Mã số các trường đại học Trung Quốc

Khi đăng ký nộp hồ sơ xin học bổng chính phủ Trung Quốc online, bạn cần phải biết mã số trường đại học mà mình muốn nộp. Vì hệ thống CSC không cho phép gõ thủ công tên trường mà yêu cầu chúng ta phải nhập mã số trường sau đó hệ thống sẽ tự động hiển thị tên trường trên form đăng ký online. Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho các bạn mã số của các trường đại học Trung Quốc để cho các bạn tiện tra cứu.

Mã số các trường đại học tại Bắc Kinh – 北京

10001 – Đại học Bắc Kinh – 北京大学
10002 – Đại học Nhân dân Trung Quốc – 中国人民大学
10003 – Đại học Thanh Hoa – 清华大学
10004 – Đại học Giao thông Bắc Kinh – 北京交通大学
10005 – Đại học Công nghiệp Bắc Kinh – 北京工业大学
10006 – Đại học Hàng không Vũ trụ Bắc Kinh – 北京航空航天大学
10007 – Đại học Bách khoa Bắc Kinh – 北京理工大学
10008 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc Kinh – 北京科技大学
10009 – Đại học Công nghiệp Phương Bắc – 北方工业大学
10010 – Đại học Hóa công Bắc Kinh – 北京化工大学
10012 – Học viện Phục trang Bắc Kinh – 北京服装学院
10013 – Đại học Bưu điện Bắc Kinh – 北京邮电大学
10015 – Học viện In ấn Bắc Kinh – 北京印刷学院
10016 – Đại học Kiến trúc Bắc Kinh – 北京建筑大学
10017 – Học viện Dầu khí Hóa công Bắc Kinh –  北京石油化工学院
10018 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Điện tử Bắc Kinh – 北京电子科技学院
10019 – Đại học Nông nghiệp Trung Quốc – 中国农业大学
10020 – Học viện Nông học Bắc Kinh – 北京农学院
10022 – Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh – 北京林业大学
10024 – Học viện Y học Hiệp Hòa Bắc Kinh – 北京协和医学院
10025 – Đại học Y khoa Thủ đô – 首都医科大学
10026 – Đại học Y Dược Bắc Kinh – 北京中医药大学
10027 – Đại học Sư phạm Bắc Kinh – 北京师范大学
10028 – Đại học Sư phạm Thủ đô – 首都师范大学
10029 – Học viện Thể dục Thủ đô – 首都体育学院
10030 – Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh – 北京外国语大学
10031 – Học viện Ngoại ngữ Số 2 Bắc Kinh – 北京第二外国语学院
10032 – Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh – 北京语言大学
10033 – Đại học Truyền thông Trung Quốc – 中国传媒大学
10034 – Đại học Tài chính và Kinh tế Trung ương – 中央财经大学
10036 – Đại học Kinh tế Thương mại đối ngoại – 对外经济贸易大学
10037 – Học viện Vật tư Bắc Kinh – 北京物资学院
10040 – Học viện Ngoại giao – 外交学院
10041 – Đại học Công an Nhân dân Trung Quốc – 中国人民公安大学
10042 – Học viện Quan hệ quốc tế – 国际关系学院
10043 – Đại học Thể dục Bắc Kinh – 北京体育大学
10045 – Học viện Âm nhạc Trung ương – 中央音乐学院
10046 – Học viện Âm nhạc Trung Quốc – 中国音乐学院
10047 – Học viện Mỹ thuật Trung ương – 中央美术学院
10048 – Học viện Hí kịch Trung ương – 中央戏剧学院
10049 – Học viện Hí Khúc Trung Quốc – 中国戏曲学院
10050 – Học viện Điện ảnh Bắc Kinh – 北京电影学院
10051 – Học viện Vũ đạo Bắc Kinh – 北京舞蹈学院
10052 – Đại học Dân tộc Trung ương – 中央民族大学
10053 – Đại học Chính trị Pháp luật Trung Quốc – 中国政法大学
10054 – Đại học Điện lực Hoa Bắc (Bắc Kinh) – 华北电力大学(北京)
10772 – Học viện Thông tin và Công trình Bắc Kinh – 北京信息工程学院
11232 – Học viện Cơ giới Công nghiệp Bắc Kinh – 北京机械工业学院
11413 – Đại học Khoáng nghiệp Trung Quốc (Bắc Kinh) – 中国矿业大学(北京)
11414 – Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) – 中国石油大学(北京)
11415 – Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) – 中国地质大学(北京)
11417 – Đại học Liên Hiệp Bắc Kinh – 北京联合大学
11418 – 海淀走读大学
11625 – Học viện Chính trị Thanh niên Trung Quốc – 中国青年政治学院
11626 – Học viện Chính trị Thanh niên Bắc Kinh – 北京青年政治学院
11831 – 首钢工学院
11912 – Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đô – 首都经济贸易大学
11921 – Đại học Công thương Bắc Kinh – 北京工商大学
11954 – Học viện Nữ tử Trung Hoa – 中华女子学院
11971 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Phòng vệ Trung Quốc – 中国防卫科技学院
12453 – Học viện Quan hệ lao động Trung Quốc – 中国劳动关系学院

