语 |
应用 经济学 |
Để tìm hiểu thêm thông tin học bổng
Các bạn có thể truy cập xem thêm vào trang: Kênh du học Việt-Trung
Hoặc Group: Hỗ trợ tự apply học bổng Trung Quốc
Facebook: Đinh Văn Hải ,
Facebook Cty : học bổng Trung Quốc