Mã số các trường đại học tại Thiên Tân – 天津

10055 – Đại học Nam Khai – 南开大学
10056 – Đại học Thiên Tân – 天津大学
10057 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Thiên Tân – 天津科技大学
10058 – Đại học Công nghiệp Thiên Tân – 天津工业大学
10059 – Học viện Hàng không dân dụng Trung Quốc – 中国民用航空学院
10060 – Đại học Bách khoa Thiên Tân – 天津理工大学
10061 – Học viện Nông nghiệp Thiên Tân – 天津农学院
10063 – Học viện Trung Y Thiên Tân – 天津中医学院
10065 – Đại học Sư phạm Thiên Tân – 天津师范大学
10066 – Học viện Sư phạm Kĩ thuật Chức Nghiệp Thiên Tân –  天津职业技术师范学院
10068 – Học viện Ngoại ngữ Thiên Tân – 天津外国语学院
10069 – Học viện Thương mại Thiên Tân – 天津商学院
10070 – Đại học Tài chính Kinh tế Thiên Tân – 天津财经大学
10071 – Học viện Thể dục Thiên Tân – 天津体育学院
10072 – Học viện Âm nhạc Thiên Tân – 天津音乐学院
10073 – Học viện Mỹ thuật Thiên Tân – 天津美术学院
10792 – Học viện Kiến thiết thành thị Thiên Tân – 天津城市建设学院
11032 – Đại học Chức nghiệp Thiên Tân – 天津职业大学
11126 – Học viện y Võ Cảnh – 武警医学院
11904 – Đại học Y khoa Thiên Tân – 天津医科大学
11908 – 天津医学高等专科学校

Mã số các trường đại học tại Hà Bắc – 河北

10075 – Đại học Hà Bắc – 河北大学
10076 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Kiến Trúc Hà Bắc – 河北建筑科技学院
10077 – Học viện Kinh tế Thạch Gia Trang – 石家庄经济学院
10079 – Đại học Điện lực Hoa Bắc (Bảo Định) – 华北电力大学(保定)
10080 – Đại học Công nghiệp Hà Bắc – 河北工业大学
10081 – Đại học Liên hợp Hà Bắc – 河北联合大学
10082 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Hà Bắc – 河北科技大学
10084 – Học viện Công trình Kiến trúc Hà Bắc – 河北建筑工程学院
10085 – 河北工程技术高等专科学校
10087 – 张家口农业高等专科学校
10090 – 华北煤炭医学院
10092 – 张家口医学院
10093 – Học viện Y Thừa Đức – 承德医学院
10094 – Đại học Sư phạm Hà Bắc – 河北师范大学
10096 – 保定师范专科学校
10097 – 张家口师范专科学校
10098 – Học viện Sư phạm Dân tộc Hà Bắc – 河北民族师范学院
10099 – Học viện Sư phạm Đường Sơn – 唐山师范学院
10100 – 廊坊师范学院
10101 – 衡水师范专科学校
10102 – 石家庄师范专科学校
10103 – 邯郸师范专科学校
10104 – 邢台学院
10105 – 沧州师范专科学校
10107 – Đại học Đường sắt Thạch Gia Trang – 石家庄铁道大学
10216 – Đại học Yến Sơn – 山大学
10795 – 邯郸农业高等专科学校
10796 – 邯郸医学高等专科学校
10798 – Học viện Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Hà Bắc – 河北科技师范学院
11104 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Hoa Bắc – 华北科技学院
11105 – 中国人民武装警察部队学院
11236 – Học viện Thể dục Hà Bắc – 河北体育学院
11420 – 保定金融高等专科学校
11629 – Học viện Công nghiệp Vũ trụ Bắc Hoa – 北华航天工业学院
11775 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Phòng cháy chữa cháy – 防灾科技学院
11777 – 承德石油高等专科学校
11821 – 邢台职业技术学院
11918 – Đại học Kinh tế Thương mại Hà Bắc – 河北经贸大学
11919 – Đại học Y khoa Hà Bắc – 河北医科大学
11920 – Đại học Nông nghiệp Hà Bắc – 河北农业大学
11960 – Học viện Đường Sơn – 唐山学院
11964 – 邢台医学高等专科学校
11972 – 中央司法警官学院
12352 – 河北软件职业技术学院
12367 – 河北石油职业技术学院
12418 – 河北能源职业技术学院
12784 – Học viện Truyền thông Hà Bắc – 河北传媒学院
12887 – 河北旅游职业学院
12389 – 河北建材职业技术学院
12415 – 沧州职业技术学院
12796 – 石家庄城市职业学院(原石家庄法商职业学院)
13070 – 石家庄财经职业学院
13071 – 河北交通职业技术学院
13072 – 河北化工医药职业技术学院
13393 – 河北机电职业技术学院
13394 – 渤海石油职业学院
13395 – 廊坊职业技术学院
13400 – 石家庄理工职业学院
13690 – 河北司法警官职业学院
13822 – 河北女子职业技术学院
13895 – 燕京理工学院
14103 – 冀中职业学院
14158 – 石家庄人民医学高等专科学校
14185 – 石家庄科技工程职业学院
14208 – 河北劳动关系职业学院
14213 – 石家庄科技职业学院
14255 – 廊坊东方职业技术学院
14259 – 泊头职业学院
14280 – 廊坊燕京职业技术学院
14281 – 承德护理职业学院
14335 – 廊坊卫生职业学院
19145 – 东北大学秦皇岛分校
50139 – 河北地质职工大学

Mã số các trường đại học tại Sơn Tây – 山西

10108 – Đại học Sơn Tây – 山西大学
10109 – Đại học Cơ giới hạng nặng Thái Nguyên – 太原重型机械学院
10110 – 华北工学院
10112 – Đại học Bách khoa Thái Nguyên – 太原理工大学
10113 – Đại học Nông nghiệp Sơn Tây – 山西农业大学
10114 – Đại học Y khoa Sơn Tây – 山西医科大学
10116 – 大同医学专科学校
10117 – Học viện Y Trường Trị – 长治医学院
10118 – Đại học Sư phạm Sơn Tây – 山西师范大学
10119 – Đại học Sư phạm Thái Nguyên – 太原师范学院
10120 – Học viện Sư phạm Nhạn Bắc – 雁北师范学院
10121 – 晋中师范高等专科学校
10122 – 晋东南师范专科学校
10123 – Học viện Vân Thành – 运城学院
10124 – Học viện Sư phạm Hân Châu – 忻州师范学院
10125 – Đại học Tài chính Kinh tế Sơn Tây – 山西财经大学
10805 – 太原电力高等专科学校
10809 – Học viện Trung y Sơn Tây – 山西中医学院
10812 – 吕梁高等专科学校
11120  – 武警部队专科学校
11242 – Đại học Thái Nguyên – 太原大学
11243 – 大同职业技术学院
11566 – Học viện Quản lý kinh tế Sơn Tây – 山西经济管理学院
11630 – 山西财政税务专科学校
11928 – 山西警官高等专科学校
19110 – 华北工学院(分校)

Mã số các trường đại học tại Nội Mông Cổ – 内蒙古自治区

10126 – Đại học Nội Mông Cổ – 内蒙古大学
10127 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Nội Mông Cổ – 内蒙古科技大学
10128 – Đại học Công nghiệp Nội Mông Cổ – 内蒙古工业大学
10132 – Học viện Y Nội Mông Cổ – 内蒙古医学院
10133 – Học viện Y Bao Đầu – 包头医学院
10135 – Đại học Sư phạm Nội Mông Cổ – 内蒙古师范大学
10137 – Học viện Sư phạm Bao Đầu – 包头师范学院
10138 – 赤峰民族师范高等专科学校
10139 – Học viện Tài chính Kinh tế Nội Mông Cổ – 内蒙古财经学院
10819 – 呼伦贝尔学院
11427 – 集宁师范高等专科学校
11428  – Đại học Thanh Sơn – 青山大学
11429 – 民办内蒙古丰州学院
11631 – Đại học Hà Sáo – 河套大学
11709 – 内蒙古民族高等专科学校
11922 – Đại học Nông nghiệp Nội Mông Cổ – 内蒙古农业大学
11947 – Đại học Dân tộc Nội Mông Cổ – 内蒙古民族大学

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Liêu Ninh – 辽宁

10140 – Đại học Liêu Ninh – 辽宁大学
10141 – Đại học Bách khoa Đại Liên – 大连理工大学
10142 – Đại học Công nghiệp Thẩm Dương – 沈阳工业大学
10143 – Đại học Hàng không Vũ trụ Thẩm Dương – 沈阳航空航天大学
10144 – Đại học Bách khoa Thẩm Dương – 沈阳理工大学
10145 – Đại học Đông Bắc – 东北大学
10146 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Yên Sơn – 鞍山科技大学
10147辽宁工程技术大学
10148辽宁石油化工大学
10149沈阳化工学院
10150 大连铁道学院
10151大连海事大学
10152大连工业大学(原大连轻工业学院)
10153 沈阳建筑工程学院
10154辽宁工学院
10157沈阳农业大学
10158大连水产学院
10159中国医科大学
10160锦州医学院
10161大连医科大学
10162 辽宁中医学院
10163沈阳药科大学
10164沈阳医学院
10165辽宁师范大学
10166沈阳师范大学
10167锦州师范学院
10169鞍山师范学院
10171朝阳师范高等专科学校
10172大连外国语学院
10173东北财经大学
10175中国刑事警察学院
10176沈阳体育学院
10177沈阳音乐学院
10178鲁迅美术学院
10179抚顺师范高等专科学校
10180锦州师范高等专科学校
10182铁岭师范高等专科学校
11035沈阳大学
11036鞍山市高等职业专科学校
11037抚顺职业技术学院
11248辽宁农业职业技术学院
11250阜新高等专科学校
11257大连民族学院
11258大连大学
11430本溪冶金高等专科学校
11432辽宁警官高等专科学校
11500辽宁交通高等专科学校
11632沈阳电力高等专科学校
11735辽宁税务高等专科学校
11779辽宁财政高等专科学校
19144 沈阳工业学院(分校)
13201 沈阳工学院

Mã số các trường đại học tại Cát Lâm – 吉林

10183 – Đại học Cát Lâm – 吉林大学
10184 – 延边大学
10186 – Đại học Bách khoa Trường Xuân – 长春理工大学
10188 – Học viện Điện lực Đông Bắc – 东北电力学院
10190 – Đại học Công nghiệp Trường Xuân – 长春工业大学
10191 – Học viện Công trình Kiến trúc Cát Lâm – 吉林建筑工程学院
10192 – Học viện Hóa chất Cát Lâm – 吉林化工学院
10193 – Đại học Nông nghiệp Cát Lâm – 吉林农业大学
10199 – Học viện Trung y Trường Xuân – 长春中医学院
10200 – Đại học Sư phạm Đông Bắc – 东北师范大学
10202 – Học viện Sư phạm Thông Hóa – 通化师范学院
10203 – Đại học Sư phạm Cát Lâm – 吉林师范大学
10204 – Học viện Sư phạm Kĩ thuật Công trình Cát Lâm – 吉林工程技术师范学院
10205 – Học viện Sư phạm Trường Xuân – 长春师范学院
10206 – Học viện Sư phạm Bạch Thành – 白城师范学院
10207 – Đại học Tài chính Cát Lâm – 吉林财经大学
10208 – Học viện Thể dục Cát Lâm – 吉林体育学院
10209 – Học viện Nghệ thuật Cát Lâm – 吉林艺术学院
10964 – 吉林华桥外语职业学院
11044 – 四平职业大学
11261 – 吉林财税高等专科学校
11262 – 吉林商业高等专科学校
11263 – 吉林粮食高等专科学校
11436 – 长春汽车工业高等专科学校
11439 – 吉林特产高等专科学校
11440 – 长春金融高等专科学校
11441 – 吉林公安高等专科学校
11726 – Đại học Trường Xuân – 长春大学
11823 – 长春医学高等专科学校
11923 – Đại học Bắc Hoa – 北华大学
11927 – Học viện Công trình Trường Xuân – 长春工程学院

Mã số các trường đại học tại Hắc Long Giang – 黑龙江

10212黑龙江大学
10213哈尔滨工业大学
10217哈尔滨工程大学
10219黑龙江科技学院
10220大庆石油学院
10221齐齐哈尔大学
10223黑龙江八一农垦大学
10224东北农业大学
10225东北林业大学
10226哈尔滨医科大学
10228黑龙江中医药大学
10229牡丹江医学院
10231哈尔滨师范大学
10233牡丹江师范学院
10235大庆师范学院
10236绥化学院
10238克山师范专科学校
10240哈尔滨商业大学
10242哈尔滨体育学院
10243黑龙江水利专科学校
10245哈尔滨金融高等专科学校
11046牡丹江大学
11230齐齐哈尔医学院
11444佳木斯大学
11445鸡西大学
11914哈尔滨理工大学
11917 民办黑龙江东方学院
11929哈尔滨学院
11930黑龙江工程学院
11959鹤岗师范高等专科学校

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Thượng Hải – 上海

10246复旦大学
10247同济大学
10248上海交通大学
10251华东理工大学
10252上海理工大学
10254上海海事大学
10255东华大学
10256上海电力学院
10262上海医疗器械高等专科学校
10264上海水产大学
10266上海第二医科大学
10268上海中医药大学
10269华东师范大学
10270上海师范大学
10271上海外国语大学
10272上海财经大学
10273上海对外贸易学院
10274上海海关高等专科学校
10275上海旅游高等专科学校
10276华东政法学院
10277上海体育学院
10278上海音乐学院
10279上海戏剧学院
10283上海公安高等专科学校
10856上海工程技术大学
11047立信会计高等专科学校
11458上海电机技术高等专科学校
11636上海师范高等专科学校
11639 上海金融高等专科学校
11733上海出版印刷高等专科学校
11833上海杉达学院
10280上海大学
11940上海应用技术学院

Mã số các trường đại học tại Giang Tô – 江苏

10284 – Đại học Nam Kinh – 南京大学
10285 – Đại học Tô Châu – 苏州大学
10286 – Đại học Đông Nam – 东南大学
10287 – Đại học Hàng không Vũ trụ Nam Kinh – 南京航空航天大学
10288 – Đại học Bách khoa Nam Kinh – 南京理工大学
10289华东船舶工业学院
10290 – Đại học Khoáng nghiệp Trung Quốc – 中国矿业大学
10291 – Đại học Công nghiệp Nam Kinh – 南京工业大学
10292 – Học viện Công nghiệp Giang Tô – 江苏工业学院
10293 – Học viện Bưu điện Nam Kinh – 南京邮电学院
10294 – Đại học Hà Hải – 河海大学
10295 – Đại học Giang Nam – 江南大学
10296苏州丝绸工学院
10298南京林业大学
10299江苏大学
10300南京信息工程大学
10301南京动力高等专科学校
10304南通工学院
10305盐城工学院
10307南京农业大学
10311南通医学院
10312南京医科大学
10313徐州医学院
10315南京中医药大学
10316中国药科大学
10319南京师范大学
10320徐州师范大学
10323淮阴师范学院
10324盐城师范学院
10325南通师范学院
10327南京经济学院
10329江苏警官学院
10330南京体育学院
10331南京艺术学院
10333常熟高等专科学校
11048金陵职业大学
11049淮阴工学院
11051镇江市高等专科学校
11052南通职业大学
11053 彭城职业大学
11054苏州职业大学
11055常州工学院
11117扬州大学
11287南京审计学院
11288沙洲职业工学院
11290 南京市农业专科学校
11462扬州市职业大学
11463江苏技术师范学院
11466南京森林公安高等专科学校
11641淮海工学院
11913三江学院
11931南京晓庄学院
11939连云港师范高等专科学校
11950南京工程学院
11951苏州科技学院
12047江苏经贸职业技术学院

浙江

10335浙江大学
10336杭州电子科技大学
10337浙江工业大学
10338浙江理工大学
10340浙江海洋大学
10341浙江农林大学
10343温州医科大学
10344浙江中医药大学
10345浙江师范大学
10346杭州师范大学
10347湖州师范学院
10349绍兴文理学院
10350台州学院
10351温州大学
10352丽水学院
10353浙江工商大学
10355中国美术学院
10356中国计量大学
10829公安海警学院
10876浙江万里学院
11057浙江科技学院
11292温州大学
11481浙江水利水电学院
11482浙江财经大学
11483浙江警察学院
11646宁波大学
11647浙江传媒学院
11842 浙江树人学院
11926嘉兴学院
11956浙江医药高等专科学校
43321浙江经贸职业技术学院

安徽

10357安徽大学
10358中国科学技术大学
10359合肥工业大学
10360安徽工业大学
10361安徽理工大学
10363安徽工程大学
10364安徽农业大学
10366安徽医科大学
10367蚌埠医学院
10368皖南医学院
10369安徽中医药大学
10370安徽师范大学
10233阜阳师范学院
10372安庆师范学院
10373淮北师范大学
10374芜湖师范专科学校
10375黄山学院
10377滁州学院
10378安徽财经大学
10379宿州学院
10380巢湖学院
10381淮南师范学院
10383铜陵学院
10878安徽建筑大学
10879安徽科技学院
11059合肥学院
11305蚌埠学院
11306池州学院
11308淮南联合大学
11932皖西学院
11961安徽医学高等专科学校
11963亳州师范高等专科学校
11968安徽中医药高等专科学校

福建

10384厦门大学
10385华侨大学
10386福州大学
10388福建工程学院
10392福建医科大学
10393福建中医学院
10394福建师范大学
10395闽江学院
10397武夷学院
10398宁德师范学院
10399泉州师范学院
10402漳州师范学院
11062厦门理工学院
11311三明学院
11312龙岩学院
11313福建商业高等专科学校
11315 闽西职业大学
11317黎明职业大学
11495福建警察学院
11498莆田学院
11499福建华南女子职业学院
11784仰恩大学
11900集美大学
11948福建农林大学

江西

10404华东交通大学
10405东华理工学院
10406南昌航空工业学院
10407南方冶金学院
10408景德镇陶瓷学院
10410江西农业大学
10412江西中医学院
10413赣南医学院
10414江西师范大学
10416上饶师范学院
10418赣南师范学院
10419 井岗山师范学院
10420抚州师范专科学校
10421江西财经大学
10888江西医学院上饶分院
10890井冈山医学高等专科学校
10892 江西医学院抚州分院
10894景德镇高等专科学校
10895萍乡高等专科学校
11318江西科技师范学院
11319南昌水利水电高等专科学校
11322南昌高等专科学校
11504江西公安专科学校
11505九江职业大学
11508新余高等专科学校
11902南昌大学
11938宜春学院
11955九江学院
12941江西财经职业学院
13873赣西科技职业学院

山东

10422山东大学
10423中国海洋大学
10424山东科技大学
10425石油大学(华东)
10426青岛科技大学
14100山东政法学院
10427济南大学
10429青岛建筑工程学院
10430山东建筑工程学院
10431齐鲁工业大学
10434山东农业大学
10435青岛农业大学
10438潍坊医学院
10439泰山医学院
10440滨州医学院
10441山东中医药大学
10442 临沂医学专科学校
10443济宁医学院
10444菏泽医学专科学校
10445山东师范大学
10446曲阜师范大学
10447聊城大学
10448德州学院
10449滨州学院
10451鲁东大学
10452临沂大学
10453泰山学院
10454济宁学院
10455 菏泽学院
10456山东财经大学
10457山东体育学院
10458山东艺术学院
10868 民办青岛滨海职业学院
10904 枣庄学院
10908山东工艺美术学院
11066烟台大学
11323山东水利专科学校
11324 山东公安专科学校
11510山东交通学院
11688山东工商学院
11822山东财政学院
11827山东电力高等专科学校
11065青岛大学
11067潍坊学院

河南

10078华北水利水电大学
10459郑州大学
10460河南理工大学院
10462郑州轻工业学院
10463河南工业大学
10464河南科技大学
10465中原工学院
10466河南农业大学
10467 河南职业技术师范学院
10469郑州牧业工程高等专科学校
10471河南中医学院
10472新乡医学院
10475河南大学
10476河南师范大学
10477信阳师范学院
10478周口师范学院
10479安阳师范学院
10480许昌学院
10481南阳师范学院
10482洛阳师范学院
10483商丘师范学院
10484河南财经政法大学
10485郑州航空工业管理学院
10916新乡师范高等专科学校
10918驻马店师范高等专科学校
10919 平顶山师范高等专科学校
11067铁道警官高等专科学校
11068中州大学
11069开封大学
11070洛阳大学
11071平原大学
11326信阳农业高等专科学校
11327郑州工业高等专科学校
11329河南机电高等专科学校
11330安阳大学
11515洛阳工业高等专科学校
11517河南纺织高等专科学校
11522焦作大学
11651河南商业高等专科学校
11652河南财政税务高等专科学校
11653南阳理工学院
11765平顶山工学院
11788河南公安高等专科学校
11828郑州电力高等专科学校
11834黄河科技学院
11907郑州澍青医学高等专科学校
11967焦作师范高等专科学校
11969郑州师范高等专科学校

湖北

10486武汉大学
10487华中科技大学
10488武汉科技大学
10489长江大学
10490武汉工程大学
10491中国地质大学(武汉)
10495武汉纺织大学
10496武汉轻工大学
10497武汉理工大学
10500湖北工业大学
10504华中农业大学
10507湖北中医药大学
10511华中师范大学
10512湖北大学
10513湖北师范学院
10514黄冈师范学院
10517湖北民族学院
10518郧阳师范高等专科学校
10519湖北文理学院
10520中南财经政法大学
10522武汉体育学院
10523湖北美术学院
10524中南民族大学
10525湖北汽车工业学院
10528湖北工程学院
10834武汉职业技术学院
10920湖北理工学院
10927湖北科技学院
10929湖北医药学院
10955黄冈职业技术学院
10956长江职业学院
11072江汉大学
11074荆州理工职业学院
11075三峡大学
11332湖北警官学院
11334湖北工业职业技术学院
11335鄂州职业大学
11336荆楚理工学院
11524武汉音乐学院
11600湖北经济学院
11654武汉商学院
11796武汉城市职业学院
11798武汉东湖学院
11800汉口学院
12051湖北职业技术学院
12052武汉船舶职业技术学院
12309武昌首义学院
12310武昌理工学院
12347恩施职业技术学院
12354襄阳职业技术学院
12362武汉生物工程学院
12369武汉工贸职业学院
12737荆州职业技术学院
12738武汉工程职业技术学院
12740仙桃职业学院
12744湖北轻工职业技术学院
12752湖北交通职业技术学院
12951湖北中医药高等专科学校
12952武汉航海职业技术学院
12977武汉铁路职业技术学院
12978武汉软件工程职业学院
12979湖北三峡职业技术学院
12980随州职业技术学院
12981武汉电力职业技术学院
12982湖北水利水电职业技术学院
12983湖北城市建设职业技术学院
12984武汉警官职业学院
12985湖北生物科技职业学院
12986湖北开放职业学院
12987武汉科技职业学院
12988武汉外语外事职业学院
12989武汉信息传播职业技术学院
12990武昌职业学院
12991武汉商贸职业学院
13188武汉大学珞珈学院
13234湖北大学知行学院
13235武汉科技大学城市学院
13236三峡大学科技学院
13237江汉大学文理学院
13238湖北工业大学工程技术学院
13239武汉工程大学邮电与信息工程学院
13240武汉纺织大学外经贸学院
13241武昌工学院
13242武汉工商学院
13245长江大学工程技术学院
13246长江大学文理学院
13247湖北商贸学院
13248湖北汽车工业学院科技学院
13249湖北医药学院药护学院
13250湖北民族学院科技学院
13251湖北经济学院法商学院
13253武汉体育学院体育科技学院
13256湖北师范学院文理学院
13257湖北文理学院理工学院
13258湖北工程学院新技术学院
13262文华学院
13263湖北艺术职业学院
13264武汉交通职业学院
13265咸宁职业技术学院
13266长江工程职业技术学院
13634武汉学院
13664武汉工程科技学院
13666武汉理工大学华夏学院
13686华中师范大学武汉传媒学院
13793江汉艺术职业学院
13795武汉工业职业技术学院
13796武汉民政职业学院
13797鄂东职业技术学院
13798湖北财税职业学院
13799黄冈科技职业学院
13800湖北国土资源职业学院
13801湖北生态工程职业技术学院
14035武汉设计工程学院
14061三峡电力职业学院
14099湖北第二师范学院
14119湖北科技职业学院
14120湖北青年职业学院
14197湖北工程职业学院
14258三峡旅游职业技术学院
14355天门职业学院
14356湖北体育职业学院
14357襄阳汽车职业技术学院
14467湖北幼儿师范高等专科学校

湖南

10530湘潭大学
10531吉首大学
10532湖南大学
10533中南大学
10534湖南科技大学
10536长沙理工大学
10537湖南农业大学
10538中南林业科技大学
10541湖南中医药大学
10542湖南师范大学
10543湖南理工学院
10545 湘南学院
10546衡阳师范学院
10548怀化学院
13037怀化职业技术学院
10549湖南文理学院
10551零陵学院
10553 湖南人文科技学院
10554湖南商学院
11077长沙学院
11532湖南财政经济学院
11534湖南警察学院
11535湖南工业大学
11538湖南女子学院
11528湖南工学院
11601湖南税务高等专科学校
11836郴州医学高等专科学校
11850长沙航空职业技术学院
10555 [2]  南华大学
11949湖南工程学院
11962邵阳学院
11966湖南城市学院

广东

10558中山大学
10559暨南大学
10560汕头大学
10561华南理工大学
10564华南农业大学
10566湛江海洋大学
10570广州医学院
10571广东医科大学
10572广州中医药大学
10573广东药科大学
10574华南师范大学
10576韶关学院
10577惠州学院
10578韩山师范学院
10579湛江师范学院
10580肇庆学院
10581惠州大学
10582嘉应学院
10583 培正商学院
10585广州体育学院
10586广州美术学院
10587星海音乐学院
10588广东技术师范学院
10590深圳大学
10592广东财经大学
11078广州大学
11106广州航海高等专科学校
11110 广东公安高等专科学校
11113深圳职业技术学院
11114民办南华工商学院
11121私立华联学院
11347仲恺农业工程学院
11349五邑大学
11540广州金融高等专科学校
11656茂名学院
11819东莞理工学院
11846广东外语外贸大学
11911广东工业大学
12957深圳信息职业技术学院

广西

10593广西大学
10594广西工学院
10595桂林电子工业学院
10596桂林工学院
10597广西农学院
10598广西医科大学
10599右江民族医学院
10600广西中医学院
10601桂林医学院
10602广西师范大学
10603广西师范学院
10604南宁师范高等专科学校
10605 河池师范高等专科学校
10606玉林师范学院
10607广西艺术学院
10608广西民族学院
10609右江民族师范高等专科学校
11350广西体育高等专科学校
11351广西商业高等专科学校
11546柳州师范高等专科学校
11548广西财政高等专科学校
11549邕江大学
11607 钦州师范高等专科学校
11824桂林师范高等专科学校
11825桂林航天工业高等专科学校
11837桂林旅游高等专科学校
11838 梧州师范高等专科学校

海南

10565华南热带农业大学
10589海南大学
11100海南热带海洋学院
13892三亚学院
11658海南师范大学
11810海南医学院

重庆

10611 – Đại học Trùng Khánh – 重庆大学
10617 – Đại học Bưu điện Trùng Khánh – 重庆邮电大学
10618 – Đại học Giao thông Trùng Khánh – 重庆交通大学
10625 – Đại học Nông nghiệp Tây Nam – 西南农业大学
10631 – Đại học Y khoa Trùng Khánh – 重庆医科大学
10635 – Đại học Tây Nam – 西南大学
10637 – Đại học Sư phạm Trùng Khánh – 重庆师范大学
10642 渝西学院
10643重庆三峡学院
10647涪陵师范学院
10650四川外语学院
10652西南政法大学
10655四川美术学院
11356渝州大学
11551 重庆工业高等专科学校
11660重庆工学院
11799重庆商学院
11829重庆石油高等专科学校
11916重庆电力高等专科学校

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Tứ Xuyên – 四川

10610 – Đại học Tứ Xuyên – 四川大学
10613 – Đại học Giao thông Tây Nam – 西南交通大学
10614 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử – 电子科技大学
10615 – Học viện Dầu khí Tây Nam – 西南石油学院
10616 – Đại học Bách khoa Thành Đô – 成都理工大学
10619 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Tây Nam – 西南科技大学
10621 – 成都信息工程学院
10622 – 四川轻化工学院
10623 – 四川工业学院
10624 – 中国民用航空飞行学院
10626 – Đại học Nông nghiệp Tứ Xuyên – 四川农业大学
10628 – 西昌农业高等专科学校
10632 – 泸州医学院
10633 – 成都中医药大学
10634 – 川北医学院
10636 – Đại học Sư phạm Tứ Xuyên –  四川师范大学
10638 – 西华师范大学
10639 – 绵阳师范学院
10640 – 内江师范学院
10641 – 宜宾学院
10644 – 达县师范高等专科学校
10645 – 西昌师范高等专科学校
10646 – 阿坝师范高等专科学校
10648 – 成都师范高等专科学校
10649 – 乐山师范学院
10651 – 西南财经大学
10653 – 成都体育学院
10654 – Học viện Âm nhạc Tứ Xuyên – 四川音乐学院
10656 – Học viện Dân tộc Tây Nam –  西南民族学院
11079 – Đại học Thành Đô – 成都大学
11116 – 成都电子机械高等专科学校
11357 – 自贡师范高等专科学校
11360 – 攀枝花学院
11552 – 四川烹饪高等专科学校
11553 – 成都纺织高等专科学校
11559 – 成都医学高等专科学校
11661 – 康定民族师范高等专科学校
11662 – 凉山大学
11839 – 自贡高等专科学校
11841 – 民办四川天一学院
11937 – 四川警官高等专科学校

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Quý Châu – 贵州

10657 – Đại học Quý Châu – 贵州大学
10658 – Đại học Công nghiệp Quý Châu – 贵州工业大学
10659 – Học viện Nông nghiệp Quý Châu – 贵州农学院
10660 – Học viện Y Quý Dương – 贵阳医学院
10661 – Học viện Y Tôn Nghĩa – 遵义医学院
10662 – Học viện Trung y Quý Dương – 贵阳中医学院
10663 – Đại học Sư phạm Quý Châu – 贵州师范大学
10664 – 遵义师范学院
10665 – 铜仁师范高等专科学校
10666 – 黔西南民族师范高等专科学校
10667 – 安顺师范高等专科学校
10668 – 毕节师范高等专科学校
10669 – 黔东南民族师范高等专科学校
10670 – 黔南民族师范学院
10671 – 贵州财经学院
10672 – Học viện Dân tộc Quý Châu – 贵州民族学院
10976 – 贵阳师范高等专科学校
10977 – 六盘水师范高等专科学校

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Vân Nam – 云南

10673 – Đại học Vân Nam – 云南大学
10674 – Đại học Bách khoa Côn Minh – 昆明理工大学
10676 – Đại học Nông nghiệp Vân Nam – 云南农业大学
10677 – 西南林学院
10678 – Đại học Y khoa Côn Minh – 昆明医科大学
10679 – 大理学院
10680 – 云南中医学院
10681 – Đại học Sư phạm Vân Nam – 云南师范大学
10682 – 昆明师范高等专科学校
10683 – 昭通师范高等专科学校
10684 – 曲靖师范学院
10685 – 思茅师范高等专科学校
10686 – 保山师范高等专科学校
10687 – 蒙自师范高等专科学校
10689 – 云南财贸学院
10690 – Học viện Nghệ thuật Vân Nam – 云南艺术学院
10691 – Học viện Dân tộc Vân Nam – 云南民族学院
11390 – 玉溪师范学院
11391 – 楚雄师范学院
11392 – 云南公安高等专科学校
11393 – Đại học Côn Minh – 昆明大学
11556 – 文山师范高等专科学校
11557 – 昆明冶金高等专科学校

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Tây Tạng – 西藏

10694 – Đại học Tây Tạng – 西藏大学
10696 – Học viện Tạng Y Tây Tạng – 西藏藏医学院
10695 – Học viện Dân tộc Tây Tạng – 西藏民族学院

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Thiểm Tây – 陕西

10697 – Đại học Tây Bắc – 西北大学
10698 – Đại học Giao thông Tây An – 西安交通大学
10699 – Đại học Công nghiệp Tây Bắc – 西北工业大学
10700 – Đại học Bách khoa Tây An – 西安理工大学
10701 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Tây An – 西安电子科技大学
10702 – Đại học Công nghiệp Tây An – 西安工业大学
10703 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Kiến trúc Tây An – 西安建筑科技大学
10704 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Tây An – 西安科技大学
10705 – Học viện Dầu khí Tây An – 西安石油学院
10708 – Đại học Khoa học Kỹ thuật Thiểm Tây – 陕西科技大学
10709 – Học viện Khoa học Kỹ thuật Công trình Tây An – 西安工程科技学院
10715 – Học viện Y Diên An – 延安医学院
10716 – Học viện Trung y Thiểm Tây – 陕西中医学院
10718 – Đại học Sư phạm Thiểm Tây – 陕西师范大学
10719 – Đại học Diên An – 延安大学
10722 – Học viện Sư phạm Hàm Dương – 咸阳师范学院
10723 – Học viện Sư phạm Vị Nam – 渭南师范学院
10724 – Học viện Ngoại ngữ Tây An – 西安外国语学院
10726 – Học viện Chính trị Pháp luật Tây Bắc – 西北政法学院
10727 – Học viện Thể dục Tây An – 西安体育学院
10728 – Học viện Âm nhạc Tây An – 西安音乐学院
10729 – Học viện Mỹ thuật Tây An – 西安美术学院
11080 – Đại học Liên hợp Tây An – 西安联合大学
11395 – 榆林高等专科学校
11396 – 商洛师范专科学校
11397 – 安康师范专科学校
11400 – 西安培华女子大学
11664 – Đại học Bưu điện Tây An – 西安邮电大学
11665 – 武警工程学院
11736 – 西安航空技术高等专科学校
11826 – 西安电力高等专科学校
11840 – 陕西医学高等专科学校
11905 – 宝鸡文理学院
11924 – 西北农林科技大学
10710 – Đại học Trường An – 长安大学
11952 – Học viện Bách khoa Thiểm Tây – 陕西理工学院

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Cam Túc – 甘肃

10730 – Đại học Lan Châu – 兰州大学
10731 – Đại học Bách khoa Lan Châu – 兰州理工大学
10732 – Học viện Đường sắt Lan Châu – 兰州铁道学院
10733 – Đại học Nông nghiệp Cam Túc – 甘肃农业大学
10734 – Học viện Y Lan Châu – 兰州医学院
10735 – Học viện Trung y Cam Túc – 甘肃中医学院
10736 – Đại học Sư phạm Tây Bắc – 西北师范大学
10737 – 兰州师范高等专科学校
10738 – 庆阳师范高等专科学校
10739 – Học viện Sư phạm Thiên Thủy – 天水师范学院
10740 – Học viện Hà Tây – 河西学院
10741 – Học viện Thương mại Lan Châu – 兰州商学院
10742 – Học viện Dân tộc Tây Bắc – 西北民族学院
11406- Học viện Chính trị Pháp luật Cam Túc – 甘肃政法学院
11561 – 合作民族师范高等专科学校
11562 – Đại học Liên hợp Cam Túc – 甘肃联合大学
11807 – Học viện Công nghiệp Lan Châu – 兰州工业学院

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Thanh Hải – 青海

10743 – Đại học Thanh Hải – 青海大学
10745 – Học viện Y Thanh Hải – 青海医学院
10746 – Đại học Sư phạm Thanh Hải – 青海师范大学
10747 – 青海师范高等专科学校
10748 – Học viện Dân tộc Thanh Hải – 青海民族学院
11563 – 青海民族师范高等专科学校

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Ninh Hạ – 宁夏

10749 – 宁夏大学宁夏农学院并入
10752 – Học viện Y Ninh Hạ – 宁夏医学院
10753 – Học viện Sư phạm Ninh Hạ – 宁夏师范学院(固原师范高等专科学校)
11407 – Đại học Dân tộc Bắc Phương – 北方民族大学

Mã số các trường đại học Trung Quốc tại Tân Cương – 新疆

10755 – Đại học Tân Cương – 新疆大学
10757 – Đại học Tháp Lý Mộc – 塔里木大学
10758 – Đại học Nông nghiệp Tân Cương – 新疆农业大学
10759 – Đại học Thạch Hà Tử – 石河子大学
10762 – Đại học Sư phạm Tân Cương – 新疆师范大学
10763 – 喀什师范学院
10764 – 伊犁师范学院
10765 – 和田师范专科学校
10766 – 新疆财经学院
10768 – 新疆艺术学院
10994 – 新疆工业高等专科学校
10995 – 新疆警官高等专科学校
10997 – 昌吉学院
11565 – 乌鲁木齐职业大学
11818 – 新疆维吾尔医学专科学校
11925 – Đại học Y khoa Tân Cương – 新疆医科大学

Để tìm hiểu thêm thông tin học bổng

Các bạn có thể truy cập xem thêm vào trang: Kênh du học Việt-Trung

Hoặc Group: Hỗ trợ tự apply học bổng Trung Quốc 

Facebook: Đinh Văn Hải ,

Facebook Cty   : học bổng Trung Quốc